Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vexatious

Mục lục

/vek´seiʃəs/

Thông dụng

Tính từ

Gây bực mình, gây phiền phức
vexatious rules and regulations of the colonial and feudal times
những luật lệ phiền phức của thời thực dân phong kiến
Làm cho lo âu, làm cho đau khổ, làm cho đau buồn
(pháp lý) không đủ chứng cớ để tiến hành tố tụng, chỉ để gây rắc rối cho người bị kiện

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
afflicting , aggravating , annoying , burdensome , disagreeable , disappointing , disturbing , exasperating , irksome , irritating , mean , nagging , pesky * , provoking , teasing , tormenting , troublesome , troublous , trying , ugly , unpleasant , upsetting , wicked , worrisome , worrying , bothersome , galling , nettlesome , plaguy , afflictive , anxious , carking , distressing , disturbed , harassed , pesky , thorny

Từ trái nghĩa

adjective
aiding , assisting , helpful , pleasing , soothing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vexatious action

    tố tụng phiền nhiễu, tố tụng phiền toái,
  • Vexatious rules and regulations

    những quy lệ và quy định phiền toái,
  • Vexatiousness

    Danh từ: tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức, tính chất làm lo âu, tính chất làm đau...
  • Vexatory

    Tính từ: làm phật ý, nhũng nhiểu,
  • Vexed

    / vekst /, Tính từ: phật ý; bực tức, to become vexed, bực tức, vexed question, một vấn đề gây...
  • Vexed question

    Thành Ngữ: vấn đề gây nhiều tranh luận, được bàn cãi nhiều, vexed question, một vấn đề gây...
  • Vexedly

    Trạng từ: một cách bực tức, một cách phật ý,
  • Vexer

    Danh từ: người làm bực mình, người làm phật lòng, người hay quấy rầy,
  • Vexil

    Danh từ: (thực vật học) cánh cờ (của hoa các cây họ cánh bướm) (như) vexillum,
  • Vexilla

    Danh từ số nhiều của .vexillum: như vexillum,
  • Vexillum

    Danh từ, số nhiều .vexilla: (động vật học) tơ (lông chim), (thực vật học) cánh cờ (của hoa...
  • Vexing

    ,
  • Vfr approach

    sự chuẩn bị hạ cánh bằng mắt,
  • Vg

    viết tắt, rất tốt (nhất là trên các chữ viết đã được chỉnh lại) ( veryỵgood),
  • Vhf

    viết tắt, tần số cao ( very high, .frequency):,
  • Vhf radio

    máy thu tần số rất cao,
  • Vhost (virtual host)

    chủ ảo,
  • Vi agglutination

    ngưng kết vi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top