- Từ điển Pháp - Việt
Année
Danh từ giống cái
Năm
- Année bissextile
- năm nhuận
- Année scolaire
- năm học, niên khóa
- En fin d'année
- vào cuối năm
- Etudiant de deuxième année
- sinh viên năm nhì
- Les saisons de l'année
- các mùa trong năm
- Souhaiter à qqn la bonne année
- chúc mừng ai năm mới
- Il y a bien deux années que je ne l'ai pas rencontré
- đã hai năm rồi tôi chưa gặp anh ta
- L'année 1900
- năm 1900
- Les années 60
- những năm 60, thập niên 60
- Année séculaire
- năm cuối thế kỷ
- Année climatérique
- (tử vi) năm tuổi, năm hạn
Tuổi
Xem thêm các từ khác
-
Année-lumière
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) năm ánh sáng, quang niên -
Ano-rectal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng Tính từ (giải phẫu) (thuộc) hậu môn - ruột thẳng -
Anoa
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) trâu anoa Danh từ giống đực (động vật học) trâu anoa -
Anoblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong tước cho Ngoại động từ Phong tước cho -
Anoblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phong tước Danh từ giống đực Sự phong tước -
Anode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) anôt, cực dương Danh từ giống cái (vật lý học) anôt, cực dương -
Anodin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Anodine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vô hại 1.2 Không quan trọng, không đáng kể 2 Phản nghĩa Dangereux, important 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm... -
Anodique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt Tính từ Phát ra ở cực dương, phát ra ở anôt -
Anodisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ôxy hóa một kim loại do một dòng điện phát ở cực dương đi qua Danh từ giống cái... -
Anodonte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không răng 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) con trai Tính từ Không răng Danh từ giống đực... -
Anodontie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) tật thiếu răng Danh từ giống cái (y học) tật thiếu răng -
Anolyte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) anôlit, dịch anôt Danh từ giống đực (vật lý học) anôlit, dịch anôt -
Anomal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale... -
Anomala
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nho Danh từ giống đực (động vật học) bọ nho -
Anomale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dị thường, nghịch thường 1.2 Phản nghĩa Régulier Tính từ Dị thường, nghịch thường Maladie anomale... -
Anomalie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điều dị thường, điều nghịch thường 1.2 (sinh vật học) sự dị thường; dạng dị thường... -
Anomalon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phần nghịch thường của nhân nguyên tử khi tương tác với vật chất Danh từ giống đực... -
Anomie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) sự vô tổ chức (trong một xã hội) Danh từ giống cái (triết học) sự vô tổ... -
Anomique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) vô tổ chức Tính từ (triết học) vô tổ chức
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.