- Từ điển Pháp - Việt
Fin
|
Tính từ (giống cái là fine)
Nhỏ, mịn, mỏng, nhẹ, mảnh, thanh
Tinh, tinh vi, tinh tế
- Observation fine
- sự quan sát tinh tế
- Oreille fine
- tai thính
Khôn khéo
- Un fin personnage
- người khôn khéo
Quý
Ngon, hảo hạng
Nguyên chất
Phản nghĩa Gros, grossier. Bête, lourd, niais, sot, stupide. Epais.
Phó từ
Tinh vi
Hoàn toàn
Chạm nhẹ, lướt
Danh từ giống đực
Phần tinh tuý
Vải phin
Chữ nhỏ li ti
Vàng nguyên chất, bạc nguyên chất
Danh từ giống cái
Lúc cuối, lúc cuối cùng, lúc xong, lúc hết
Cái chết, lúc lâm chung
Đích, mục đích; cứu cánh
- En venir à ses fins
- đạt mục đích
- La fin de l'homme
- cứu cánh của con người
- à bonne fin
- có thiện ý
- à ces fins à cette fin
- muốn đạt tới đó
- à la fin
- sau cùng; sau rốt
- à seule fin que à seule fin de
- chỉ để mà
- à telle fin que de raison
- phòng ngừa mọi việc
- à toules fins utiles
- để dùng khi cần
- en fin de compte
- chung qui lại
- être sur sa fin
- sắp xong
- faire une fin
- đổi cuộc đời; lấy vợ, lấy chồng
- fin de non-recevoir
- sự từ chối
- fin des fins fin finale
- chung cuộc
- fin du monde
- tận thế
- mener à bonne fin
- hoàn thành tốt đẹp, kết thúc thắng lợi
- mettre fin à
- chấm dứt, đình chỉ
- mot de la fin
- lời kết thúc
- n'avoir ni fin ni cesse
- không thôi không ngừng
- prendre fin
- kết thúc
- qui veut la fin veut les moyens
- muốn ăn lăn vào bếp
- sans fin
- vô tận
- tirer à sa fin
- sắp chết, kề miệng lỗ
Phản nghĩa Commencement, début. Départ, naissance, origine. Condition, principe.
Đồng âm Faim, feint.
Xem thêm các từ khác
-
Finage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa phận Danh từ giống đực Địa phận Les vins du finage de x rượu vang địa phận x -
Final
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cuối cùng, rau sốt 1.2 (ngôn ngữ học) (chỉ) mục đích 1.3 (tôn giáo) cho đến phút cuối cùng 1.4 Phản... -
Finale
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (ngôn ngữ học) âm cuối, con chữ cuối (của một từ) 1.3 (thể dục... -
Finalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cuối cùng Phó từ Cuối cùng Finalement il réussit cuối cùng nó thành công -
Finalisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) thuyết mục đích Danh từ giống đực (triết học) thuyết mục đích -
Finaliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thể dục thể thao) dự trận chung kết 1.2 Danh từ 1.3 (triết học) người theo thuyết mục đích 1.4... -
Finalité
Danh từ giống cái (triết học) tính mục đích -
Finance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tài chính Danh từ giống cái Tài chính Ministère des Finances bộ Tài chính Entrer dans la finance... -
Financement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Việc cấp vốn; việc tài trợ Danh từ giống đực Việc cấp vốn; việc tài trợ -
Financer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cấp vốn; tài trợ 1.2 Nội động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trả tiền, cấp tiền Ngoại động... -
Financier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem finance 1.2 ( Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Nhà tài chính... -
Finasser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) mưu mô Nội động từ (thân mật) mưu mô -
Finasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) mưu mô, ngón gian Danh từ giống cái (thân mật) mưu mô, ngón gian -
Finassier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt Danh từ giống đực Kẻ mưu mô, kẻ xảo quyệt -
Finaud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ranh, láu, tinh ranh 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người tinh ranh 1.4 Đồng âm Finaux ( final). Tính từ Ranh,... -
Finaude
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái finaud finaud -
Finauderie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính tinh ranh Danh từ giống cái Tính tinh ranh -
Fine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái fin fin -
Fine-de-claire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở) bể Danh từ giống cái (thương nghiệp) loài hàu nuôi (ở)... -
Finejane
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tách (uống) cà phê Danh từ giống cái Tách (uống) cà phê
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.