- Từ điển Anh - Việt
Widely
Mục lục |
/´waidli/
Thông dụng
Phó từ
Nhiều, xa
Rộng rãi, khắp nơi
Thưa, thưa thớt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abroad , broadly , extensively , far , generally , universally
Xem thêm các từ khác
-
Widely Integrated Distributed Environment (WIDE)
môi trường phân bố tích hợp rộng, -
Widely Interconnected Distributed Environment (WIDE)
môi trường phân bố liên kết rộng, -
Widen
/ 'waidn /, Ngoại động từ: làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng, (nghĩa bóng) làm lan rộng,... -
Widened
, -
Widened intersection
ngã tư mở rộng, -
Widening
Danh từ: sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng, (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch... -
Widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường, sự mở rộng khuỷu sông, -
Widening of an embankment
mở rộng nền đường đắp, -
Widening of bridge
sự mở rộng nhịp cầu, -
Widening of capital
sự mở rộng vốn, -
Widening of the clearance gauge
nới rộng khổ giới hạn, mở rộng khối giới hạn tiếp giáp, -
Widening of the deck
mở rộng mặt cầu, -
Widening of web
mở rộng của sườn dầm, -
Widening run-off
đoạn nối mở rộng, -
Wider
làm rộng ra, mở rộng, -
Wider range securities
chứng khoán loại rộng hơn, -
Widespread
/ ´waid¸spred /, Tính từ: lan rộng, trải rộng, phổ biến, Xây dựng:... -
Widespread automobile ownership
quyền sở hữu xe ngày càng nhiều người có, -
Widest
, -
Widgeon
/ ´widʒən /, Danh từ: (động vật học) vịt trời mareca,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.