Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Communard

Mục lục

Danh từ

(sử học) chiến sĩ công xã Pari

Xem thêm các từ khác

  • Communarde

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) chiến sĩ công xã Pari Danh từ (sử học) chiến sĩ công xã Pari
  • Communautaire

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ communauté I I
  • Communauté

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khối) cộng đồng 1.2 (tôn giáo) dòng tu; tu viện 1.3 (luật học, pháp lý) sở hữu chung; của...
  • Commune

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chung, công, công cộng 1.2 Giống 1.3 Thông thường, thường thấy 1.4 Tầm thường 2 Phản nghĩa Différent,...
  • Communiant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communiante

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể Danh từ (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể
  • Communicable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể truyền 1.2 Có thể thông báo, có thể truyền 1.3 Phản nghĩa Secret, incommunicable, inexprimable, intransmissible...
  • Communicant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thông, thông nhau Tính từ Thông, thông nhau Vases communicants bình thông nhau
  • Communicante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicant communicant
  • Communicateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Liên lạc Tính từ Liên lạc Fil communicateur dây liên lạc
  • Communicatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ lây, dễ truyền đi 1.2 Cởi mở 1.3 Phản nghĩa Dissimulé. Secret, taciturne Tính từ Dễ lây, dễ truyền...
  • Communication

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự liên lạc; sự trao đổi 1.2 Sự thông báo, sự truyền đạt; điều truyền đạt, thông...
  • Communicative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicatif communicatif
  • Communicativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Truyền lan 1.2 Cởi mở Phó từ Truyền lan Cởi mở
  • Communicatrice

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái communicateur communicateur
  • Communier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể 1.2 Cùng chia sẻ, thông cảm 2 Ngoại động từ 2.1 (tôn giáo)...
  • Communion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn thể tôn giáo 1.2 Sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất 1.3 (tôn giáo) lễ ban thánh thể...
  • Communiquer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thông báo, truyền đạt 1.2 Truyền 1.3 (nghĩa bóng) chia sẻ 2 Nội động từ 2.1 Thông, thông với...
  • Communiqué

    Danh từ giống đực Thông cáo, thông báo
  • Communisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) cảm tình với đảng cộng sản 1.2 Danh từ 1.3 Người có cảm tình với đảng cộng sản Tính từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top