- Từ điển Việt - Anh
Chứng
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Disease, trouble
- chứng ho
- the coughing trouble
Bad habit
Evidence, proof
Động từ
- To evidence, to prove
- To bear witness to
Xem thêm các từ khác
-
Chừng
Thông dụng: Danh từ: rough measure, rough extent, rough estimate, roughly estimated... -
Chững
Thông dụng: Động từ, tính từ, to stop short, to totter, dignified -
Chửng
Thông dụng: xem bổ chửng -
Phí phạm
Thông dụng: Động từ., to waste, to squander exceptional. -
Phì phị
Thông dụng: xem phị (láy) -
Chúng mình
Thông dụng: we, us, pals, bọn chúng mình đi chơi đi, let's pals go for a walk -
Chứng tá
Thông dụng: danh từ, witness -
Chuốc
Thông dụng: Động từ: to take pains to get, to go to any lengths to get, to... -
Phìa
Thông dụng: (từ cũ) thai canton headman -
Phịa
Thông dụng: (khẩu ngữ) như bịa -
Chước
Thông dụng: Danh từ: dodge, trick, resort, Động... -
Chuối
Thông dụng: danh từ, banana -
Chuồi
Thông dụng: Động từ: to glide, to drop (slip) quickly and neatly, con cá... -
Chuỗi
Thông dụng: Danh từ: string, succession, round, peal, series, chuỗi ngọc,... -
Phịch
Thông dụng: thud., té nghe cái phịch, to fall with a thud. -
Chuội
Thông dụng: Động từ, to parboil, to bleach, to slip through one's fingers -
Chưởi
Thông dụng: như chửi -
Chườm
Thông dụng: Động từ: to apply compresses to, chườm nóng, to apply hot... -
Chuồng
Thông dụng: Danh từ: stable, sty, cage, coop, enclosure (in which is heaped... -
Chuộng
Thông dụng: Động từ: to value above other things, to attach importance to,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.