Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Từ điển Nhật - Việt

  • Mục lục 1 [ 浅漬け ] 1.1 / THIỂN TÝ / 1.2 n 1.2.1 Dưa chưa chua đến độ/dưa muối nhạt/dưa chưa ngấm/muối nhạt [ 浅漬け...
  • Mục lục 1 [ 麻綱 ] 1.1 / MA CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng làm bằng sợi gai [ 麻綱 ] / MA CƯƠNG / n Dây thừng làm bằng sợi gai
  • Mục lục 1 [ 浅手 ] 1.1 / THIỂN THỦ / 1.2 n 1.2.1 Vết thương nhẹ [ 浅手 ] / THIỂN THỦ / n Vết thương nhẹ 浅手を負う :...
  • [ 朝と夜 ] n khuya sớm
  • Mục lục 1 [ 朝な朝な ] 1.1 / TRIỀU TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 Mỗi buổi sáng [ 朝な朝な ] / TRIỀU TRIỀU / n Mỗi buổi sáng
  • Mục lục 1 [ 朝凪 ] 1.1 / TRIỀU * / 1.2 n 1.2.1 lúc lặng gió trên biển buổi sáng [ 朝凪 ] / TRIỀU * / n lúc lặng gió trên biển...
  • Mục lục 1 [ 麻縄 ] 1.1 / MA THẰNG / 1.2 n 1.2.1 Dây thừng bện bằng sợi gai [ 麻縄 ] / MA THẰNG / n Dây thừng bện bằng sợi...
  • [ 朝に ] n ban sớm
  • Mục lục 1 [ 麻布 ] 1.1 / MA BỐ / 1.2 n 1.2.1 Vải gai/vải lanh [ 麻布 ] / MA BỐ / n Vải gai/vải lanh 粗い麻布: vải lanh thô
  • Mục lục 1 [ 朝寝 ] 1.1 / TRIỀU TẨM / 1.2 n 1.2.1 Ngủ muộn vào buổi sáng [ 朝寝 ] / TRIỀU TẨM / n Ngủ muộn vào buổi sáng...
  • Mục lục 1 [ 朝寝坊 ] 1.1 n 1.1.1 dậy muộn (vào buổi sáng) 2 [ 朝寝坊する ] 2.1 vs 2.1.1 dậy muộn (vào buổi sáng) [ 朝寝坊...
  • [ 麻の木 ] n cây gai dầu
  • Mục lục 1 [ 浅はか ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhẹ dạ/nông nổi/nông cạn 1.2 n 1.2.1 sự nhẹ dạ/sự nông nổi/sự nông cạn/nhẹ dạ/nông...
  • Mục lục 1 [ 朝早く ] 1.1 n 1.1.1 ban sớm 2 [ 朝早く ] 2.1 / TRIỀU TẢO / 2.2 n 2.2.1 sáng sớm [ 朝早く ] n ban sớm [ 朝早く ]...
  • Mục lục 1 [ 朝飯 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN / 1.2 n 1.2.1 Bữa ăn sáng/bữa sáng/ăn sáng [ 朝飯 ] / TRIỀU PHẠN / n Bữa ăn sáng/bữa...
  • Kinh tế [ 朝半物 ] khoản nợ buổi sáng [Morning loans] Category : Giao dịch [取引]
  • sớm tối, buổi sáng và buổi tối, 朝晩ラッシュ時に電車に乗るのは嫌いだ。: tôi không thích đi tàu điện trong giờ...
  • Mục lục 1 [ 朝日 ] 1.1 n 1.1.1 nắng sáng 1.2 n 1.2.1 mặt trời buổi sáng [ 朝日 ] n nắng sáng n mặt trời buổi sáng
  • Mục lục 1 [ 朝日影 ] 1.1 / TRIỀU NHẬT ẢNH / 1.2 n 1.2.1 Tia nắng ban mai [ 朝日影 ] / TRIỀU NHẬT ẢNH / n Tia nắng ban mai
  • Mục lục 1 [ 麻袋 ] 1.1 / MA ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Túi bằng vải đay [ 麻袋 ] / MA ĐẠI / n Túi bằng vải đay 包装麻袋 : bao...
  • Mục lục 1 [ 朝風呂 ] 1.1 / TRIỀU PHONG LỮ / 1.2 n 1.2.1 Việc tắm vào buổi sáng [ 朝風呂 ] / TRIỀU PHONG LỮ / n Việc tắm vào...
  • Mục lục 1 [ 朝間 ] 1.1 n 1.1.1 ban sớm 1.1.2 ban sáng 2 [ 朝間 ] 2.1 / TRIỀU GIAN / 2.2 n 2.2.1 suốt buổi sáng [ 朝間 ] n ban sớm...
  • Mục lục 1 [ 朝参り ] 1.1 / TRIỀU THAM / 1.2 n 1.2.1 Viếng chùa vào sáng sớm [ 朝参り ] / TRIỀU THAM / n Viếng chùa vào sáng sớm
  • Mục lục 1 [ 浅緑 ] 1.1 / THIỂN LỤC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh lục nhạt [ 浅緑 ] / THIỂN LỤC / n Màu xanh lục nhạt
  • Mục lục 1 [ 麻実油 ] 1.1 / MA THỰC DU / 1.2 n 1.2.1 Dầu hạt gai [ 麻実油 ] / MA THỰC DU / n Dầu hạt gai
  • Mục lục 1 [ 朝飯 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN / 1.2 n 1.2.1 cơm sáng [ 朝飯 ] / TRIỀU PHẠN / n cơm sáng 朝飯をかっ込む: ăn sáng qua...
  • Mục lục 1 [ 朝飯前 ] 1.1 / TRIỀU PHẠN TIỀN / 1.2 n 1.2.1 Trước lúc ăn sáng/giải quyết nhanh gọn/vèo một cái là xong [ 朝飯前...
  • Mục lục 1 [ 朝靄 ] 1.1 / TRIỀU ẢI / 1.2 n 1.2.1 sương mù buổi sáng [ 朝靄 ] / TRIỀU ẢI / n sương mù buổi sáng 紗のような薄い朝霧:...
  • Mục lục 1 [ 朝焼け ] 1.1 / TRIỀU THIÊU / 1.2 n 1.2.1 Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên/bình minh [ 朝焼け...
  • Mục lục 1 [ 朝湯 ] 1.1 / TRIỀU THANG / 1.2 n 1.2.1 Tắm vào buổi sáng [ 朝湯 ] / TRIỀU THANG / n Tắm vào buổi sáng 彼女は朝湯に入る:...
  • Mục lục 1 [ 浅蜊 ] 1.1 / THIỂN LỴ / 1.2 n 1.2.1 Con sò 2 [ 鯏 ] 2.1 / LỴ / 2.2 n 2.2.1 con sò [ 浅蜊 ] / THIỂN LỴ / n Con sò [ 鯏...
  • [ 漁りをする ] n chài
  • [ 漁る ] v5r lục tìm/bới 野良犬が餌を漁っている。: Con chó hoang bới tìm thức ăn. その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。:...
  • Mục lục 1 [ 字 ] 1.1 n 1.1.1 chữ 1.2 suf 1.2.1 khu phố nhật bản/thôn 2 [ 痣 ] 2.1 n 2.1.1 vết chàm 3 [ 黶 ] 3.1 / YỂM / 3.2 n 3.2.1...
  • Mục lục 1 [ 嘲る ] 1.1 n, uk 1.1.1 chế diễu 1.2 v5r, uk 1.2.1 chế giễu/nhạo báng/phỉ báng/giễu cợt [ 嘲る ] n, uk chế diễu...
  • Mục lục 1 [ 薊 ] 1.1 / KẾ / 1.2 n 1.2.1 Cây lá gai/cây a-ti-sô [ 薊 ] / KẾ / n Cây lá gai/cây a-ti-sô
  • Mục lục 1 [ 欺く ] 1.1 n 1.1.1 gạt gẫm 1.1.2 gạt 1.1.3 đánh bẫy 1.1.4 đánh 1.2 v5k 1.2.1 lừa đảo/lừa/lừa gạt 1.3 v5k 1.3.1...
  • Mục lục 1 [ 鮮やか ] 1.1 adj-na 1.1.1 rực rỡ/chói lọi 1.2 n 1.2.1 sự rực rỡ/sự chói lọi/nổi bật [ 鮮やか ] adj-na rực...
  • Mục lục 1 [ 海豹 ] 1.1 / HẢI BÁO / 1.2 n 1.2.1 Con báo biển 1.3 n 1.3.1 hải cẩu [ 海豹 ] / HẢI BÁO / n Con báo biển n hải cẩu
  • Mục lục 1 [ あざ笑う ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざ笑う ] v5u, uk cười...
  • Mục lục 1 [ あざわらう ] 1.1 v5u, uk 1.1.1 cười thầm 1.1.2 cười cợt/cười nhạo/nhạo báng/giễu cợt [ あざわらう ] v5u,...
  • cái chân, cẳng, chân, cỏ lau/cây sậy, lau sậy, 畳の上に1時間も座っていたので脚がしびれた。: chân tôi tê dại đi...
  • [ 足跡 ] n vết chân/dấu chân カラスの足跡: vết chân của quạ 砂に残った足跡: dấu chân trên cát 月面に足跡を残す:...
  • Mục lục 1 [ 足入れ ] 1.1 / TÚC NHẬP / 1.2 n 1.2.1 Kết hôn không chính thức [ 足入れ ] / TÚC NHẬP / n Kết hôn không chính thức
  • Mục lục 1 [ 足入れ婚 ] 1.1 / TÚC NHẬP HÔN / 1.2 n 1.2.1 Kết hôn sau đó cô dâu vẫn ở tạm nhà của cha mẹ mình [ 足入れ婚...
  • [ 足音 ] n tiếng chân/âm thanh của bước chân/bước chân うるさい足音: tiếng chân nặng nề パタパタいう足音: tiếng...
  • Mục lục 1 [ 海驢 ] 1.1 / HẢI LƯ / 1.2 n 1.2.1 Sư tử biển [ 海驢 ] / HẢI LƯ / n Sư tử biển 私は時々テレビで海驢を見ています:...
  • Mục lục 1 [ 足利時代 ] 1.1 / TÚC LỢI THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Thời đại Ashikaga [ 足利時代 ] / TÚC LỢI THỜI ĐẠI / n Thời...
  • Mục lục 1 [ 足械 ] 1.1 / TÚC GIỚI / 1.2 n 1.2.1 Xiềng chân/việc kìm hãm tự do và hành động của người khác 2 [ 足枷 ] 2.1...
  • [ 悪しからず ] adv xin lỗi お断りしなければならない旨悪しからずご了承ください: xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của...
  • Mục lục 1 [ 足が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức chân 1.1.2 đau chân [ 足が痛い ] n nhức chân đau chân
  • Mục lục 1 [ 足掛かり ] 1.1 / TÚC QUẢI / 1.2 n 1.2.1 Chỗ đứng/vé/giấy thông hành 2 [ 足掛り ] 2.1 / TÚC QUẢI / 2.2 n 2.2.1 Chỗ...
  • Tin học [ 脚書き領域 ] vùng ghi chú phía dưới [footing area]
  • Mục lục 1 [ 足型 ] 1.1 / TÚC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 vết chân/dấu chân 1.2.2 Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép...
  • [ 足が麻痺した ] n chân bị tê
  • Mục lục 1 [ 足搦み ] 1.1 / TÚC NHƯỢC / 1.2 n 1.2.1 rầm chống 1.2.2 đòn khóa chân trong Nhu Đạo và Sumo [ 足搦み ] / TÚC NHƯỢC...
  • Mục lục 1 [ 足首 ] 1.1 n 1.1.1 mắt cá 1.1.2 cổ chân [ 足首 ] n mắt cá cổ chân 足首、まだ腫れてるね。明日もお外行かない方がいいよ:...
  • [ 足首捻挫 ] n bị trẹo mắt cá
  • [ あし毛 ] n ngựa xám/ngựa đốm xám 動物園へあし毛を見に行きます: đến vườn thú xem ngựa xám
  • Mục lục 1 [ 足芸 ] 1.1 / TÚC NGHỆ / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật tung hứng bằng đầu ngón chân [ 足芸 ] / TÚC NGHỆ / n Kỹ thuật tung...
  • Mục lục 1 [ 足拵え ] 1.1 / TÚC TỒN / 1.2 n 1.2.1 Giày dép [ 足拵え ] / TÚC TỒN / n Giày dép
  • Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bữa sau 1.1.2 bữa hôm sau 1.2 n-t 1.2.1 ngày mai [ 明日 ] n-adv, n-t bữa sau bữa hôm sau n-t...
  • [ 明日の朝 ] n-t sáng mai
  • Mục lục 1 [ 明日葉 ] 1.1 / MINH NHẬT DIỆP / 1.2 n 1.2.1 Cây bạch chỉ [ 明日葉 ] / MINH NHẬT DIỆP / n Cây bạch chỉ 明日葉を見たことがありません:...
  • Mục lục 1 [ 足代 ] 1.1 / TÚC ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 Phí tàu xe đi lại [ 足代 ] / TÚC ĐẠI / n Phí tàu xe đi lại 高い足代: phí...
  • Mục lục 1 [ 足溜り ] 1.1 / TÚC LỰU / 1.2 n 1.2.1 Chỗ dừng chân [ 足溜り ] / TÚC LỰU / n Chỗ dừng chân ここは足溜りですよ。ちょっと休みましょう:...
  • [ 足で圧する ] v5s bấm
  • [ 足でつぶす ] v5s di
  • Mục lục 1 [ 足取り ] 1.1 / TÚC THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự nắm chân nhấc lên [ 足取り ] / TÚC THỦ / n sự nắm chân nhấc lên おぼつかない足取り:...
  • Mục lục 1 [ 足止め ] 1.1 n 1.1.1 việc giam hãm trong nhà/việc giữ ở trong nhà/việc giữ chân 1.1.2 sự mua chuộc để giữ chân/giữ...
  • dáng đi, xu hướng/khuynh hướng [tendency], だるい足取り: dáng đi nặng nhọc, category : 相場・格言・由来, explanation : 株式の市場用語で、過去の相場の動きをさす。///ケイ線に用いられ、相場を予測する際の参考となる。足どりには、上げ足、下げ足、保ち合いの3つがある,...
  • Mục lục 1 [ 足長蜂 ] 1.1 / TÚC TRƯỜNG PHONG / 1.2 n 1.2.1 ong vò vẽ có chân sau dài [ 足長蜂 ] / TÚC TRƯỜNG PHONG / n ong vò vẽ...
  • Mục lục 1 [ 足並み ] 1.1 / TÚC TỊNH / 1.2 n 1.2.1 Bước chân/sải chân/Bước đi/bước tiến hành/Từng bước một [ 足並み...
  • Kinh tế [ 脚荷積出申告書 ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • Mục lục 1 [ 足の裏 ] 1.1 n 1.1.1 gan 1.1.2 bàn chân 2 [ 足の裏 ] 2.1 / TÚC LÝ / 2.2 n 2.2.1 Gan bàn chân/lòng bàn chân [ 足の裏 ]...
  • Mục lục 1 [ 足の甲 ] 1.1 / TÚC GIÁP / 1.2 n 1.2.1 Mu bàn chân [ 足の甲 ] / TÚC GIÁP / n Mu bàn chân 足の甲が高い: mu bàn chân...
  • [ 足のたこ ] v5s chai chân
  • [ 足の爪 ] n móng chân
  • [ 足の脹脛 ] n bắp chuối
  • Mục lục 1 [ 足の指 ] 1.1 / TÚC CHỈ / 1.2 n 1.2.1 ngón chân [ 足の指 ] / TÚC CHỈ / n ngón chân 足の指の間の砂: cát giữa các...
  • [ 足の指でおさえる ] n bấm chân
  • Mục lục 1 [ 足場 ] 1.1 n 1.1.1 bục đứng làm việc 2 [ 足場 ] 2.1 / TÚC TRƯỜNG / 2.2 n 2.2.1 Giàn giáo [ 足場 ] n bục đứng làm...
  • Mục lục 1 [ 足速い ] 1.1 / TÚC TỐC / 1.2 adj 1.2.1 Mau chân/nhanh chân/nhanh nhẹn [ 足速い ] / TÚC TỐC / adj Mau chân/nhanh chân/nhanh...
  • Mục lục 1 [ 足払い ] 1.1 / TÚC PHẤT / 1.2 n 1.2.1 Kỹ thuật ngáng chân đối thủ trong Nhu Đạo [ 足払い ] / TÚC PHẤT / n Kỹ...
  • Mục lục 1 [ 足拍子 ] 1.1 / TÚC PHÁCH TỬ / 1.2 n 1.2.1 Gõ nhịp bằng chân [ 足拍子 ] / TÚC PHÁCH TỬ / n Gõ nhịp bằng chân
  • Mục lục 1 [ 足踏み ] 1.1 n 1.1.1 sự giậm chân/sự đạp chân/sự dẫm lên 2 [ 足踏みする ] 2.1 vs 2.1.1 đạp chân/giậm chân/dẫm...
  • Kỹ thuật [ 足踏み式パースキング ] phanh chân [pedaltype parking brake]
  • Mục lục 1 [ 足元 ] 1.1 / TÚC NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 việc ở dưới trướng/việc dưới quyền 1.2.2 khuyết điểm/ điểm yếu 1.2.3...
  • n sự cư xử/sự đối đãi 冷たいあしらいに立腹する: tức giận vì bị đối đãi lạnh lùng 彼のマスコミのあしらい方は、巧みで効果的だった:...
  • v5u sắp xếp/cư xử/đối đãi (人)をうまくあしらうくらいの大人になる: đủ trưởng thành để đối xử khéo léo...
  • [ 足を上に上げる ] v5r chổng gọng
  • [ 足を組んで座る ] v5r xếp bằng
  • [ 足を滑る ] v5r trượt chân
  • [ 足をねじる(脱臼する) ] v5r trẹo chân
  • [ 足を早める ] v5r bước rảo
  • [ 足を広げる ] v5r giạng háng
  • [ 足を踏みはづす ] v5r sẩy chân
  • [ あしげ ] n ngựa xám/ngựa đốm xám 動物園へあし毛を見に行きます: đến vườn thú xem ngựa xám
  • Mục lục 1 [ 鯵 ] 1.1 n 1.1.1 cá thu 1.1.2 cá bạc má 2 [ 味 ] 2.1 n 2.1.1 gia vị 2.2 adj-na 2.2.1 vị/mùi vị 3 [ 鰺 ] 3.1 n 3.1.1 Một...
  • [ アジア医師連絡会議 ] n Hiệp hội các Bác sỹ Y khoa Châu Á
  • [ アジア移住労働者センター ] n Trung tâm Di cư Châu Á アジア移住労働者センターで働いたことがある:Tôi đã từng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top