- Từ điển Pháp - Việt
Rébarbatif
Mục lục |
Tính từ
Dễ sợ
- Mine rébarbative
- vẻ mặt dễ sợ
- Sujet rébarbatif
- đề tài dễ sợ
Phản nghĩa
Affable engageant attirant attrayant séduisant [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Rébellion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cuộc phản nghịch; cuộc nổi dậy; quân phản nghịch 1.2 Sự chống đối, sự chống lại... -
Rébus
Danh từ giống đực Câu đố chữ; câu đố (bằng) hình vẽ chữ viết khó đọc (từ cũ, nghĩa cũ) lời tối nghĩa; lời mập... -
Récalcitrant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ương ngạnh, ngoan cố 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ ương ngạnh, kẻ ngoan cố 3 Phản nghĩa 3.1 Docile... -
Récapitulatif
Tính từ Thâu tóm, nhắc lại Tổng hợp Tableau récapitulatif bảng tổng hợp -
Récapitulation
Danh từ giống cái Sự thâu tóm, sự nhắc lại Sự tổng hợp récapitulation ontogénétique (sinh vật học) sự nhắc lại trong... -
Récapituler
Ngoại động từ Thâu tóm Tổng hợp, ôn lại Récapituler sa journée tổng hợp công việc trong ngày -
Récemment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Mới đây, mới rồi 2 Phản nghĩa 2.1 Anciennement autrefois jadis [[]] Phó từ Mới đây, mới rồi Cela est... -
Récence
Danh từ giống cái (tâm lý học) tính mới mẻ Effet de la récence dans un apprentissage ảnh hưởng của tính mới mẻ trong việc... -
Récent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới xảy ra, mới đây, mới rồi 2 Phản nghĩa 2.1 Ancien vieux [[]] Tính từ Mới xảy ra, mới đây, mới... -
Réceptacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỗ dồn lại, chỗ tập hợp 1.2 Bể chứa nước, bồn chứa nước 1.3 (thực vật học)... -
Récepteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thu 1.2 (sinh vật học, sinh lý học) nhận cảm, thụ cảm 2 Danh từ giống đực 2.1 Máy thu 2.2 ��ng... -
Réceptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhận cảm, thụ cảm 1.2 Dễ thụ cảm (tác nhân hóa học, bệnh tật...) 2 Phản nghĩa 2.1 Réfractaire résistant... -
Réception
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nhận 1.2 Sự tiếp nhận, sự thu nhận; lễ thu nhận; phòng tiếp nhận 1.3 Sự tiếp đón;... -
Réceptionnaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nghiệm thu (hàng hóa...) 2 Danh từ 2.1 Nhân viên nghiệm thu 2.2 Người nhận hàng 2.3 Người phụ trách... -
Réceptionner
Ngoại động từ Nghiệm thu Réceptionner des marchandises nghiệm thu hàng hóa -
Réceptionniste
Danh từ Nhân viên tiếp đón Les réceptionnistes de l\'hôtel những nhân viên tiếp đón của khách sạn -
Réceptivité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng thu (của máy thu) 1.2 (sinh vật học, sinh lý học; (triết học)) tính thụ cảm; khả... -
Récession
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kinh tế) sự suy thoái 1.2 (địa lý, địa chất) sự lùi, sự rút (của sông băng) 1.3 Récession... -
Réchapper
Nội động từ Thoát khỏi Réchapper d\'un péril thoát khỏi một tai nạn réchapper à une maladie grave thoát khỏi một bệnh nặng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.