- Từ điển Việt - Anh
Khoa
Thông dụng
Danh từ
Subject of study
- y khoa
- medicine
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
department
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alligator
block
blocking
- cơ cấu khóa chuyển
- blocking mechanism
- nhận khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Receipt (HBUR)
- phát khóa và mở nhóm mạch bị hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking and Unblocking Sending (HBUS)
- thời gian khóa
- blocking period
- thông báo khóa nhóm vì hư hỏng phần cứng
- Hardware Failure Oriented Group Blocking Message
- vít khóa truyền
- blocking screw
- đòn (bẩy) khóa
- blocking lever
blocking device
bolt
- bulông khóa chốt
- bolt, locking
- bulông khóa móc
- pad bolt (padlockbolt)
- chốt cài khóa được
- dead locking latch bolt
- chốt khóa
- locking bolt
- chốt ổ khóa cửa
- lock bolt
- chốt then (khóa)
- latch bolt
- khóa chốt lò xo
- spring bolt lock
- khóa cửa kiểu lò xo
- catch bolt
- khóa xiết
- wedge bolt
- đai ốc khóa cứng
- hold down bolt
- đai ốc khóa cứng
- locking bolt
buckle
catch
clamp
close
cock
course of study
detent
disable
dowel
flap
inhibit
keeper
lock
- bánh lái và khóa phanh
- steering wheel and brake lock
- bánh xe khóa
- lock wheel
- bị khóa
- lock ball
- blốc (có ổ) khóa
- lock block
- bộ khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- bộ nối vặn-khóa
- twist-lock connector
- bộ quản lý khóa đơn
- single lock manager
- cái chuyển mạch khóa phím
- key lock switch
- cái khóa bằng tay
- arm-lock
- cái khóa cần chọn số
- selector lever lock
- cái khóa cần chọn số (tự động)
- shift lock
- chế độ khóa
- lock mode
- chế độ khóa mở rộng
- extended lock mode
- chế độ khóa thông báo
- message lock mode
- chìa khóa
- key to a lock
- chìa khóa
- lock key
- chốt khóa
- latch lock
- chốt khóa càng máy bay
- landing-gear lock pin
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- chốt ổ khóa cửa
- lock bolt
- chu trình khóa pha
- phased lock loop
- cơ cấu khóa chuyền
- safety lock
- cơ cấu khóa cửa
- door lock
- công tắc khóa
- lock contact
- công tắc khóa các cửa điện
- power window lock-out switch
- công tắc khóa phím
- key lock switch
- dẫn viên khóa
- lock guides
- góc khóa
- lock angle
- hệ thống khóa số với khóa nối
- shift lock system with key interlock
- hộp khóa
- lock casing
- hộp ổ khóa
- lock bush
- khóa (then) đơn
- single-latch lock
- khóa (định vị) hộp truyền động
- transmission lock
- khóa an toàn
- safety lock
- khóa an toàn
- security key lock
- khóa an toàn càng máy bay
- landing-gear safe lock
- khóa bản ghi
- record lock
- khóa bàn phím
- keyboard lock
- khóa bắt buộc
- enforced lock
- khóa bền vững
- persistent lock
- khóa bi
- ball lock
- khóa bi
- pin lock
- khóa biểu xi lanh
- yale lock
- khóa bộ vi sai
- differential lock
- khóa buồng
- cabinet lock
- khóa các trường
- Lock Fields
- khóa cài
- bayonet lock
- khóa cần số
- coupling lock
- khóa cần thao tác tín hiệu
- signal lever lock
- khóa câu lệnh
- lock statement
- khóa chặn chốt pittông
- gudgeon pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- piston-pin lock
- khóa chặn chốt pittông
- wrist pin lock
- khóa chết
- pin lock
- khóa chìm
- dead lock
- khóa chìm
- mortice lock
- khóa chống gió giật
- gust lock
- khóa chống mở cửa sau
- childproof lock
- khóa chốt
- latch lock
- khóa chốt lò xo
- spring bolt lock
- khóa chữ
- combination lock
- khóa chữ
- puzzle lock
- khóa chung
- global lock
- khóa chương trình
- Program Lock (PL)
- khóa chương trình giám sát
- supervisor lock
- khóa chuyển chế độ khách-hàng
- passenger-freight changeover lock
- khóa chuyển mạch
- switch lock
- khóa có hẹn giờ
- time lock
- khóa có khấc
- warded lock
- khóa có khe răng
- warded lock
- khóa có lẫy
- tumbler lock
- khóa có lò xo
- spring lock
- khóa có móc
- hooked lock
- khóa con trượt
- carriage lock
- khóa cửa
- door lock
- khóa cửa
- lock a door
- khóa cửa nhà xe
- garage door lock
- khóa cửa sổ điện
- power window lock
- khóa cửa tự động
- automatic-action door lock
- khóa cửa vận hành điện cơ
- electromechanical door lock
- khóa cửa điện
- power door lock
- khóa cửa điện liên kết
- key-linked power door lock
- khóa cửa điều khiển từ xa
- remote control door lock
- khóa cục bộ
- local lock
- khóa cứng ly hợp
- lock-up clutch
- khóa dành riêng
- exclusive lock
- khóa dịch chuyển (trên máy đánh chữ)
- shift lock
- khóa dịch vụ bộ nhớ chéo
- cross memory services lock
- khóa dòng
- line lock
- khóa dữ liệu
- data lock
- khóa dùng chung
- shared lock
- khóa file
- lock a file
- khóa ghi
- write lock
- khóa ghi cơ khí
- Lock, Facing point
- khóa hãm cần kéo
- gear lock
- khóa hãm ray trên cầu cất
- Lock, Drawbridge rail
- khóa hệ thống
- system lock
- khóa hẹn giờ
- time lock
- khóa hình trụ kiểu xilanh
- cylindrical lock
- khóa hơi
- air lock
- khóa hơi
- vapour lock
- khóa hơi nước (ngăn các dòng chất lỏng chảy vào)
- vapour lock
- khóa hộp
- box lock
- khóa kết quả lại
- lock result
- khóa kết thúc dòng
- line-end lock
- khóa khách sạn
- hotel lock
- khóa khai báo
- notify lock
- khóa không cho kéo
- drag lock
- khóa không khí
- air lock
- khóa không khí
- air lock (corridor)
- khóa kiểu Anh
- cylindrical lock
- khóa lại
- lock out
- khóa lại
- lock up
- khóa lò xo
- snap lock
- khóa lò xo
- spring lock
- khóa loại trừ
- exclusive lock
- khóa lỗi
- error lock
- khóa lớp
- class lock
- khóa lưỡi ghi
- switch point lock
- khóa mẩu tin
- record lock
- khóa nam châm
- magnetic lock
- khóa nâng (kiểu đòn bẩy)
- lever lock
- khóa ngầm
- blind lock
- khóa ngầm
- dead lock
- khóa ngầm
- warded lock
- khóa ngoài
- rim lock
- khóa nối
- lock-seamed
- khóa nòng (súng)
- gun lock
- khóa ổ
- lock cell
- khóa ổ
- mortice lock
- khóa ổ hẹp
- narrow case lock
- khóa ổ lắp trong lỗ mộng
- rebated mortice lock
- khóa ôm
- catch lock
- khóa ốp
- rim lock
- khóa phím
- key lock
- khóa phím
- keying lock
- khóa pitông
- mug lock
- khóa rập (ngoài)
- latch lock
- khóa ray cầu cất
- movable bridge rail lock
- khóa riêng, khóa mật
- privacy lock
- khóa số không
- zero lock
- khóa tài liệu
- lock document
- khóa tài nguyên
- protection lock-out
- khóa tay bẻ tín hiệu
- signal lever lock
- khóa tay lái
- steering lock
- khóa tay lái
- steering wheel lock
- khóa tay phải
- right-hand lock
- khóa tệp
- file lock
- khóa tham vấn
- advisory lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear retraction lock
- khóa thu càng máy bay
- landing-gear up-lock
- khóa tổ hợp
- combination lock
- khóa toàn cục
- global lock
- khóa tốc độ góc
- tachometer lock
- khóa trạm
- station lock
- khóa trợ động từ
- head servo lock
- khóa trong
- internal lock
- khóa trụ
- cylinder lock
- khóa truy nhập
- access lock
- khóa từ
- magnetic lock
- khóa tự động
- automatic lock
- khóa văn bản
- text lock
- khóa vận hành điện-cơ
- electromechanical door lock
- khóa vành
- rim lock
- khóa vành siết
- tightening ring lock
- khóa vi sai
- differential lock
- khóa vi sai trung tâm
- center differential lock
- khóa vòng
- loop lock
- khóa xích
- chain lock
- khóa điểm mặt
- facing-point lock
- khóa điện tử
- electronic lock
- khóa điều khiển truy nhập
- access control lock
- khóa đọc
- read lock
- khóa đổi chiều
- safety lock
- khóa đường dây
- line lock
- khóa đường truyền
- line lock
- khuếch đại khóa tần
- lock-in amplifier
- kìm mở vòng khóa
- lock ring pliers
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch facing point lock
- ly hợp khóa biến mô
- torque converter (lock-up) clutch
- mạch vòng khóa pha số
- Digital Phase Lock Loop (DPLL)
- mạch điện tử khóa pha
- phase-lock circuitry
- miếng che lỗ khóa cửa
- door lock box staple
- móc khóa
- lock up
- nút khóa
- lock knob
- ổ khóa bảo đảm
- safety lock
- ổ khóa buồng
- cabinet lock
- ổ khóa cửa
- door lock
- ổ khóa cửa
- mortice lock
- ổ khóa hẹp
- narrow case lock
- ổ khóa hình ống
- pin lock
- ổ khóa hình trụ
- cylinder lock
- ổ khóa hình trụ
- cylindrical lock
- ổ khóa kiểu lò xo
- snap lock
- ổ khóa kiểu Pháp
- french lock
- ổ khóa trong lỗ mộng
- rebated lock
- ổ khóa tự động
- instant lock
- ổ khóa vặn một vòng
- one-turn lock
- ổ khóa vặn sang phải
- right hand lock
- ốc chận, ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- lock nut
- ốc khóa
- nut lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock
- ốc khóa gai nhám
- knurled lock nut
- phương tiện khóa/ mở khóa
- lock/unlock facility
- rành khóa
- lock groove
- rơle khóa liên động
- lock-up relay
- sự khóa ảnh
- picture lock
- sự khóa bên
- side lock
- sự khóa cơ cấu lái càng mũi
- nose gear steer lock
- sự khóa hình
- picture lock
- sự khóa liên động
- outer lock
- sự khóa màu
- colour lock
- sự khóa ngang
- horizontal lock
- sự khóa ngược
- opposite lock
- sự khóa pha
- phase lock
- sự khóa sóng mang phụ
- subcarrier lock
- sự khóa đóng đường
- lock and block
- sự lắp khóa
- lock fitting
- sự lắp khóa (vào cửa)
- lock mortising
- sự mất khóa
- loss of lock
- sự mở phá khóa
- loss of lock
- sự quản lý khóa
- lock management
- sự quản lý khóa cục bộ
- local lock management
- sự quản lý khóa toàn cục
- global lock management
- tập tin khóa
- lock file
- thanh bẻ có khóa hãm
- lock rod
- thanh ngang đố khóa
- lock rail
- thời gian khóa
- lock-up time
- thứ bậc khóa
- lock hierarchy
- tiện ích khóa tài nguyên
- lock-out facility
- trạng thái khóa
- lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật
- shared-for-update lock state
- trạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc
- shared-for-read lock state
- trạng thái khóa dành riêng
- exclusive lock state
- trạng thái khóa loại trừ
- exclusive lock state
- trạng thái khóa riêng cho phép đọc
- exclusive allow-read lock state
- trục khóa
- lock shaft
- vít khóa
- lock screw
- vòng khóa
- lock ring
- vòng khóa trễ
- delay lock loop
- vòng khóa trễ
- Delay Lock Loop (DLL)
- vòng đệm có răng khóa (trong hay ngoài)
- tooth lock washer
- vòng đệm khóa
- lock washer
- đai ốc khóa chính
- centre lock nut
- đèn ổ khóa cửa
- door lock light
- đố cửa gắn khóa
- lock stile
- đố khóa (có lắp khóa)
- lock rail
- đồ nạp ổ khóa
- lock picker set
- được khóa bằng cam
- cam-lock
lock (vs)
locking device
lockset
peg
seal
shut
shut off
shutter
stop
turn off
valve
- chốt khóa chén chận lò xo
- valve spring retainer lock
- khóa van
- valve key
- van chặn (khóa) đường hút
- suction stop valve
- van khóa
- check valve
- van khóa
- closure valve
- van khóa
- cutoff valve
- van khóa
- nonreturn valve
- van khóa
- retention valve
- van khóa
- return valve
- van khóa
- shutoff valve
- van khóa
- shut-off valve
- van khóa
- stop valve
- van khóa cầm chừng
- running-on control valve
- van khóa van cắt liệu
- cut-off valve
- van khóa vặn xuống
- screw-down stop valve
- van khóa đầu hút
- suction stop valve
- van khóa điện từ
- solenoid shutoff valve
- van khóa đường cấp
- delivery stop valve
- van khóa đường hút
- suction stop valve
- vòi có khóa
- plug valve
- vòi khóa
- gate valve
- đèn khóa điện báo
- keyer valve
Xem thêm các từ khác
-
Khóa an toàn
interlock, keps, safety closure, safety cock, safety lock, security key lock, giải thích vn : công tắc an toàn kiểm soát điện cao áp , nếu... -
Khóa bàn phím
keyboard lockout, keyboard lock -
Gửi fax
facsimile (fax), fax (facsimile) -
Gửi hành lý bao gói
parcel dispatch, parcel forwarding, sundries dispatch -
Gửi tin
delivery, submission, to provide, to send, to transmit -
Sự luyện cốc
carbonization, carbonizing, carburizing -
Sự luyện puđlinh
puddling -
Sự ly tâm
centrifugation, centrifuge, centrifuging, centrifugation -
Sự mạ
coating, covering, galvanizing, plating -
Sự mạ bạc
silver-plating, silvering -
Sự mạ bạc (bằng điện)
silver plating -
Sự mạ bạc (gương)
silvering -
Sự mạ bạc thành dải
striped silvering -
Sự mạ chì
lead coating, lead cover, lead plating -
Sự mạ crom
chromizing, chromium-plating, chromium plating -
Khóa bảo vệ
protection key, khóa bảo vệ bộ nhớ, storage protection key, khóa bảo vệ lưu trữ, storage protection key -
Gừng
danh từ, ginger, (bot) ginger -
Guốc cọc
pile shoe -
Guốc cọc ống
casing shoe -
Guốc cực
pole piece, pole shoe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.