- Từ điển Anh - Việt
Tessera
Mục lục |
/´tesərə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều tesserae, tesseri
Vật để khảm, đá để cẩn, vật liệu dùng để lắp ghép, các khối lắp ghép
Chuyên ngành
Toán & tin
mắt lưới tổ ong
Xây dựng
khối để khảm, dát
Giải thích EN: A small square of marble, glass, stone, or tile used in making mosaics. (AGreek word meaning "four.").Giải thích VN: Một khối nhỏ hình vuông bằng đá cẩm thạch, thủy tinh hoặc đá lát để dát, khảm (trong tiếng Hy lạp gọi là "four").
mặt sàn ghép mảnh
trang trí ghép mảnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tessera harmonic
hàm cầu texơra, -
Tesseral
cùng kích thước (tinh thể), -
Tesseral harmonic
họa ba thứ ba, sóng hài thứ ba, -
Tessitura
/ ˌtɛsɪˈtʊərə , ˌtɛssiˈturɑ /, Danh từ: (âm nhạc) cữ âm, -
Test
Danh từ: sự thử thách, đề sát hạch, bài kiểm tra, sự sát hạch, sự kiểm tra, sự trắc nghiệm;... -
Test(ing) engineer
kỹ sư thử nghiệm, -
Test, Consolidation
thí nghiệm nén cố kết, -
Test, Uniaxial compression
thí nghiệm nén theo một phương, -
Test-bed
/ 'testbed /, băng thử, giàn thử, giá thử, bệ thử, -
Test-data generator
bộ tạo dữ liệu thử, -
Test-drive
/ ´test¸draiv /, Kỹ thuật chung: chạy thử, sự chạy thử, -
Test-drive a vehicle
thử xe (mới), -
Test-facilities
thiết bị thử nghiệm, -
Test-hole work
khoan thăm dò, sự khoan thăm dò, -
Test-line
đường dây thử, -
Test-loaded
thử nghiệm [chịu tải trọng để thử nghiệm], -
Test-market
bán thử bán thí điểm (một sản phẩm mới .), -
Test-market a product (to...)
thử nghiệm môt sản phẩm, -
Test-paper
/ ´test¸peipə /, danh từ, (hoá học) giấy thử, -
Test-signal unit-TSU
bộ báo hiệu thử,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.