Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

せってん

Mục lục

[ 接点 ]

vs

tiếp điểm

Tin học

[ 接点 ]

tiếp điểm [contact]

[ 節点 ]

nút [node]
Explanation: Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • せってんにゅうりょく

    Tin học [ 接点入力 ] đầu vào giao tiếp [contact input]
  • せってんのすきま

    Kỹ thuật [ 接点の隙間 ] khe hở tiếp điểm
  • せってんほご

    Tin học [ 接点保護 ] bảo vệ giao tiếp [contact protection]
  • せってんじょうたいひょうじしんごう

    Tin học [ 接点状態表示信号 ] tín hiệu dò tiếp [contact interrogation signal]
  • せっとく

    Mục lục 1 [ 説得 ] 1.1 n 1.1.1 sự thuyết phục/sự làm cho người ta tin 2 Kinh tế 2.1 [ 説得 ] 2.1.1 thuyết phục [Persuasion] [...
  • せっとくする

    Mục lục 1 [ 説得する ] 1.1 n 1.1.1 thuyết phục 1.1.2 rủ rê 1.1.3 rủ [ 説得する ] n thuyết phục rủ rê rủ
  • せっとう

    Mục lục 1 [ 窃盗 ] 1.1 n 1.1.1 sự trộm cắp 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗 ] 2.1.1 mất trộm [pilferage] [ 窃盗 ] n sự trộm cắp Kinh tế...
  • せっとうはん

    [ 窃盗犯 ] n sự ăn trộm/sự ăn cắp/ tên ăn trộm/ kẻ ăn cắp
  • せっとうひん

    Mục lục 1 [ 窃盗品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng mất trộm 2 Kinh tế 2.1 [ 窃盗品 ] 2.1.1 hàng mất trộm [pilfered goods] [ 窃盗品 ] n hàng...
  • せっとうざい

    [ 窃盗罪 ] n tội ăn trộm/tội ăn cắp
  • せっとうご

    Mục lục 1 [ 接頭語 ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp đầu ngữ 2 Tin học 2.1 [ 接頭語 ] 2.1.1 tiền tố [prefix] [ 接頭語 ] vs tiếp đầu ngữ...
  • せっぱく

    [ 切迫 ] n sự sắp xảy ra/sự đang đe dọa/sự khẩn cấp/sự cấp bách
  • せっぱくする

    [ 切迫する ] vs sắp xảy ra/đang đe dọa/khẩn cấp/cấp bách/ căng thẳng 両国間の関係はすこぶる切迫している. :Mối...
  • せっぱん

    [ 折半 ] n sự bẻ đôi/sự chia đôi 癒着と見られないように支払いを折半にすることを提案する :Đề nghị cùng...
  • せっぱんする

    [ 折半する ] vs bẻ đôi/chia đôi
  • せっぷく

    [ 切腹 ] n sự mổ bụng tự sát/sự mổ bụng moi ruột 切腹する :Tự tử theo hình thức mổ bụng
  • せっぷんしあう

    [ 接吻しあう ] vs hôn nhau
  • せっぷんする

    [ 接吻する ] vs hôn
  • せっぺん

    Mục lục 1 [ 切片 ] 1.1 / THIẾT PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 bông tuyết/ vết cắt [ 切片 ] / THIẾT PHIẾN / n bông tuyết/ vết cắt
  • せっし

    [ 摂氏 ] n thang chia nhiệt độ lấy điểm đông của nước là 0 và điểm sôi là 100/bách phân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top