- Từ điển Anh - Việt
Thiele-Geddes method
Hóa học & vật liệu
phương pháp Thiele-Geddes
Giải thích EN: A calculation procedure used for predicting the distribution of products from a distillation system that involves multiple components; the distribution of components between distillate and bottoms is predicted for a specified number of stages using tearing techniques.Giải thích VN: Một bước tính toán sử dụng để đoán sự tác động của các sản phẩm từ một hệ thống chưng cất liên quan tới các thành tố.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Thiele coordinates
sự phối hợp, -
Thiele melting-point tube
ống thiele, ống đo điểm nóng chảy thiele, -
Thiele modulus
giá trị tuyệt đối thiele, -
Thiele tube
ống thiele, -
Thiessen polygons
thiessen polygons, -
Thieve
/ θi:v /, Ngoại động từ: Ăn trộm, lấy trộm, đánh cắp, xoáy (cái gì), Nội... -
Thieved
, -
Thievery
/ 'θi:vəri /, Danh từ: sự ăn trộm, sự ăn cắp, Từ đồng nghĩa:... -
Thieves
Danh từ số nhiều của .thief: như thief, -
Thieving
sự lấy mẫu dầu (ở các mức khác nhau), đánh cắp, sự ăn cắp (vặt), sự đánh cắp, sự lấy trộm, sự trộm đạo, -
Thievish
/ ´θi:viʃ /, Tính từ: hay ăn trộm, hay ăn cắp; giống kẻ ăn trộm, có tính chất trộm cắp, như... -
Thievishly
Phó từ: trộm cắp, gian trá, bằng cách trộm cắp, bằng cách lấy trộm, bằng cách lấy cắp,... -
Thievishness
/ ´θi:viʃnis /, danh từ, tính hay trộm cắp, -
Thigh
/ θai /, Danh từ: Đùi; bắp đùi, phần tương ứng của chân sau một con vật, Kinh... -
Thigh-bone
/ ´θai¸boun /, danh từ, xương đùi, -
Thigmesthesia
xúc giác, -
Thigmocyte
tiểu cầu, -
Thigmotactic
(thuộc) hướng động tiếp xúc, -
Thigmotactic bacterium
vi khuẩn tiếp xúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.