- Từ điển Anh - Việt
Two-bit
Mục lục |
/´tu:bit/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) xoàng, tồi, rẻ tiền, vô giá trị; nhỏ nhặt, trong khoảnh khắc
Chuyên ngành
Kinh tế
xoàng, tồi, rẻ tiền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- base , catchpenny , cheesy , crappy * , cruddy , garbage , gaudy , inferior , junky , lousy , no good , piddling , poor , ratty , rinky-dink , second-rate , shoddy , sleazy , small-time * , tatty , trashy , valueless , worthless
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Two-bits
rẻ tiền, xoàng, -
Two-bladed
hai cánh, hai lá (chong chóng), Tính từ: hai cánh, hai lá ( chonh chóng), -
Two-body problem
bài toán hai vật, -
Two-bolted flange
mặt bích ghép hai bulông, -
Two-branched
Tính từ: hai cành, -
Two-brick wall
tường dày hai gạch, -
Two-button mouse
chuột hai nút bấm, -
Two-by-four
/ ´tu:bai´fɔ: /, Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhỏ bé trong loại của nó, Xây... -
Two-byte languages
các ngôn ngữ hai byte, -
Two-casement window
cửa sổ kép (hai khung), -
Two-cell box girder
dầm hộp 2 ngăn, -
Two-cell capacitor
tụ hai ngăn, -
Two-centered arch
vòm 2 tâm, -
Two-chamber surge tank
bể điều áp hai ngăn, -
Two-chambered
/ ´tu:´tʃeimbəd /, tính từ, (sinh vật học) hai phòng; hai khoang, -
Two-channel switch
chuyển mạch hai kênh, công tắc hai kênh, -
Two-circle instrument
dụng cụ đo hai vòng, phổ kế hai tinh thể, -
Two-circuit armature
phản ứng hai mạch, -
Two-circuit ignition system
hệ thống đánh lửa hai mạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.