- Từ điển Việt - Anh
Bô
Xem thêm các từ khác
-
Bõ
Thông dụng: danh từ., (to be) worth the trouble, to compensate, to meet one's wish, old man-servant, beadle, verger,... -
Bố
Thông dụng: Danh từ.: father, papa, dad, daddy, jute, canvas, (khẩu ngữ)... -
Bồ
Thông dụng: danh từ, sweetheart, lover, bamboo basket -
Bỏ
Thông dụng: to put, to place., to devote, to leave (out), to let go of, to take off, to let down, to lose (nói về... -
Bơ
Thông dụng: Danh từ.: butter, Tính từ:... -
Bổ
Thông dụng: to strike blows (bằng dao, búa, cuốc...), to cleave, to split, to cut into segments (quả cây),... -
Nguyên trạng
Thông dụng: primitive state, status quo. -
Bọ
Thông dụng: danh từ., dad, papa, insect, maggot -
Bớ
Thông dụng: (cũ, hoặc địa phương; dùng trước danh từ) hey -
Bờ
Thông dụng: Danh từ: shore, bank, hedge, fence, wall, rim, edge, đến bến... -
Bộ
Thông dụng: Danh từ: appearance, look, carriage, gait, capability (hàm ý coi... -
Bở
Thông dụng: friable, loose, crumbly, easily breakable, yielding easy profit, giving easy results, flagging with fatigue,... -
Bợ
Thông dụng: Động từ: to break, to fold, to pinion, to refute, bẻ ra làm... -
Bỗ bã
Thông dụng: Tính từ: coarse, (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but... -
Bỏ bà
Thông dụng: như bỏ mẹ -
Bỏ bẵng
Thông dụng: give up for a long time, clean omit, clean drop., vấn đề ấy đã bị bỏ bẵng từ lâu, the... -
Bỏ bễ
Thông dụng: như bỏ bê -
Bờ bến
Thông dụng: Danh từ.: shore and port, coast, limit of big lakes (rivers...)... -
Nha
Thông dụng: danh từ., service; bureau. -
Nhá
Thông dụng: chew carefully., (thông tục) eat., gnaw., như nhé, nhá cơm, to chew rice carefully., cơm cứng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.