- Từ điển Pháp - Việt
Tant
Phó từ
(chỉ cường độ) nhiều đến nỗi mạnh đến nỗi
(chỉ số lượng) nhiều đến thế, biết bao; nửa nọ nửa kia; vừa... vừa
(chỉ một số lượng không nêu rõ) một số nào đó, bao nhiêu đấy
(chỉ thời gian) lâu đến thế lâu đến nỗi
(chỉ sự so sánh) bao nhiêu... bấy nhiêu
(chỉ nguyên nhân) chính là vì
(chỉ điều kiện) hễ còn; nếu phải
- Tant qu'il y a de la vie il y a de l'espoir
- hễ còn sống thì còn hy vọng
- Tant qu'à faire faites le bien
- nếu phải làm thì hãy làm tốt đi
- à tant faire que
- nếu nhất thiết phải làm
- à tant pour cent
- ở mức bấy nhiêu phần trăm
- comme il y en a tant
- như có biết bao nhiêu đấy, không có gì là đặc biệt
- en faire tant qu'on peut
- làm hết sức sức mạnh
- en tant que
- với tư cách là
- si tant est que
- nếu như
- Tâchez de le joindre si tant est qu'il ne soit pas déjà parti
- �� nếu như anh ấy chưa ra đi thì anh cố gắng đi gặp anh ấy
- tant bien que mal bien
- bien
- tant et plus
- như thế và nhiều hơn
- tant il y a que
- dù sao thì cũng đã
- Tant il y a qu'il est arrivé à ses fins
- �� dù sao thì anh ấy cũng đã được mục đích
- tant mieux
- càng hay
- tant pis
- mặc kệ; kệ
- tant s'en faut falloir
- falloir
- tant soit peu un tant soit peu peu
- peu
- Tous tant que nous sommes
- �� tất cả chúng ta
Đồng âm Tan, taon, temps.
Xem thêm các từ khác
-
Tantalate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantalat Danh từ giống đực ( hóa học) tantalat -
Tantale
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) tantali Danh từ giống đực ( hóa học) tantali -
Tantalique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) tantalic Tính từ ( hóa học) tantalic -
Tantalite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tantalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tantalit -
Tante
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô, dì, thím mợ, bác gái 1.2 (thông tục) kẻ đồng dâm nam 1.3 Đồng âm Tente. Danh từ giống... -
Tantet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) chút ít Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) chút ít Un tantet de viande... -
Tantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ nhi đồng) cô, dì, thím, mợ, bác gái (tiếng để xưng hô) Danh từ giống cái (ngôn... -
Tantinet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) chút ít Danh từ giống đực (thân mật) chút ít Un tantinet de pain một chút ít... -
Tantième
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phần bao nhiêu đấy 2 Danh từ giống đực 2.1 Phần trăm 2.2 Hoa hồng chức vụ Tính từ Phần bao nhiêu... -
Tantrisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) đạo Tân quy Danh từ giống đực (tôn giáo) đạo Tân quy -
Tantôt
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chiều nay 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) chốc nữa 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) vừa mới 2 Danh từ giống đực 2.1 (thông... -
Taon
Mục lục 1 Bản mẫu:Taon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) ruồi trâu Bản mẫu:Taon Danh từ giống đực (động vật... -
Taoïsme
Danh từ giống đực đạo Lão, Lão giáo -
Taoïste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem taoïsme 2 Danh từ 2.1 Người theo đạo Lão Tính từ Xem taoïsme Danh từ Người theo đạo Lão -
Tapage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng ồn ào, tiếng huyên náo 1.2 (nghĩa bóng) sự xôn xao 1.3 Phản nghĩa Silence. Danh từ... -
Tapager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) làm ồn ào, làm huyên náo Nội động từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng)... -
Tapageur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ồn ào 1.2 Lòe loẹt 1.3 Làm cho xôn xao 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Kẻ làm huyên náo, kẻ gây náo động... -
Tapageuse
Mục lục 1 Xem tapageur Xem tapageur -
Tapageusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) ồn ào, (một cách) huyên náo 1.2 (một cách) lòe loẹt Phó từ (một cách) ồn ào, (một cách)... -
Tapalpite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) tapanpit Danh từ giống cái (khoáng vật học) tapanpit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.