- Từ điển Anh - Việt
Vegetable oil
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
dầu thực vật
Giải thích EN: Any oil, often edible, that is extracted from the seeds, fruit, or nuts of a plant; used in foods, as drying oils in paints, as rubber softening agents, and as pesticide carriers.Giải thích VN: Loại dầu ăn được lấy từ hạt, trái cây hay quả của cây sử dụng làm thức ăn cũng như làm khô dầu trong các loại sơn, làm mềm cao su và thuốc trừ sâu.
Kinh tế
dầu thực vật
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vegetable parchment
giấy da thực vật, -
Vegetable pathology
bệnh học thực vật, -
Vegetable physiology
sinh lý thực vật, -
Vegetable pigment
sắc tố thực vật, -
Vegetable poison
chất độc thực vật, -
Vegetable protein
protein thực vật, -
Vegetable puree
bột rau, -
Vegetable remain
di tích thực vật, -
Vegetable rendering
dầu thực vật, -
Vegetable rennet
proteinaza thực vật, sữa đông tụ, -
Vegetable sauce
nướt sốt rau quả, -
Vegetable silk
sợi thực vật, -
Vegetable soil
đất hữu cơ, đất trồng trọt, -
Vegetable stearin
stearin thực vật (nhận được khi ép dầu dừa), -
Vegetable storage
kho rau, -
Vegetable storage compartment
buồng bảo quản rau quả, ngăn bảo quản rau quả, -
Vegetable store unit
kho rau, -
Vegetable tallow
bơ thực vật, -
Vegetable tanning
sự thuộc chất chiết thực vật, -
Vegetable wax
sáp thực vật,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.