- Từ điển Việt - Anh
Áp
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To press against, to stand against
To affix
To be next to , to be close to
Xem thêm các từ khác
-
Ắp
Thông dụng: Tính từ: full to the brim, brimful, brimfull, cái xô nước... -
Ập
Thông dụng: Động từ: to rush in; to rush down, with a bang, with a crash,... -
Mục tử
Thông dụng: (từ cũ) herdsman. -
Múi
Thông dụng: knot (of a narrow band of cloth or silk)., segment, section (of a fruit like orange)., bóc quả cam... -
Mùi
Thông dụng: Danh từ.: smell; odour; scent., perfume., mùi thơm, pleasent smell; -
Mũi
Thông dụng: Danh từ.: nose; conk., cape; headland., hỉ mũi, to blow one's... -
Mủi
Thông dụng: xem mủi lòng -
Mụi
Thông dụng: left over (as odds and ends, leavings)., xôi mụi, left over sticky rice. -
Ất
Thông dụng: danh từ, the second heaven's stem -
Ắt
Thông dụng: surely, certainly, có chí ắt làm nên, with the sense of purpose, one will certainly make one's... -
Mùi tàu
Thông dụng: (thực vật) eryngium. -
Âu
Thông dụng: danh từ, perhaps, just, small crock, dockyard; shipyard, âu cũng là dịp hiếm có, perhaps it... -
Ấu
Thông dụng: xem củ ấu -
Ẩu
Thông dụng: Tính từ: careless, remiss, lax, làm ẩu nói ẩu, to be careless... -
Âu hoá
Thông dụng: Động từ, to europeanize -
Múm
Thông dụng: swell one's cheeks while tightening one's lips., beghin to show (nói về mầm cây). -
Mũm mỉm
Thông dụng: chubby, plump (nói về trẻ em)., thằng bé trông rất mũm mỉm, the baby looks very chubby. -
Mủm mỉm
Thông dụng: xem mỉm (láy). -
Mun
Thông dụng: ash., ebony., cời mun nướng củ khoai, to poke a hole in the ashes and roast a sweet potato in... -
Mủn
Thông dụng: decayed., gạo để lâu ngày chỗ ẩm bị mủn, rice kept for long in a damp place gets decayed.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.