- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bố nuôi
Thông dụng: Danh từ: foster-father/dad/daddy/papa., adoptive father/dad/daddy/papa. -
Bỏ ống
Thông dụng: put money in a bamboo pipe savings bank. -
Bộ phận
Thông dụng: Danh từ.: part, organ (cơ thể), department (tổ chức), organ... -
Nhà trò
Thông dụng: (cũ) như cô đầu -
Bố phòng
Thông dụng: Động từ: to take defence measures, bố phòng cẩn mật, to... -
Nhà tu
Thông dụng: monastery. -
Bỏ quá
Thông dụng: Động từ: to pardon, to forgive, tôi lỡ lời xin bỏ quá... -
Nhà tư
Thông dụng: private house. -
Bó rọ
Thông dụng: to be cramped up, ngồi bó rọ trong xe, to be cramped up in a car -
Bỏ rọ
Thông dụng: Động từ: to make light of, to make mincement of, thằng ấy... -
Bỏ rơi
Thông dụng: Động từ: to leave far behind, to let down, xe trước chạy... -
Bộ sậu
Thông dụng: danh từ, set, band, gang -
Bồ tát
Thông dụng: Danh từ: bodhisattva, của người bồ tát của mình lạt... -
Bỏ thăm
Thông dụng: như bỏ phiếu -
Nhác
Thông dụng: see all of a sudden., lazy,slothful., nhác thấy ai ở đằng xa, to suddenly see someone at distance. -
Nhắc
Thông dụng: *, to lift; to raise; to displace., to recall; to remind., mới nhắc đến ai thì người đó... -
Nhạc
Thông dụng: Danh từ.: music, buổi hòa nhạc, concert. -
Bộ tịch
Thông dụng: Danh từ: như bộ điệu, bộ tịch đáng ghét, a detestable... -
Bố trận
Thông dụng: (từ cũ, nghĩa cũ) dispose troops in battle-array. -
Bó tròn
Thông dụng: to confine, to limit, kiến thức học sinh không thể chỉ bó tròn trong sách vở, a pupil's...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.