- Từ điển Việt - Anh
Dịch
|
Thông dụng
Động từ
To translate; to turn
To decode
To move a little
Danh từ
- bệnh dịch - (rud) epidemic
- dung dịch, chất lỏng - juice; liquid; fluid
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compile
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- biên dịch
- compile (vs)
- biên dịch byte
- byte-compile
- biên dịch không lỗi
- clean compile
- khoảng thời gian dịch
- compile duration
- mảng thời gian biên dịch
- compile time array
- pha biên dịch
- compile phase
- thời gian biên dịch
- compile duration
- thời gian biên dịch
- compile time
- thời khoảng biên dịch
- compile duration
convert
interpret
shift
- bộ chuyển đổi dịch tần số
- frequency shift converter
- bộ dao động dịch pha
- phase-shift oscillator
- bộ ghi dịch
- shift register
- bộ ghi dịch
- Shift Register (SR)
- bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính
- Linear Feedback Shift Register (LFSR)
- bộ ghi dịch từ
- magnetic shift register
- bộ phân biệt dịch pha
- phase-shift discriminator
- bộ số học dịch chuyển
- shift arithmetic unit
- bộ tạo chức năng ghi dịch
- Shift Register generator (SRG)
- cầu dịch pha
- phase-shift bridge
- chức năng dịch chuyển
- shift function
- chuyển dịch chữ
- Letter-Shift (LS)
- chuyển dịch tần số
- frequency shift
- chuyển dịch đơn
- single shift
- dịch bậc
- case shift
- dịch chuyển
- shift (vs)
- dịch chuyển (của) điểm cận nhật
- perihelion shift
- dịch chuyển (do) đồng vị
- isotope shift
- dịch chuyển chữ cái
- alphabetic shift
- dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- dịch chuyển hình
- FIGS (figuresshift)
- dịch chuyển hình
- figure shift
- dịch chuyển hình
- figures shift (FIGS)
- dịch chuyển kiểu
- mode shift
- dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- dịch chuyển lôgic
- logical shift
- dịch chuyển mạch
- circuit shift
- dịch chuyển nhị phân
- binary shift
- dịch chuyển pha
- phase shift
- dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- dịch chuyển về bên trái
- left shift
- dịch chuyển vòng
- circular shift
- dịch chuyển vòng
- ecyclic shift
- dịch chuyển vòng
- end-around shift
- dịch chuyển vòng quanh
- circular shift
- dịch chuyển đỏ do hấp dẫn
- gravitational red shift
- dịch hình
- Figure - Shift (FS)
- dịch lôgic bên phải
- Shift Logical Right (SHR)
- dịch lôgic bên trái
- Shift Logical Left (SHL)
- dịch pha
- phase-shift
- dịch phải
- right shift (bitwise, arithmetic)
- dịch phải
- shift-right
- dịch ra từ thanh ghi
- Shift-Out (SO)
- dịch số học bên phải
- Shift Arithmetic Right (SAR)
- dịch sóng mang
- carrier shift
- dịch thanh ghi
- shift register
- dịch trái
- left shift
- dịch trái
- left shift (bitwise, arithmetic)
- dịch trái
- shift-out character
- dịch độ cao âm thanh
- pitch shift
- dòng điện chuyển dịch
- shift current
- hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ
- red-shift
- hiệu ứng chuyển dịch Doppler (phát hiện) vô tuyến
- radar Doppler shift
- khóa dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock
- Khóa dịch cực tiểu Gauxơ
- Gaussian Minimum Shift Keying (GMSK)
- Khóa dịch cực tiểu Gauxơ-điều tần
- Gaussian Minimum Shift Keying Frequency Modulation (GMSK-FM)
- khóa dịch pha liên tục
- Continuous Phase Shift Keying (CPSK)
- khóa dịch pha nhị phân
- Binary Phase-Shift Keying (BPSK)
- khóa dịch pha nhị phân
- BPSK (binaryphase-shift keying)
- khóa dịch tần kép
- Double Frequency Shift Keying (DFSK)
- khóa dịch tần liên tục
- Continuous Frequency Shift Keying (CPFSK)
- kí tự dịch chuyển ra
- shift-out character
- kí tự dịch ra
- shift-out character
- kí tự dịch vào
- shift-in character
- ký tự dịch chuyển
- shift character
- ký tự dịch chuyển không khóa
- non-locking shift character
- ký tự điều khiển dịch chuyển
- shift control character
- lệch dịch
- shift instruction
- lệnh dịch chuyển
- shift instruction
- lệnh dịch thay tổng
- accumulator shift instruction
- mạch dịch pha
- phase-shift circuit
- mạng dịch pha
- phase-shift network
- méo dịch pha
- phase-shift distortion
- micrô dịch chuyển pha
- phase shift microphone
- nhóm dịch chuyển
- shift group
- phay dịch chuyển xiên
- shift fault
- phép dịch
- shift operator
- phép dịch logic
- logic shift
- phép dịch logic
- logical shift
- phép dịch số học
- arithmetic shift
- sự biến điệu dịch tần
- frequency shift modulation
- sự bù dịch tần số
- frequency-shift compensating
- sự chuyển dịch chu trình
- cycle shift
- sự chuyển dịch nhị phân
- binary shift
- sự chuyển dịch tần số
- carrier shift
- sự chuyển dịch tuần hoàn
- cyclic shift
- sự chuyển dịch vòng quanh
- end-around shift
- sự dịch bảng màu
- palette shift
- sự dịch chuyển ảnh
- picture shift
- sự dịch chuyển chữ
- letter shift
- sự dịch chuyển Doppler
- Doppler shift
- sự dịch chuyển Doppler của tần số phát
- Doppler shift of the transmitted frequency
- sự dịch chuyển hướng tâm
- radial shift
- sự dịch chuyển logic
- logic shift
- sự dịch chuyển logic
- logical shift
- sự dịch chuyển logic phải
- logical shift right
- sự dịch chuyển logic trái
- logical shift left
- sự dịch chuyển mức
- level shift
- sự dịch chuyển ngôn ngữ
- language shift
- sự dịch chuyển ngược
- backward lead, backward shift
- sự dịch chuyển ngưỡng
- threshold shift
- sự dịch chuyển ngưỡng thời gian
- temporary threshold shift
- sự dịch chuyển nguỡng thưòng trực
- permanent threshold shift
- sự dịch chuyển pha
- phase shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- circular shift
- sự dịch chuyển quay vòng
- cyclic shift
- sự dịch chuyển ra
- shift out (SO)
- sự dịch chuyển số học
- arithmetic shift
- sự dịch chuyển số không
- zero shift
- sự dịch chuyển tần số
- frequency shift-FS
- sự dịch chuyển tuần hoàn
- cyclic shift
- sự dịch chuyển vòng
- cyclic shift
- sự dịch dọc
- longitudinal shift
- sự dịch màu
- color shift
- sự dịch màu
- colour shift
- sự dịch mẫu tự
- letter shift
- sự dịch mức
- level shift
- sự dịch pha
- phase shift
- sự dịch phải
- right shift
- sự dịch tần
- frequency shift
- sự dịch tần số
- frequency shift
- sự dịch tần số tăng
- incremental frequency shift
- sự dịch tần số tín hiệu
- signal frequency shift
- sự truyền dịch tần số
- frequency-shift transmission
- sự xê dịch chổi (điện)
- brush shift
- sự xê dịch tần số
- picture shift
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- phase shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- phase-shift keying (PSK)
- sự đánh tín hiệu dịch pha
- PSK (phase-shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch pha phù hợp
- CPSK (coherentphase shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch tần nhanh
- fast frequency shift keying
- sự đánh tín hiệu dịch tần pha liên tục
- CPFSK (continuousphase frequency shift keying)
- sự đánh tín hiệu dịch tần số
- FSK (frequencyshift keying)
- sự điều biến dịch pha
- phase-shift keying
- sự điều chế dịch âm tần
- audio frequency-shift modulation
- sự điều khiển dịch chuyển
- shift control
- sự điều khiển dịch chuyển pha
- phase shift control
- sự điều khiển dịch pha
- phase-shift control
- sự định tín hiệu dịch biên độ
- ASK (amplitudeshift keying)
- thanh ghi dịch
- shift register
- thanh ghi dịch chuyển từ
- magnetic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- toán tử dịch phải
- right-shift operator
- toán tử dịch trái
- left-shift operator
- tụ điện dịch pha
- phase-shift capacitor
- đánh tín hiệu dịch biên độ
- Amplitude Shift Keying (ASK)
- đánh tín hiệu dịch pha
- phase shift keying
- đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
- narrow band phase shift keying (NBPSK)
- đánh tín hiệu dịch pha dải hẹp
- NBPSK (narrowband phase shift keying)
- đánh tín hiệu dịch pha một phần tư
- QPSK (quaternaryphase shift keying)
- đánh tín hiệu dịch pha nhị phân
- binary phase shift keying (BPSK)
- đánh tín hiệu dịch tần
- frequency shift keying
- điều biến dịch pha
- phase shift keying
- điều biến dịch tần số
- frequency shift keying
- điều chế biên độ với khóa dịch pha
- Amplitude Modulation with Phase Shift Keying (AMPSK)
- điều chế dịch pha cầu phương bù
- Offset-Quadrature Phase-Shift Keying (O-QPSK)
- điều chế dịch pha vi sai
- Differential Phase - Shift Keying (DPSK)
- điều chế dịch tần âm thanh
- Audio Frequency Shift Keying (AFSK)
- điều chế dịch tần nhất quần
- Coherent Frequency Shift Keying (CFSK)
- điều chế dịch tần tự động
- Automatic Frequency Shift Keying (AFSK)
- độ dịch chuyển Knight
- Knight shift
- độ dịch chuyển Lamb
- Lamb shift
- độ dịch chuyển lôgic
- logical shift
- độ dịch chuyển lôgic phải
- logical shift right
- độ dịch chuyển lôgic trái
- logical shift left
- độ dịch chuyển pha
- phase shift
- độ dịch chuyển tầm đo
- span shift
- độ dịch chuyển vòng
- ring shift
- độ dịch Doppler
- Doppler shift
- độ dịch màu
- color shift
- độ dịch màu
- colour shift
- độ dịch pha
- phase shift
- độ dịch tần
- frequency shift
- đưa vào, dịch vào
- Shift-In (SI)
- đứt gãy dịch chuyển xiên
- shift fault
transform
transitivity
translate
translating
translation
- bảng dịch
- translation table
- bảng dịch ký tự
- character translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- reference code translation table
- bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
- Graphics Address Translation Table (GATT)
- bộ nhớ đệm dịch địa chỉ
- address translation cache
- bộ đệm dịch
- translation buffer
- bộ đệm dịch dữ liệu
- data translation buffer
- chương trình dịch
- translation program
- chương trình dịch ngôn ngữ
- language translation program
- cổng thông dịch địa chỉ
- Address Translation Gateway (ATG)
- dịch chương trình
- program translation
- dịch ký tự
- character translation
- dịch máy
- machine translation
- dịch máy tự động
- automatic, machine translation
- dịch ngôn ngữ tự động
- automatic language translation
- dịch nhờ máy tính
- computer aided translation
- dịch tiếng Nhật
- Japanese translation
- Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
- Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
- dịch từ có lệnh kênh
- channel command word translation
- dịch tự động
- machine translation
- dịch vụ thông dịch mã số
- Number Translation Service (NTS)
- dịch địa chỉ khối
- Block Address Translation (BAT)
- dịch địa chỉ mạng
- Network Address Translation (NAT)
- dịch địa chỉ động
- DAT (DynamicAddress Translation)
- dịch địa chỉ động
- Dynamic Address Translation (DAT)
- hệ thống dịch thuộc tính
- ATS (attributetranslation system)
- hệ thống dịch thuộc tính
- attribute translation system (ATS)
- lỗi biên dịch tần số SSB
- SSB frequency translation error
- mã điểm dịch
- Translation Point Code (TPC)
- máy dịch
- translation surface
- ngoại lệ dịch trang
- page translation exception
- ngoại lệ dịch đoạn
- segment translation exception
- ngoại lệ trong dịch trang
- page translation exception
- Nhận biết/Thông dịch gói tự động
- Automated Packet Recognition/Translation (APART)
- phương tiện dịch bí danh
- alias name translation facility
- sai lệch dịch chuyển tần số
- frequency translation error
- sự dịch
- translation (vs)
- sự dịch bằng máy tính
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch bằng máy tính
- computer-aided translation (CAT)
- sự dịch chuyển tần số
- frequency translation
- sự dịch cơ
- mechanical translation
- sự dịch có máy tính hỗ trợ
- CAT (computerassisted translation)
- sự dịch công thức
- formula translation
- sự dịch ký tự
- character translation
- sự dịch mã
- code translation
- sự dịch máy
- machine translation
- sự dịch máy
- machine translation (MT)
- sự dịch máy
- MT (machinetranslation)
- sự dịch một đối một
- one-for-one translation
- sự dịch riêng rẽ
- separate translation
- sự dịch tách biệt
- separate translation
- sự dịch tần số laser
- laser frequency translation
- sự dịch tập tin
- file translation
- sự dịch tên
- name translation
- sự dịch thuật toán
- algorithm translation
- sự dịch địa chỉ
- address translation
- sự dịch địa chỉ mạng
- network address translation (NAT)
- sự dịch địa chỉ động
- DAT (dynamicaddress translation)
- tâm diễn dịch phím mã
- CKTC (crypto-graphic key translation center)
- thiết bị dịch kênh
- Channel Translation Equipment (CTE)
- thời gian biên dịch
- translation time
- thuật toán dịch
- translation algorithm
- tốc độ chuyển dịch
- translation speed
- trung tâm diễn dịch mật mã
- cryptographic key translation center (CKT)
- trước khi dịch
- pre-translation (abbr)
- đặc điểm dịch ngôn ngữ
- language translation feature
Xem thêm các từ khác
-
Đích
danh từ, aim, destination, mark, marker, target, mark; target; aim butt, bảng vecto đích, destination vector table (dvt), bảng vectơ đích, dvt... -
Đích chuẩn
mark, sea-mark -
Dịch chuyển
bias, displace, displacement, migrate, move, relocate, relocation, shear, shift, shift (vs), toggle, translate, traveling, travelling, dịch chuyển... -
Máy nghiền sơ bộ
preliminary crusher, primary crusher -
Máy nghiền sử dụng năng lượng động
fluid-energy mill, giải thích vn : dụng cụ nghiền các hạt nhỏ bằng năng lượng sinh ra do sự va đụng các hạt với nhau , và... -
Máy nghiền than
coal breaker, coal crusher, coal grinder, coal mill, coal-grinder -
Máy nghiền theo đợt
cascade mill -
Máy nghiền thịt
meat grinder, mincer, mincing machine -
Máy nghiền thô
coarse crusher, coarse-crushing mill, crusher, crushing mill, grinding mill, primary crusher -
Máy nghiền thứ cấp
re-crusher, secondary crusher -
Máy nghiền thủy tinh vụn
cullet crusher -
Máy nghiền trục
break roller, roller mill -
Máy nghiền tự hành
mobile crusher -
Máy nghiền từng mẻ
batch pulper -
Máy nghiền ướt
wet grinder, wet mill, wet pan mill -
Tiền phí tổn
charges, expenditure, outgoing, outlays -
Tiên phong
tính từ, further, antechamber, concourse, entrance hall, exedra, forehall, foyer, hallway, lobby, mud room, vestibule, vanguard, forerunner -
Bộ định vị phôi
positioner -
Bộ đinh vị van
positioner -
Bộ dò
detector, detector cell, finder, sensor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.