Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cắn chỉ

Thông dụng

(nói về môi) Pencilled with betel juice
gái ăn trầu môi cắn chỉ
that girl who chews betel has lips pencilled with its juice
(nói về đường nét) Neatly pencilled
kẻ cho thật cắn chỉ
to draw a neatly pencilled line

Xem thêm các từ khác

  • Căn cơ

    Thông dụng: Danh từ: sure means of livelihood, Tính...
  • Căn cớ

    Thông dụng: reason, ground., không có căn cớ gì, without any reason,groundless.
  • Nình nịch

    Thông dụng: xem nịch (láy).
  • Cắn cỏ

    Thông dụng: to beseech, to implore plaintively
  • Cằn cọc

    Thông dụng: stunted (nói khái quát)
  • Cần cù

    Thông dụng: tính từ, laborious, industrious
  • Nít

    Thông dụng: small wine-bottle., xem con nít
  • Cân đai

    Thông dụng: turban and belt (of mandarins' court robes); court robes
  • No

    Thông dụng: tính từ., gorged; surfeited.
  • Thông dụng: Danh từ.: he., him., it., nó và tôi, he and i., tôi ghét nó,...
  • Cận địa

    Thông dụng: Điểm cận địa (thiên văn học )perigee.
  • Thông dụng: fish trap.
  • Thông dụng: frolic, gambol., nô cả ngày không chịu học, to frolic the whole day instead of studying.
  • Thông dụng: (thông tục) prick, cock., protruding axle., deep imbedded fruit stalk., [hubble-bubble pipe] bowl.,...
  • Nố

    Thông dụng: amount, sum., một nố nợ, a sum owed, a debt.
  • Nồ

    Thông dụng: frolic, gambol.
  • Nỏ

    Thông dụng: danh từ., arbalot; cross-bow
  • Thông dụng: Danh từ.: bow., thắt nơ to a, bow.
  • Nọ

    Thông dụng: that, the other (day)., there, over there., cái này cái nọ, this thing, that thing., hôm nọ,...
  • Nớ

    Thông dụng: (địa phương) that., việc nớ sẽ xong thôi, that matter will be settled anyway.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top