Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せっていかのう

Tin học

[ 設定可能 ]

có thể điều chỉnh được [adjustable/settable (an)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せっていする

    Mục lục 1 [ 設定する ] 1.1 n 1.1.1 lập nên 1.2 vs 1.2.1 thành lập/thiết lập/tạo ra [ 設定する ] n lập nên vs thành lập/thiết...
  • せっていファイル

    Tin học [ 設定ファイル ] tệp cài đặt [setup file]
  • せってん

    Mục lục 1 [ 接点 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp điểm 2 Tin học 2.1 [ 接点 ] 2.1.1 tiếp điểm [contact] 2.2 [ 節点 ] 2.2.1 nút [node] [ 接点...
  • せってんにゅうりょく

    Tin học [ 接点入力 ] đầu vào giao tiếp [contact input]
  • せってんのすきま

    Kỹ thuật [ 接点の隙間 ] khe hở tiếp điểm
  • せってんほご

    Tin học [ 接点保護 ] bảo vệ giao tiếp [contact protection]
  • せってんじょうたいひょうじしんごう

    Tin học [ 接点状態表示信号 ] tín hiệu dò tiếp [contact interrogation signal]
  • せっとく

    Mục lục 1 [ 説得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin 2 Kinh tế 2.1 [ 説得 ] 2.1.1 thuyết phục [Persuasion] [...
  • せっとくする

    Mục lục 1 [ 説得する ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ 説得する ] n thuyết phục rủ rê rủ
  • せっとう

    Mục lục 1 [ 窃盗 ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗 ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ 窃盗 ] n sự trộm cắp Kinh tế...
  • せっとうはん

    [ 窃盗犯 ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp
  • せっとうひん

    Mục lục 1 [ 窃盗品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗品 ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [ 窃盗品 ] n hàng...
  • せっとうざい

    [ 窃盗罪 ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp
  • せっとうご

    Mục lục 1 [ 接頭語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接頭語 ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ 接頭語 ] vs tiếp đầu ngữ...
  • せっぱく

    [ 切迫 ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • せっぱくする

    [ 切迫する ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • せっぱん

    [ 折半 ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng...
  • せっぱんする

    [ 折半する ] vs bẻ đôi/chia đôi
  • せっぷく

    [ 切腹 ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
  • せっぷんしあう

    [ 接吻しあう ] vs hôn nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top