Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Réservé


Mục lục

Tính từ

Dành riêng
Places réservées aux invalides
chỗ dành riêng cho thương binh
Cas réservé
(tôn giáo) trường hợp riêng giáo hoàng (giám mục) mới xá tôi được
Giữ trước
Avoir une table réservée au restaurant
có một bàn giữ trước ở tiệm ăn
Giữ gìn ý tứ, dè dặt
Langage réservé
lời nói giữ gìn ý tứ

Xem thêm các từ khác

  • Résiné

    rượu vang có nhựa
  • Rétreindre

    (kỹ thuật) gò tóp, rétreindre un tube, gò tóp một ống
  • Révolté

    Tính từ: nổi dậy, nổi loạn, phẫn nộ, người nổi loạn, quân nổi loạn, paysans révoltés, nông...
  • Rêvé

    Tính từ: hằng ước mơ, lý tưởng, c'est l'endroit rêvé pour passer des vacances, đó là nơi nghỉ hè...
  • Rôdailler

    xem rodailler
  • Rôder

    rình mò, lảng vảng, lượn quanh, lang thang, voleur qui rôde autour de la maison, kẻ trộm lảng vảng quanh nhà, rôder par la ville, lượn...
  • Sablé

    Tính từ: rải cát, phủ cát, bánh xốp, Tính từ: xốp, allée sablée,...
  • Saccadé

    Tính từ: giật giật, từng đợt, từng hồi, đứt khúc, trúc trắc, respiration saccadée, hơi thở...
  • Sacré

    Tính từ: (thuộc) thờ cúng; (thuộc) thánh, thiêng liêng, (thân mật) đáng ghét, chết tiệt, (thân...
  • Saucé

    Tính từ: (từ cũ, nghĩa cũ) mạ bạc (đồng tiền bằng đồng)
  • Sauté

    món áp chảo, Tính từ: áp chảo
  • Se recéler

    xem se receler
  • Sergé

    kiểu dệt vân chéo
  • Serré

    Tính từ: sít, khít, chật, chặt chẽ, súc tích, dúm chân, túng thiếu, mạnh mẽ, chặt, (nghĩa bóng)...
  • Soudé

    Tính từ: (được) hàn, gắn, dính liền, pétales soudés, cánh hoa dính liền
  • Soufflé

    Tính từ: phồng, (khoáng vật học) có bọng khí, (thân mật) ngạc nhiên, món rán phồng; bánh phồng,...
  • Soufré

    Tính từ: tẩm lưu huỳnh, (có) màu vàng lưu huỳnh, allumettes soufrées, diêm tẩm lưu huỳnh, papillon...
  • Spiralé

    Tính từ: (sinh vật học) xoắn ốc
  • Sucré

    Tính từ: ngọt, (nghĩa bóng) ngọt ngào, (faire le sucré) làm ra vẻ âu yếm ngọt ngào, aigre amer sec...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top