- Từ điển Anh - Việt
Throatable
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
giống như miệng vòi
Giải thích EN: Describing a nozzle in which the size and shape of its throat can be altered to accommodate changes in the exhaust-gas concentration stream.Giải thích VN: Việc mô tả một miệng vòi trong đó kích thước và hình dạng rãnh thắt của nó mà có thể điều chỉnh nhằm thích nghi với những thay đổi trong dòng phun của khí.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Throatily
Phó từ: phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, -
Throatiness
/ ´θroutinis /, phó từ, phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, -
Throating
sự đánh rãnh, -
Throatless
không hõm, không thắt, -
Throaty
/ ´θrouti /, Tính từ: phát ra sâu trong cổ; thuộc yết hầu, nghe khàn khàn, Từ... -
Throb
/ θrɔb /, Danh từ: sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự đập rộn lên (của mạch, tim...), sự rộn... -
Throbbed
, -
Throbbing
/ ´θrɔbiη /, danh từ, sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh, sự rộn ràng, tính từ, Đập mạnh... -
Throbbing sound
tiếng rú rít, -
Throbs
, -
Throe
/ θrou /, Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội... -
Throed
, -
Throeing
, -
Throes
Danh từ số nhiều: sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội, Nội động... -
Thromb-
(thrombo-) prefix chỉ 1 . một cục máu (cục đông) 2. chứng huyết khối 3. tiểu cầu., -
Thrombase
thrombin, -
Thrombasthenia
bểnh nhược tiểu cầu, -
Thrombectomy
/ ¸θrɔm´bektəmi /, Y học: lấy bỏ cục nghẽn mạch, -
Thrombembolia
bệnh huyết khối tắc mạch, -
Thrombi
Số nhiều của .thrombus:,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.