Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Sartis

Mục lục

Danh từ

Dây kéo lưới

Xem thêm các từ khác

  • Sas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái rây; cái sàng 1.2 Du thuyền 1.3 (kỹ thuật) buồng thông áp Danh từ giống đực Cái rây;...
  • Sassafras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây de vàng Danh từ giống đực (thực vật học) cây de vàng
  • Sassage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng
  • Sassanide

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư) Tính từ (sử học) (thuộc) triều vua Xa-xan ( Ba Tư)
  • Sassement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rây; sự sàng 1.2 Sự cho (thuyền) qua âu Danh từ giống đực Sự rây; sự sàng Sự cho...
  • Sassenage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Pho mát xaxơna Danh từ giống đực Pho mát xaxơna
  • Sasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rây; sàng 1.2 Cho (thuyền) qua âu Ngoại động từ Rây; sàng Sasser de la farine sàng bột Cho (thuyền)...
  • Sasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ rây; thợ sàng 1.2 Máy rây; máy sàng Danh từ giống đực Thợ rây; thợ sàng Máy rây;...
  • Sasseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ rây; thợ sàng Danh từ giống cái Thợ rây; thợ sàng
  • Sassoline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) xaxolin Danh từ giống cái (khoáng vật học) xaxolin
  • Sassure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chất gạn ra khi rây Danh từ giống cái Chất gạn ra khi rây
  • Satanique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Quái ác, quỷ quái (như) quỷ Xa Tăng 1.2 Phản nghĩa Divin, angélique. Tính từ Quái ác, quỷ quái (như)...
  • Sataniquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Quái ác, quỷ quái Phó từ Quái ác, quỷ quái
  • Satanisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thờ quỷ Xa Tăng 1.2 Sự quái ác, sự quỷ quái Danh từ giống đực Sự thờ quỷ Xa...
  • Satellisable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể vệ tinh hóa Tính từ Có thể vệ tinh hóa
  • Satellisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vệ tinh hóa, sự đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Sự chư hầu hóa (một nước)...
  • Satelliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vệ tinh hóa, đưa vào quỹ đạo quanh quả đất 1.2 Chư hầu hóa Ngoại động từ Vệ tinh hóa,...
  • Satellite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) vệ tinh 1.2 Nước chư hầu 1.3 (kỹ thuật) bánh răng vệ tinh 1.4 (từ cũ,...
  • Sati

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người thiêu sống theo chồng (ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Tục vợ thiêu sống theo...
  • Satin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xa tanh, đoạn Danh từ giống đực Xa tanh, đoạn peau de satin da nhẵn mịn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top