- Từ điển Pháp - Việt
Attarder
|
Ngoại động từ
Làm chậm lại
Phản nghĩa Avancer, dépêcher ( se)
Xem thêm các từ khác
-
Attardé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chậm lại 1.2 Chậm phát triển (trẻ em) 1.3 Cổ hủ 2 Danh từ giống đực 2.1 Trẻ chậm phát triển 2.2... -
Atteindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ném trúng, bắt trúng 1.2 Tác hại đến, tác động đến 1.3 Gặp 1.4 Với tới, tới, đến, đạt... -
Atteint
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mắc, bị (bệnh) Tính từ Mắc, bị (bệnh) Atteint de la peste mắc bệnh dịch hạch -
Atteinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự gây tổn hại, sự làm tổn thương, sự phạm đến; điều tổn hại, điều tổn thương... -
Attelable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) Tính từ Có thể đóng (vào xe), có thể mắc (vào cày) -
Attelage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng (vào xe), sự mắc (vào cày); cỗ ngựa [đóng vào xe [, trâu bò mắc vào cày 1.2... -
Atteler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng, mắc (vào xe, vào cày) 1.2 (đường sắt) móc (toa xe lửa) 2 Phản nghĩa Dételer 2.1 (nghĩa... -
Attelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vòng đóng ngựa 1.2 (y học) nẹp 1.3 Đồng âm Atèle Danh từ giống cái Vòng đóng ngựa (y học)... -
Attenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần phụ thuộc (của một trang trại...) Danh từ giống cái Phần phụ thuộc (của một trang... -
Attenant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kế bên, ở sát 1.2 Phản nghĩa Distant, éloigné Tính từ Kế bên, ở sát Terre attenante à la maison đất... -
Attenante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái attenant attenant -
Attendre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đợi chờ 1.2 Trông đợi, trông chờ 1.3 Sẵn sàng 2 Nội động từ 2.1 Đợi chờ, trông chờ... -
Attendrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho mềm 1.2 Làm động lòng, làm mủi lòng 1.3 Phản nghĩa Durcir, endurcir. Agacer, irriter Ngoại... -
Attendrissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) động lòng, (làm) mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Sévère, irritant Tính từ (làm) động lòng, (làm) mủi... -
Attendrissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự động lòng, sự mủi lòng 1.2 Phản nghĩa Dureté, endurcissement, froideur, insensibilité; agacement,... -
Attendrisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy làm mềm thịt Danh từ giống đực Máy làm mềm thịt -
Attendu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo, vì do 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (luật... -
Attendue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Được trông đợi, hằng mong đợi 1.2 Phản nghĩa Inattendu, imprévu, fortuit 2 Giới từ 2.1 Chiếu theo,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.