- Từ điển Pháp - Việt
Pâtissier
Mục lục |
Danh từ giống đực
Thợ làm bánh ngọt
Người bán bánh ngọt
Tính từ
(Crème pâtissière) kem làm nhân bánh ngọt
Xem thêm các từ khác
-
Pâtisson
Danh từ giống đực Bí bát (cây, qủa) -
Pâton
Danh từ giống đực Cục bột (làm bánh mì; để nhồi gà vịt) -
Pâtre
Danh từ giống đực (văn học) người chăn súc vật, mục đồng -
Pâturable
Tính từ Có thể chăn thả Champ pâturable cánh đồng có thể chăn thả -
Pâturage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bãi chăn thả 1.2 Sự chăn thả 1.3 Quyền chăn thả (ở nơi nào) Danh từ giống đực Bãi... -
Pâture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi chăn thả 1.2 Thức ăn (vật nuôi) 1.3 (thân mật) thức ăn (của người) 1.4 (nghĩa bóng)... -
Pâturer
động từ Như paître -
Pâturin
Danh từ giống đực (thực vật học) cỏ poa -
Pèlerin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương 1.2 (động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Pèlerinage
Danh từ giống đực Sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương Cuộc viếng thăm thành kính -
Pèlerine
Danh từ giống cái áo choàng pelơrin -
Père
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, bố 1.2 ông tổ 1.3 (thân mật) lão 1.4 (số nhiều) ông cha, tổ tiên Danh từ giống đực... -
Pèse-bébé
Danh từ giống đực Cái cân trẻ em -
Pèse-esprit
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu -
Pèse-lait
Danh từ giống đực Cái đo sữa -
Pèse-liqueur
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu -
Pèse-moût
Danh từ giống đực Như glucomètre -
Pèse-sel
Danh từ giống đực Cái đo muối -
Pèse-sirop
Danh từ giống đực Cái đo xirô -
Pète-sec
Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.