- Từ điển Pháp - Việt
Eau
|
Danh từ giống cái
Nước
- L'eau de mer
- nước biển
- Eau de fleur d'oranger
- nước hoa cam
- Melons qui ont trop d'eau
- những quả dưa tây lắm nước quá
- Eau acidulée
- nước axit loãng, nước hơi chua
- Eau alcaline
- nước kiềm
- Eau bidistillée
- nước cất hai lần
- Eau buvable eau potable
- nước uống được
- Eau chargée
- nước bẩn; nước tích điện
- Eau sablonneuse
- nước có cát
- Eau de canalisation
- nước thải, nước cống
- Eau courante
- nước chảy, nước lưu thông
- Eau usée eau de décharge eau d'égout eau d'échappement
- nước thải
- Eau polluée
- nước bị ô nhiễm
- Eau de consommation eau industrielle eau pour usages industriels
- nước tiêu thụ, nước công nghiệp
- Eau dessalée
- nước đã khử mặn
- Eau épurée
- nước đã lọc sạch
- Eau filtrée
- nước lọc
- Eau excédentaire
- nước thừa
- Eau douce
- nước ngọt, nước đã khử muối
- Eau marine
- nước biển
- Eau salée
- nước mặn
- Eau saumâtre
- nước lợ
- Eau dormante
- nước lặng
- Eau minérale
- nước khoáng
- Eau thermale
- nước khoáng nóng
- Eau tombée
- nước mưa
- Eau souterraine
- nước ngầm dưới đất
- Eau glacée
- nước ướp lạnh
- Eau réchauffée
- nước đun nóng
- Eau surchauffée
- nước đun quá nóng
- Eau super refroidie
- nước quá lạnh
- Eau de curage
- nước vét giếng (giếng khoan)
- Eau de source eau vive
- nước mạch, nước nguồn
- Eau morte eau stagnante
- nước tù
- Eau oxygénée
- nước oxy già
- Eau de lavage
- nước rửa
Mưa
Nước giải; nước dãi; nước mắt; mồ hôi; nước màng ối
Nước ngọc
( số nhiều) suối nước
- Les eaux de Vichy
- suối nước Vi-si
- à fleur d'eau
- ngang mặt nước
- battre l'eau
- (săn bắn) nhảy xuống nước (con thịt bị đuổi)
- c'est le feu et l'eau feu
- feu
- c'est une goutte d'eau dans la mer goutte
- goutte
- comme si l'on buvait un verre d'eau
- không khó khăn gì
- coup d'épée dans l'eau
- công dã tràng
- de la plus belle eau
- (mỉa mai) lạ thường
- eaux et forêts
- thủy lâm
- eau grecque eau mexicaine eau africaine eau d'Egypte
- thuốc nhuộm đen tóc
- eau rougie rougir
- rougir
- être comme un poisson dans l'eau
- như cá gặp nước
- être dans les eaux de quelqu'un
- về phe ai
- être dans les eaux grasses
- sung túc, phè phỡn
- faire de l'eau
- lấy nước ngọt (lên tàu biển)
- faire une pleine eau
- tắm biển, tắm sông
- faire venir l'eau à son moulin
- xoay xở để trục lợi
- faire venir l'eau au moulin de quelqu'un
- xoay xở làm lợi cho ai
- il n'est pire eau que l'eau qui dort
- trông lù đù mà nguy hiểm
- il passera de l'eau sous le pont
- còn lâu nữa
- laisser couler l'eau
- không nóng ruột, không nôn nóng
- l'eau va toujours à la rivière
- nước chảy chổ trũng
- les eaux sont basses
- (thân mật) cạn tiền rồi
- mettre de l'eau dans son vin
- ôn hòa hơn
- nager entre deux eaux nager
- nager
- ne pas trouver de l'eau à la rivière
- sờ sờ trước mắt mà không tìm ra
- pêcher en eau trouble
- đục nước béo cò
- porter de l'eau à la mer
- chở củi về rừng
- revenir sur l'eau
- hồi phục tình trạng; bình phục
- se noyer dans un verre d'eau
- chết đuối đĩa (đọi) đèn
- se ressembler comme deux gouttes d'eau
- giống nhau như đúc
- suer sang et eau sang
- sang
- tempête dans un verre d'eau
- chuyện bé xé ra to
- tomber à l'eau
- hỏng tuột
- Project tombé à l'eau
- �� dự kiến hỏng tuột
Đồng âm Au, aulx ( ail), aux, haut, ô, oh, os.
Xem thêm các từ khác
-
Eau-de-vie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Rượu trắng Danh từ giống cái Rượu trắng -
Eau-forte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dung dịch axit nitric (để khắc đồng), nước khắc đồng 1.2 Sự khắc axit; bản khắc axit... -
Eau de javel
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa) nước javen Danh từ giống cái ( hóa) nước javen -
Eaubenoistier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) âu nước thánh Danh từ giống đực (sử học) âu nước thánh -
Eaux-vannes
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Nước hố phân Danh từ giống cái ( số nhiều) Nước hố phân -
Ecballium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mướp phóng Danh từ giống đực (thực vật học) cây mướp phóng -
Ecce homo
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tranh (tượng) chúa Giê-su đội vành gai Danh từ giống đực ( không đổi) Tranh... -
Ecchondrose
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) 1.1 (y học) lồi sụn Danh từ giống cái (giống đực ecchondronme) (y học)... -
Ecchymose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) vết bầm máu Danh từ giống cái (y học) vết bầm máu -
Ecchymotique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bầm máu Tính từ Bầm máu Teinte ecchymotique sắc bầm máu -
Ecclésial
Tính từ (thuộc) hội thánh Bannière ecclésiale cờ hội thánh -
Ecclésiastiquement
Phó từ Với tư cách nhà tu hành, theo cách nhà tu hành Vivre ecclésiastiquement sống đời sống tu hành -
Eccéité
Danh từ giống cái (triết học) cái nó, cái cá thể (theo triết học sinh viện) (triết học) tính đây đó (theo thuyết sinh tồn) -
Ecdicus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thầy cãi (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) thầy cãi (cổ La Mã)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.