Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

とりかえす

Mục lục

[ 取り返す ]

v5s

khôi phục
あげたものを取り返す人 :Vừa cho
~の評判を取り返す :Lấy lại lòng tin /khôi phục danh tiếng của...
kéo lại
cứu vãn/vãn hồi
ジョアンは彼女の担当顧客を取り返すために1日12時間働き、健康を損ねてしまった :Joann đã tự hủy hoại sức khỏe của cô ta bởi làm việc liên tục 12 tiếng một ngày để nhằm cứu vãn tình thế trước những khách hàng cô ta đã đánh mất.
小さな振れで失うものを、大きな逆転で取り返すことができる。/短い景気の変動で損をしても、おおきな景気のうねりで取り戻すことができる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • とりかえる

    Mục lục 1 [ 取り替える ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ 取り替える ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:...
  • とりかこむ

    Mục lục 1 [ 取り囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ 取り囲む ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する: vây...
  • とりかご

    Mục lục 1 [ 鳥かご ] 1.1 n 1.1.1 lồng 2 [ 鳥篭 ] 2.1 n 2.1.1 lồng chim 3 [ 鳥籠 ] 3.1 / ĐIỂU LUNG / 3.2 n 3.2.1 lồng chim [ 鳥かご...
  • とりかかる

    Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる...
  • とりわけ

    Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức...
  • とりよせる

    Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:...
  • とりもどす

    Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy...
  • とりものちょう

    Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám
  • とりものひかえ

    Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập...
  • とりや

    Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng...
  • とりょう

    Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho...
  • とりょうちょうせいき

    Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator]
  • とりょうポンプ

    Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装]
  • とりょうホース

    Kỹ thuật [ 塗料ホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装]
  • とりょうもれ

    Kỹ thuật [ 塗料もれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装]
  • とり入る

    [ とりはいる ] n bợ đỡ
  • とめどなく

    [ 止めどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai...
  • とめばり

    Mục lục 1 [ 留め針 ] 1.1 / LƯU CHÂM / 1.2 n 1.2.1 Cái đinh ghim/khóa kẹp 2 [ 留針 ] 2.1 n 2.1.1 đanh gim [ 留め針 ] / LƯU CHÂM /...
  • とめぴん

    [ 留ピン ] n, uk đinh ghim
  • とめがね

    Mục lục 1 [ 止め金 ] 1.1 / CHỈ KIM / 1.2 n 1.2.1 cái móc/cái khóa gài/khóa kẹp [ 止め金 ] / CHỈ KIM / n cái móc/cái khóa gài/khóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top