Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

バーニヤインストルメント

Kỹ thuật

dụng cụ vernier/công cụ vernier [vernier instrument]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • バーニヤカリパス

    Kỹ thuật thước kẹp [vernier calipers]
  • バーニングチャージ

    Kỹ thuật sự nạp liệu đốt [burning charge]
  • バーニングイン

    Kỹ thuật hàn đắp/nung (đồ gốm) [burning-in]
  • バーニングオイル

    Kỹ thuật dầu đốt [burning oil]
  • バーニシャ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 bàn là [burnisher] 1.2 búa là [burnisher] 1.3 đồ dùng đánh bóng [burnisher] 1.4 thợ đánh bóng [burnisher]...
  • バーベル

    n vỉ nướng thịt
  • バーベキュー

    n bữa ăn thịt nướng ngoài trời/món thịt nướng than hoa
  • バーガー

    n thịt băm viên
  • バークリウム

    n nguyên tố Bec-ke-li
  • バーゲン

    Mục lục 1 n 1.1 hàng hóa trong buổi mua bán 2 n 2.1 sự mua bán/sự mặc cả mua bán n hàng hóa trong buổi mua bán n sự mua bán/sự...
  • バーゲンセール

    Mục lục 1 n 1.1 bán đại hạ giá 2 n 2.1 bán hóa giá 3 n 3.1 bán tống 4 n 4.1 sự bán hàng giảm giá 5 Kinh tế 5.1 bán hóa giá...
  • バーゲージ

    Kỹ thuật đồng hồ đo áp suất [bar gauge] khí áp kế [bar gauge]
  • バーコンベヤーのじくうけ

    Kỹ thuật [ バーコンベヤーの軸受け ] ổ trục thanh truyền
  • バーコンベヤーの軸受け

    Kỹ thuật [ バーコンベヤーのじくうけ ] ổ trục thanh truyền
  • バーコード

    Mục lục 1 n 1.1 thanh mã vạch/mã vạch 2 Kinh tế 2.1 mã vạch [Bar Code] 3 Tin học 3.1 mã sọc/mã vạch [bar code] n thanh mã vạch/mã...
  • バージ

    Tin học ViRGE [ViRGE]
  • バージョン

    Mục lục 1 n 1.1 kiểu/bản dịch/phiên bản 2 Tin học 2.1 bản/phiên bản/thế hệ [version] n kiểu/bản dịch/phiên bản Tin học...
  • バージョンばんごう

    Tin học [ バージョン番号 ] số phiên bản [version number]
  • バージョンアップ

    n sự cập nhật một phiên bản phần mềm
  • バージョン番号

    Tin học [ バージョンばんごう ] số phiên bản [version number]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top