- Từ điển Pháp - Việt
Mettre
|
Ngoại động từ
Đặt, để, bỏ vào, cho vào, tra vào
- Mettre un livre sur la table
- để quyển sách trên bàn
- Mettre du sel dans la soupe
- cho muối vào canh
- Mettre de l'argent à la caisse d'épargne
- bỏ tiền vào quỹ tiết kiệm
- Mettre en bouteille
- cho vào chai
- Mettre un manche à un balai
- tra cán vào chổi
- Mettre un enfant en pension
- cho con vào ở ký túc xá
- Mettre une robe neuve
- mặc áo dài mới
- mettre le doigt dans l'oeuil
- tưởng bở, nhầm tưởng
Tốn mất (bao nhiêu thời gian bao nhiêu tiền để làm việc gì)
(thân mật) coi như
- Mettez que je n'ai rien dit
- cứ coi như tôi chưa nói gì
- en mettre un coup
- ra sức, cố gắng
- les mettre
- (thông tục) chuồn đi
- mettre à bout
- đặt vào thế cùng
- mettre à jour
- làm cho cập nhật
- mettre à la voile
- (hàng hải) cho nhổ neo
- mettre à mal mal
- mal
- mettre à même de
- làm cho có khả năng (làm gì)
- mettre à mort
- xử tử, giết
- mettre à sec
- làm cho cạn
- mettre au-dessus de
- đặt lên cao hơn, coi trọng hơn
- mettre au fait fait
- fait
- mettre au feu
- (đường sắt) cho than vào lò
- mettre au jour
- đào bới lên
- mettre au monde
- đẻ, sinh ra
- mettre au point
- hiệu chỉnh
- mettre aux yeux mettre sous les yeux
- đặt trước mắt
- mettre bas bas
- bas
- mettre bas les armes bas
- bas
- mettre bien ensemble
- làm cho hòa thuận với nhau
- mettre de côté
- để dành
- mettre dedans dedans
- dedans
- mettre en colère
- làm cho nổi giận
- mettre en conscience
- (ngành in) thuê làm công nhật
- mettre en doute doute
- doute
- mettre en marche
- cho chạy
- mettre en page
- (ngành in) lên trang
- mettre en peine
- bỏ tù
- mettre en question
- đặt vấn đề thảo luận
- mettre en queue
- (đường sắt) nối toa cuối cùng
- mettre en tête
- để lên đầu
- mettre fin à fin
- fin
- mettre haut
- đề cao, đánh giá cao
- mettre la dernière main à dernier
- dernier
- mettre la main à la pâte main
- main
- mettre la main sur quelqu'un main
- main
- mettre la table
- dọn ăn
- mettre le cap sur cap
- cap
- mettre le feu
- đốt cháy
- mettre le feu aux poudres feu
- feu
- mettre mal ensemble
- làm cho bất hòa với nhau
- mettre pied à terre
- xuống xe, xuống ngựa
- mettre quelqu'un au pas pas
- pas
- mettre quelqu'un au pied du mur
- dồn ai vào đường cùng
- mettre quelqu'un hors de ses gonds
- làm cho ai nổi khùng lên
- mettre son honneur à honneur
- honneur
- mettre son nom à
- đồng tình (về việc gì)
Phản nghĩa Enlever, ôter, soustraire
Xem thêm các từ khác
-
Meublant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể dùng để bày trong nhà Tính từ Có thể dùng để bày trong nhà Meubles meublants (luật học, pháp... -
Meublante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái meublant meublant -
Meuble
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tơi xốp 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Đồ đạc (trong phòng như bàn ghế tủ giường) bàn ghế 1.4 Động... -
Meubler
Mục lục 1 Động từ 1.1 Bày biện đồ đạc 1.2 Có tác dụng bày biện 1.3 (nghĩa bóng) chất đầy 1.4 Phản nghĩa Démeubler Động... -
Meuglement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng rống (của bò) Danh từ giống đực Tiếng rống (của bò) -
Meugler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Rống lên (con bò) Nội động từ Rống lên (con bò) Des vaches qui meuglent những con bò cái rống... -
Meulage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mài, sự rà Danh từ giống đực Sự mài, sự rà -
Meule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài 1.2 Tớt cối xay 1.3 Cây, đụn, đống (rơm thóc...) 1.4 Đống... -
Meuler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài (bằng đĩa mài) Ngoại động từ Mài (bằng đĩa mài) -
Meulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đụn cỏ nhỏ 1.2 Dạ dày cá tuyết Danh từ giống cái Đụn cỏ nhỏ Dạ dày cá tuyết -
Meulier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Thợ (làm) bánh mài 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ đá cối Tính từ Pierre meulière... -
Meulière
Tính từ giống cái Xem meulier -
Meulon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đụn cỏ tạm thời (ở ruộng) 1.2 (kỹ thuật) đống muối (ở ruộng muối)... -
Meunerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề xay bột 1.2 Giới chủ cối xay bột Danh từ giống cái Nghề xay bột Giới chủ cối xay... -
Meunier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem meunerie 1.2 Danh từ 1.3 Chủ cối xay bột 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (động vật học) cá lưới (họ... -
Meunière
Tính từ giống cái, danh từ giống cái Xem meunier -
Meurt-de-faim
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 Người đói khổ Danh từ ( không đổi) Người đói khổ -
Meurt-de-soif
Mục lục 1 Danh từ ( không đổi) 1.1 (thông tục) người say rượu Danh từ ( không đổi) (thông tục) người say rượu -
Meurtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giết người Danh từ giống đực Sự giết người crier au meurtre kêu ca ầm ĩ -
Meurtrier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gây chết chóc 1.2 Giết người 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ giết người 1.5 Phản nghĩa Victime Tính từ Gây chết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.