- Từ điển Nhật - Việt
とりさる
Mục lục |
[ 取り去る ]
v1
đào thải
buột
[ 取去る ]
adv
rụt
hớt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
とりかえ
Mục lục 1 [ 取り替え ] 1.1 n 1.1.1 sự đổi/sự trao đổi 1.1.2 sự đổi lại [ 取り替え ] n sự đổi/sự trao đổi 彼女の母親ははっきりと「あなたは取り替え... -
とりかえす
Mục lục 1 [ 取り返す ] 1.1 v5s 1.1.1 khôi phục 1.1.2 kéo lại 1.1.3 cứu vãn/vãn hồi [ 取り返す ] v5s khôi phục あげたものを取り返す人 :Vừa... -
とりかえる
Mục lục 1 [ 取り替える ] 1.1 v1 1.1.1 đổi/trao đổi 1.1.2 đổi lại/ thay/ đổi [ 取り替える ] v1 đổi/trao đổi 部品を取替える:... -
とりかこむ
Mục lục 1 [ 取り囲む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây thành 1.1.2 vây [ 取り囲む ] v5m vây thành vây テープルを取り囲んで食事する: vây... -
とりかご
Mục lục 1 [ 鳥かご ] 1.1 n 1.1.1 lồng 2 [ 鳥篭 ] 2.1 n 2.1.1 lồng chim 3 [ 鳥籠 ] 3.1 / ĐIỂU LUNG / 3.2 n 3.2.1 lồng chim [ 鳥かご... -
とりかかる
Mục lục 1 [ 取り掛かる ] 1.1 v5r 1.1.1 dựa vào 1.1.2 công kích/ bắt tay vào 1.1.3 bắt đầu/bắt tay vào việc [ 取り掛かる... -
とりわけ
Mục lục 1 [ 取り分け ] 1.1 adv, uk 1.1.1 phân biệt/ngang sức 1.1.2 đặc biệt nhất là [ 取り分け ] adv, uk phân biệt/ngang sức... -
とりよせる
Mục lục 1 [ 取り寄せる ] 1.1 v1 1.1.1 mang đến/gửi đến 1.1.2 giữ lại [ 取り寄せる ] v1 mang đến/gửi đến 料理室に頼んで料理を取り寄せる:... -
とりもどす
Mục lục 1 [ 取り戻す ] 1.1 v5s 1.1.1 thu phục 1.1.2 lấy về/cầm về/thu hồi 1.1.3 khôi phục [ 取り戻す ] v5s thu phục lấy... -
とりものちょう
Mục lục 1 [ 捕物帖 ] 1.1 / BỘ VẬT THIẾP / 1.2 n 1.2.1 Truyện trinh thám [ 捕物帖 ] / BỘ VẬT THIẾP / n Truyện trinh thám -
とりものひかえ
Mục lục 1 [ 捕り物控え ] 1.1 / BỘ VẬT KHỐNG / 1.2 n 1.2.1 tập truyện trinh thám [ 捕り物控え ] / BỘ VẬT KHỐNG / n tập... -
とりや
Mục lục 1 [ 鳥屋 ] 1.1 / ĐIỂU ỐC / 1.2 n 1.2.1 nơi bán chim/cửa hàng bán chim [ 鳥屋 ] / ĐIỂU ỐC / n nơi bán chim/cửa hàng... -
とりょう
Mục lục 1 [ 塗料 ] 1.1 n 1.1.1 sơn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 塗料 ] 2.1.1 sơn [coating] [ 塗料 ] n sơn 塗料1に対して速乾性のシンナー2を加え希釈してください :cho... -
とりょうちょうせいき
Kỹ thuật [ 塗料調節器 ] thiết bị điều chỉnh sơn [paint regulator] -
とりょうポンプ
Kỹ thuật [ 塗料ポンプ ] bơm sơn [paint pump] Category : sơn [塗装] -
とりょうホース
Kỹ thuật [ 塗料ホース ] dây dẫn sơn [paint hose] Category : sơn [塗装] -
とりょうもれ
Kỹ thuật [ 塗料もれ ] rò sơn [paint leakage, fluid leakage] Category : sơn [塗装] -
とり入る
[ とりはいる ] n bợ đỡ -
とめどなく
[ 止めどなく ] adv không ngừng/vô tận 止めどなくほおを伝う涙 :Những giọt nước mắt không ngừng chảy trên má ai... -
とめばり
Mục lục 1 [ 留め針 ] 1.1 / LƯU CHÂM / 1.2 n 1.2.1 Cái đinh ghim/khóa kẹp 2 [ 留針 ] 2.1 n 2.1.1 đanh gim [ 留め針 ] / LƯU CHÂM /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.