- Từ điển Việt - Anh
Bảng mạch
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
board
- bảng mạch âm thanh
- Sound Board (SB)
- bảng mạch bộ nhớ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch bộ xử lý
- processor board
- bảng mạch cầu nối
- bridge board
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mạch chủ
- main-board
- bảng mạch chưa cắm chip
- unpopulated board
- bảng mạch con
- piggyback board
- bảng mạch giao diện
- interface board
- bảng mạch hệ thống
- system board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in tấm mạch in
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch màn hình
- display board
- bảng mạch màn hình video
- video display board
- bảng mạch mở rộng
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch nối đã in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch tiếng nói
- voice board
- bảng mạch truyền thông
- communications board
- bảng mạch video
- video board
- bảng mạch xử lý thoại
- voice processing board
- bảng mạch đã in
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đầy linh kiện
- fully populated board
- bảng mạch đồ họa
- graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- video graphics board
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- COB (cardon board logic)
- máy (tính) đơn bảng mạch
- single board computer
- máy tính bảng mạch đơn
- single-board computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- Single Board Computer (SBC)
- nhà sản xuất bảng mạch
- board manufacturer
- sự thay đổi bảng mạch
- board swapping
- thiết bị thử bảng mạch
- board tester
circuit board
- bảng mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in tấm mạch in
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
circuit panel
Xem thêm các từ khác
-
Bảng mạch đã in
printed board, printed circuit (pc) board, printed circuit board -
Dạng thẻ
card form, dạng thẻ in được, printed card form -
Đẳng thế
equipotential, isopotential, bề mặt đẳng thế, equipotential surface, cách mắc đẳng thế, equipotential connection, cathode đẳng thế,... -
Dạng thớ
grain shape -
Đẳng thời
(vậtlý) isochronal, isochronous (a-no), isochronal, isochrone, isochronous, tautochrome, tautochrone, tôi luyện đẳng thời, isochronal annealing,... -
Đẳng thức
danh từ, equality, equation, formula, equation, dấu đẳng thức, sign of equality, dãy các đẳng thức, continued equality, đẳng thức... -
Mạch đá vỉa
curb joint -
Mạch đàm thoại
talkback circuit -
Mạch dẫn
lead, lead network, lead vein -
Mạch dẫn (địa chất)
conduit -
Thiên áp
bias voltage, biased, grid bias, thiên áp điện cực, electrode bias voltage, đèn tự thiên áp, self-biased tube -
Bảng mạch in
pcb, pcb (printed circuit board), printed circuit board, printed circuit board (pcb), printed-circuit board, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed... -
Bảng mạch in (PCB)
printed circuit board -
Bảng mạch mở rộng
expansion board, expansion card, extender board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion board -
Mạch đầu ra
output circuit -
Mạch đấu sao
star connected, star connection, wye connection, y-connected, y-connection, mạch đấu sao-sao, star-star connected, mạch đấu sao-sao không, star-neutral... -
Mạch đấu song song
connected in parallel, multiple connected, parallel connected -
Thiên thạch
bolide, meteor, meteor trail, meteoritic -
Bảng màu
palette (of painter)., color palette, color table, colour palette, colour table, palette, breadboard construction, matchboard, pattern table, bảng màu... -
Băng máy
bed, instrument broad
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.