Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undercutting

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Giao thông & vận tải

phá cốt

Hóa học & vật liệu

phương pháp undercutting

Giải thích EN: A method of removing products coming off a distillation tower at a lower temperature than the ultimate boiling point range, in order to avoid contamination of the products with the heavier compound, which would distill immediately above this ultimate boiling range.Giải thích VN: Một phương pháp đưa sản phẩm ra khỏi tháp chưng cất ở nhiệt độ thấp hơn điểm sôi nhằm tránh sự nhiễm bẩn của sản phẩm với những hỗn hợp nặng hơn.

Kỹ thuật chung

đào đá
sự đào khoét

Kinh tế

sự chưa thái nhỏ

Xây dựng

sự bỏ thầu rẻ hơn (để cạnh tranh)

Xem thêm các từ khác

  • Undercutting machine

    máy làm sạch ba-lát,
  • Underdamped

    chưa tới tắt dần, được cản chịu non, được hoãn xung yếu, được tắt dần chậm,
  • Underdeck

    boong dưới,
  • Underdeck shipment

    hàng hóa xếp dưới boong,
  • Underdeck tank

    két dưới boong,
  • Underdesign

    hụt thiếu kế hụt, quy định kích thước,
  • Underdesigned

    không bảo đảm vững chắc (công trình), Tính từ: không bảo đảm vững chắc (công trình (kiến...
  • Underdetermined system

    Danh từ: (toán học) hệ có số phương trình ít hơn số ẩn,
  • Underdevelop

    / ¸ʌndədi´veləp /, Vật lý: hình ảnh non, Kỹ thuật chung: rửa non,...
  • Underdeveloped

    / ¸ʌndədi´veləpt /, Tính từ: kém phát triển, không phát triển đầy đủ, không phát triển hoàn...
  • Underdeveloped countries

    các nước kém phát triển,
  • Underdeveloped economy

    nền kinh tế không phát triển,
  • Underdeveloped region

    vùng không phát triển,
  • Underdeveloped resources

    tài nguyên chưa khai thác,
  • Underdevelopment

    sự kém phát triển,
  • Underdid

    past của underdo,
  • Underdo

    / ¸ʌndə´du: /, Ngoại động từ .underdid; .underdone: không làm hết, không làm trọn vẹn; làm tồi...
  • Underdog

    / ´ʌndə¸dɔg /, Danh từ: ( the underdog) bên thua; người bị thu thiệt; nước bị thua thiệt (trong...
  • Underdone

    Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín,...
  • Underdose

    Danh từ: liều lượng không đủ, Ngoại động từ: cho liều lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top