- Từ điển Việt - Anh
Bên phải
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rh
right
right border
right hand
- bên phải, vế phải
- right hand side
- bộ ghi bên phải
- right-hand turnout
- cạnh bên phải
- right hand edge
- cầu thang lên bên phải
- right-hand stair
- cầu thang lên phía bên phải
- right hand stair
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right hand rotation
- cửa mở bên phải
- right-hand door
- cửa mở sang bên phải
- right hand door
- giao thông bên phải
- right-hand traffic
- giới hạn bên phải
- right-hand limit
- lan can cầu thang bên phải
- right hand stairway
- ren bên phải
- right hand thread
- rìa bên phải
- right hand edge
- sóng phân cực bên phải
- right-hand wave
- tay lái bên phải
- steering gear, right hand
- vế bên phải của một phương trình
- right-hand side of an equation
- việc lái xe bên phải
- right hand driving
- đạo hàm bên phải
- right hand derivative
- đinh ốc răng quay bên phải
- right hand screw
- đinh ốc răng xoay bên phải
- right hand screw
right side
right-hand
- bên phải, vế phải
- right hand side
- bộ ghi bên phải
- right-hand turnout
- cạnh bên phải
- right hand edge
- cầu thang lên bên phải
- right-hand stair
- cầu thang lên phía bên phải
- right hand stair
- chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ)
- right hand rotation
- cửa mở bên phải
- right-hand door
- cửa mở sang bên phải
- right hand door
- giao thông bên phải
- right-hand traffic
- giới hạn bên phải
- right-hand limit
- lan can cầu thang bên phải
- right hand stairway
- ren bên phải
- right hand thread
- rìa bên phải
- right hand edge
- sóng phân cực bên phải
- right-hand wave
- tay lái bên phải
- steering gear, right hand
- vế bên phải của một phương trình
- right-hand side of an equation
- việc lái xe bên phải
- right hand driving
- đạo hàm bên phải
- right hand derivative
- đinh ốc răng quay bên phải
- right hand screw
- đinh ốc răng xoay bên phải
- right hand screw
Xem thêm các từ khác
-
Bên sông
river station, waterway terminal, riverside -
Bến tàu
danh từ., pier, berth, berthing place, building dock, bund, dock, embankment, halt, harbor, harbour, haven, jetty, landing stage, lauding stage, port,... -
Bến tàu (giao thông)
stop -
Dây bọc
insulated electric wire., coved wire, seizure wire, sheathed conductor, sheathed wire, shieded wire, sleeve wire, s-wire -
Dầu hạt cải
colza oil, mustard oil, mustardseed oil, rape (seed) oil, rapeseed oil -
Mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
zero-luminance plane -
Mặt phẳng đo nêm
wedge measurement plane -
Mặt phẳng đối xứng
plane of symmetry, plane symmetry, principal plane, symmetry plane -
Mặt phẳng đối xứng dọc
sagital plane -
Mặt phẳng đứng
vertical plane -
Thời gian ngắt
break time, disconnect time-out, interrupt time, off period, opening time, turn-off time -
Thời gian nghỉ
delay, idle time, repose period, rest period -
Thời gian ngừng
fault time, idle time, outage time, shutdown time -
Bên than
coaling station, coaling station, coaling pier, port of coaling -
Bện thành sợi
spun -
Bên trái
left, left side, left-hand, left-handed, cạnh bên trái, left hand edge, chữ số bên trái, left hand digit, cửa có bản lề bên trái, left... -
Bến trên kênh
canal port -
Bên trong
interior, within, inside, built-in, indoor, inner, inside, interior, internal, intravitam, intrinsic, inside lag, hệ ( thống ) cấp nước bên trong... -
Dấu hiệu
Danh từ.: sign; symtom; token., badge; signal., characteristic, criterion, cue mark, denotation, feature, flag, indication,... -
Dấu hiệu an toàn
safety sign, fire safety sign, safety mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.