Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoang

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
hold (of boat)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

box
case
khoảng cách hai cột
case bay
casing
khoang kín (tuabin)
enclosed casing
cavity
khoang làm (nước) đá
ice cavity
khoang làm đá
ice cavity
khoang màng ối
amniotic cavity
khoang mũi
nasal cavity
khoang tạo (nước) đá
ice cavity
khoang tạo đá
ice cavity
khuôn hai khoang
double-cavity mold
khuôn hai khoang
double-cavity mould
khuôn khoang kép
double-cavity mold
khuôn khoang kép
double-cavity mould
vécni khoang
cavity varnish
cellular
tàu côngtenơ nhiều khoang
cellular container ship
chamber
buồng phun rửa, khoang phun rửa
flushing chamber
khoang áp lực
pressure chamber
khoang áp suất thấp
low-pressure chamber
khoang âu
gate chamber
khoang âu
lock chamber
khoang âu
sluice chamber
khoang âu thuyền
lock chamber
khoang bay hơi
evaporator chamber
khoang biến đổi
diversion chamber
khoang cáp ngầm
underground chamber
khoang chắn
gate chamber
khoang chứa xỉ
slag chamber
khoang tường ô gạch
checker chamber
khoang cửa cống
lock chamber
khoang giảm áp
decompression chamber
khoang gom rác
rubbish collection chamber
khoang hơi nước
steam chamber
khoang hút (bơm)
inlet chamber
khoang làm lạnh
cold chamber
khoang lắng
settling chamber
khoảng lắng cặn
sediment chamber
khoang lắng
fiber precipitation chamber
khoang nạp
inlet chamber
khoang nén
compression chamber
khoang nhận
access chamber
khoang nhào trộn
mixing chamber
khoang phao bộ chế hòa khí
carburetor float chamber
khoang phao bộ chế hòa khí
carburettor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburetor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
float chamber
khoang thoát nước (thi công)
trench chamber
khoang thoát nước mưa
storm-water discharge chamber
khoang thông gió
ventilation chamber
khoang thử môi trường
environmental test chamber
khoang thu rác
rubbish collection chamber
khoang thuyền nổi (vớt dầu)
flotation chamber
khoang tuabin máng dẫn hở
open flume turbine chamber
khoang xoáy
vortex chamber
khoang [[[buồng]]] áp suất thấp
low-pressure chamber
khoang điều khiển cấp nước
water pipe manifold chamber
khoang đốt (nồi hơi)
fire chamber
quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric
lead-chamber process
compartment
chiếu sáng trong khoang thực phẩm
food compartment light
cửa khoang chở hàng (hàng không)
cargo compartment door
cửa lùa của khoang khách
sliding compartment door
khoang (lạnh) chất tải
load compartment
khoang bay hơi
evaporator compartment
khoang bơm nước
pumping compartment
khoang găng
glove compartment
khoang giếng (mỏ)
shaft compartment
khoang hàng hóa (hàng không)
cargo compartment
khoang hành khách
passenger compartment
khoang hành khách
passenger compartment (cab, "cockpit")
khoang hành khách
passenger compartment or passenger cell
khoang hành khách lớn
saloon type compartment
khoang hành khách tăng bền
strengthened passenger compartment
khoang hành
baggage compartment
khoang hành
luggage compartment
khoang kéo
hoisting compartment
khoang kéo
winding compartment
khoang kết đông
freeze compartment
khoang kết đông
freezer compartment
khoang kết đông nhanh
fast freeze compartment
khoang kết đông nhanh
quick-freeze compartment
khoang kết đông thực phẩm
frozen food compartment
khoang làm lạnh thực phẩm
food cooling compartment
khoang làm nước đá
ice-making compartment
khoang lạnh
refrigerated compartment
khoang máy
engine compartment
khoang nhiệt độ thấp
low-temperature compartment
khoang ống xoắn
coil compartment
khoang phi hành đoàn
crew compartment
khoang phối liệu
charge conditioning compartment
khoang rút
hoisting compartment
khoang rút
winding compartment
khoang tàu chứa hàng (khô)
cargo compartment
khoang tổ lái
flight compartment
khoang [[[ngăn]]] ống xoắn
coil compartment
khoang đội bay
crew compartment
khoang động
engine compartment
máy nghiền đá nhiều khoang
compartment pebble mill
máy phân loại sỏi nhiều khoang
compartment pebble mill
nắp miệng khoang nhiên liệu
filler compartment flap
thiết bị khoang chở hàng
cargo compartment equipment
frame
hệ thống nhiều khoảng
multi-frame system
khoảng cách khung
frame pitch
khoảng thời gian lặp lại
frame time
khoảng thời gian mành
frame duration
khoảng trống giữa các khung
Inter-Frame Space (IFS)
housing
manhole
panel
khoang bên ngoài
exterior panel
khoang chia nhỏ
subdivided panel
tải trọng khoang giàn
panel load
độ dài khoang giàn
panel length
shell
khoảng cách mũi khoan
shell clearance
stateroom
trap
about
clot
distance
bài toán khoảng cách ngắn nhất
short distance problem
bảo vệ khoảng cách
distance protection
bulông giữ khoảng cách
distance bolt
khoảng cách ngắn
near-distance field strengths
dấu khoảng cách
distance mark
giao thức vectơ khoảng cách
distance vector protocol
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
hàm khoảng cách
distance function
hàm khoảng cách hypebon
hyperbolic distance
hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
automatic direct distance dialing system (ADDDS)
khoảng (cách) quản trị
administrative distance
khoảng (chạy) dự trữ
fuel distance
khoảng cách
distance , spacing
khoảng cách
spacing, distance
khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
apparent distance
khoảng cách (cuộc) gọi
hailing distance
khoảng cách (thời gian) nổ mìn
sparking distance
khoảng cách (tới) cực
polar distance
khoảng cách (đến) mia
stadia distance
khoảng cách an toàn
safety distance
khoảng cách an toàn của tòa nhà
inhabited building distance
khoảng cách báo hiệu
hamming distance
khoảng cách báo hiệu trước
presignaling distance
khoảng cách báo hiệu trước
presignalling distance
khoảng cách báo hiệu trước
warning distance
khoảng cách báo tín hiệu
signaling distance
khoảng cách biến từ (của magneto)
edge distance (magneto)
khoảng cách biểu kiến
apparent distance
khoảng cách bước nhảy
skip distance
khoảng cách cách điện
insulation distance
khoảng cách cảnh báo
presignaling distance
khoảng cách cảnh báo
presignalling distance
khoảng cách cảnh báo
warning distance
khoảng cách cắt
cut-off distance
khoảng cách chiếu hình
projection distance
khoảng cách chụp ảnh
shooting distance
khoảng cách chuyển hướng
changeover distance
khoảng cách ích của đường mưa
effective distance through rain
khoảng cách thể dùng được (của cáp truyền)
usable distance (ofa fiber)
khoảng cách cực
polar distance
khoảng cách do nghiêng
inclined distance
khoảng cách dừng tăng tốc
accelerated-stop distance
khoảng cách dừng xe
driver stopping distance
khoảng cách dừng xe
vehicle stopping distance
khoảng cách giữa 2 trụ
bearing distance
khoảng cách giữa các hàng đinh tán
distance (betweenlines of rivets)
khoảng cách giữa các tâm
distance between centers
khoảng cách giữa các tâm
distance between centres
khoảng cách giữa các trục
distance between axles
khoảng cách giữa các trục
distance between exes
khoảng cách giữa các điểm biên
out to out distance
khoảng cách giữa hai tập hợp
distance of two sets
khoảng cách giữa hai đường thẳng
distance between lines (planes, points)
khoảng cách góc
angular distance
khoảng cách góc
reference distance
khoảng cách hạ cánh
landing distance
khoảng cách hạ cánh khả dụng
landing distance available
khoảng cach hãm
Distance, Stopping or Braking
khoảng cách hãm
braking distance
khoảng cách hãm
stopping distance
khoảng cách hãm an toàn
safety braking distance
khoảng cách hãm thường
full braking distance
khoảng cách hãm xe
braking distance
khoảng cách Hamming
Hamming distance
khoảng cách khuếch tán ngược
backscatter distance
khoảng cách làm việc
working distance
khoảng cách li chống ồn
noise level lowering distance
khoảng cách liên hợp
coordination distance
khoảng cách liên hợp tối đa
maximum co-ordination distance
khoảng cách liên iôn
interionic distance
khoảng cách lướt
gliding distance
khoảng cách máy báo nổ
shot detector distance
khoảng cách máy tách sóng nổ
shot detector distance
khoảng cách mép trong
clear distance
khoảng cách nằm ngang
ground distance
khoảng cách nằm ngang
horizontal distance
khoảng cách ngắm
sight distance
khoảng cách ngắt
cut-off distance
khoảng cách nghe thấy
hearing distance
khoảng cách nghiêng
slant distance
khoảng cách nhìn
sight distance
khoảng cách nhìn thấy được
sight distance
khoảng cách nhìn xa
visibility distance
khoảng cách nối kết
coupling distance
khoảng cách biên
end distance
khoảng cách pha
centre, center distance
khoảng cách phanh (quãng đường)
stopping distance
khoảng cách phòng cháy
fire prevention distance
khoảng cách quân phương
mean-square-average distance
khoảng cách qui giảm
reduced distance
khoảng cách răng
tooth distance
khoảng cách
creepage distance
khoảng cách vẹt
distance between sleepers
khoảng cách vẹt
distance between ties
khoảng cách tác dụng hãm
brake lag distance
khoảng cách tại thực địa
ground distance
khoảng cách tâm (trục)
center distance (CD)
khoảng cách tâm (trục)
centre distance (CD)
khoảng cách tâm đến tâm
center to center distance
khoảng cách tần số
Frequency Distance (FD)
khoảng cách tăng tốc
acceleration distance
khoảng cách thẳng đứng
vertical drop distance
khoảng cách thấy ngắn nhất
least distance of distinct vision
khoảng cách theo bán kính
radial distance
khoảng cách theo trục Y
Y distance
khoảng cách theo đường ngầm
line-of-sight distance
khoảng cách thiên đỉnh
zenith distance
khoảng cách thoáng
clear distance
khoảng cách thực
true distance
khoảng cách tới biên
edge distance
khoảng cách tới mép
edge distance
khoảng cách tối thiểu
distance resolution
khoảng cách trắc địa
geodesic distance
khoảng cách trên bản đồ
cartographic distance
khoảng cách trên bản đồ
map distance
khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
focal distance (fromthe center)
khoảng cách trượt
skidding distance
khoảng cách truyền
transmission distance
khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
distance from a point to a set
khoảng cách từ nguồn
distance from source
khoảng cách từ tâm đến tâm của .[[.]].
distance center to center of . . .
khoảng cách tương quan nằm ngang
horizontal correlation distance
khoảng cách tương đương
effective distance
khoảng cách vật-vật kính
working distance
khoảng cách cùng
infinitely small distance
khoảng cách tận
infinite distance
khoảng cách tận
infinitive distance
khoảng cách xiên
slant distance
khoảng cách đã đi
distance covered
khoảng cách đánh lửa
sparking distance
khoảng cách đánh tín hiệu
signaling distance
khoảng cách đến mục tiêu
object distance
khoảng cách điểm nổ
shot point distance
khoảng cách điện
electrical distance
khoảng cách điều hợp
coordination distance
khoảng cách điều hợp tối đa
maximum co-ordination distance
khoảng cách đọc được
legibility distance
khoảng cách đồng tử
interocular distance
khoảng cất cánh khả dụng
takeoff distance available
khoảng chắn Debey
Debye screening distance
khoảng dừng xe
stopping distance
khoảng građient gió giật
gust gradient distance
khoảng hãm
braking distance
khoảng hãm an toàn
stopping sight distance
khoảng hãm hiệu quả
effective braking distance
khoảng nhảy (sóng phản xạ)
skip distance
khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
skip distance
khoảng nhìn xa
sight distance
khoảng nhìn xa
sighting distance
khoảng nổ
disruptive distance
khoảng tắt sóng
skip distance
khoảng tiêu
focal distance (fromthe center)
khoảng tín hiệu
signal distance
khoảng đánh thủng
break distance
khoảng đường ray
distance between rails
không nhạy khoảng cách
distance insensitive
lôgarit khoảng cách xuyên tâm
logarithm of radial distance
khoảng cách tối thiểu
minimum distance code
khoảng cách tối thiểu
minimum-distance code
mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
short distance transmission circuit
máy chỉ khoảng cách
distance indicator
máy đo khoảng cách
distance meter
máy đo khoảng cách
distance tester
môđem khoảng cách giới hạn
LDM (limited-distance modem)
môđem khoảng giới hạn
limited-distance modem (LDM)
môđun khoảng cách
distance modulus
nhạy khoảng cách
distance sensitive
phụ thuộc khoảng cách
distance sensitive
rơle (bảo vệ) khoảng cách
distance (protection) relay
rơle khoảng cách
distance relay
sự sai khoảng cách
distance distortion
sự đo khoảng cách
distance measurement
suất khoảng cách
distance modulus
tâm khoảng cách trung bình
center of mean distance
thang khoảng cách
distance scale
thiết bị đo khoảng cách
distance measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách
Distance Measuring Equipment (DME)
tiên đề khoảng cách
distance axiom
tính toán khoảng cách
distance braking
tính toán khoảng cách
distance calculation
trung bình toàn phương khoảng cách
Distance Root Mean Square (DRMS)
việc đo khoảng cách bằng quang học
optical measurement of distance
đặc tính mở rộng khoảng cách
Extended Distance Feature (XDF)
đo khoảng cách
distance measurement
độ trễ khoảng cách-vận tốc
distance-velocity lag
đơn vị khoảng cách đi được
unit distance traveled
đường thời gian-khoảng cách
time-distance curve
interval
bộ đếm khoảng thời gian
interval timer
bộ đếm khoảng thời gian
time-interval counter
bộ đếm thời khoảng
time-interval counter
bộ định thời khoảng
interval timer
bộ đo khoảng thời gian
interval timer
các khoảng lồng nhau
nested interval
dấu vạch khoảng
interval mark
dụng cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
giá trị giữa khoảng
midvalue of class interval
hàm khoảng cách
interval function
khí cụ đo khoảng thời gian
time interval measuring instrument
khoảng (quét) trở về
return interval
khoảng (thời gian) đơn vị
unit interval
khoảng bốn chiều
four-dimensional interval
khoảng các cấp
class interval
khoảng cách hàn
weld interval
khoảng cách lấy mẫu
sampling interval
khoảng cách lồng nhau
nested interval
khoảng cách QRST
QRST interval
khoảng cách tab
tab interval
khoảng cách tâm nhĩ thất
atrioventricular interval
khoảng cách thềm
terrace interval
khoảng cách tin cậy
confidence interval
khoảng cách xung
pulse interval
khoảng cách đường bình độ
contour interval
khoảng cách đường đẳng cao
contour interval
khoảng cách đường đồng mức
contour interval
khoảng cao mặt cắt (địa hình)
vertical interval
khoảng cao đều
contour interval
khoảng chuyển mạch mở
Open Switching Interval (OSI)
khoảng bản
fundamental interval
khoảng dự báo
prediction interval
khoảng dự đoán
prediction interval
khoảng dừng tab
tab interval
khoảng gộp
class interval
khoảng hành trình tiến
forward-stroke interval
khoảng hệ thống
system interval
khoảng hở
open interval
khoảng hở mạch
Open Circuit Interval (OCI)
khoảng hội tụ
interval of convergence
khoảng hỏi vòng
polling interval
khoảng kiểm tra
control interval
khoảng kiểm tra
inspection interval
khoảng kiểm tra vòng
polling interval
khoảng lặp
recurrence interval
khoảng lấy mẫu
sampling interval
khoảng lồng nhau
nested interval
khoảng lượng tử hóa
quantization interval
khoảng mẫu
interval of sampling
khoảng mở
open interval
khoảng nửa mở
haft open interval
khoảng nửa mở
half open interval
khoảng phân tán ngẫu nhiên
random dispersion interval
khoảng phản xạ rađa
radar reflection interval
khoảng quét
scan interval
khoảng sai phân
difference interval
khoảng suy biến
degenerate interval
khoảng tab
tab interval
khoảng thang đo
scale interval
khoảng thẳng đứng
vertical interval
khoảng thể giới đặc biệt
special world interval
khoảng thời gian
time interval
khoảng thời gian báo cáo
reporting time interval
khoảng thời gian cho xe vào
vehicle entry interval
khoảng thời gian hệ thống
system interval
khoảng thời gian quét
scanning interval
khoảng thời gian sơn lại
recoating interval
khoảng thời gian thực
net time interval
khoảng thời gian tổng cộng
overall time interval
khoảng thử nghiệm
inspection interval
khoảng tiêu
focal interval
khoảng tin cậy
confidence interval
khoảng tin cậy không trung tâm
non-central confidence interval
khoảng tin cậy ngắn nhất
shortest confidence interval
khoảng tin cậy trung tâm
central confidence interval
khoảng tín hiệu
signal interval
khoảng tin tập trung tâm
central confidence interval
khoảng trắng
blanking interval
khoảng truy hồi
recurrence Interval
khoảng tương quan
correlation interval
khoảng vạch vết
trace interval
khoảng xóa
blanking interval
khoảng xóa dọc
vertical blanking interval
khoảng xóa dòng
horizontal-blanking interval
khoảng xóa ngang
horizontal-blanking interval
khoảng xung
pulse interval
khoảng xung trễ
delayed pulse interval
khoảng đánh tín hiệu
keying interval
khoảng điều khiển
control interval
khoảng điều khiển tự do
free control interval
khoảng điều khiển đĩa
disk control interval
khoảng đo thử tốc độ cam kết
Committed Rate Measurement Interval (FR)
khoảng đơn vị
unit interval
khoảng đơn vị
Unit Interval (UI)
khoảng đơn vị hiệu dụng (r.m.s)
Unit Interval RMS (UIRMS)
khoảng đơn vị đỉnh - đỉnh
Unit Interval Peak to Peak (UIPP)
khoảng đóng
closed interval
khoảng đông tụ
freezing interval
lỗi thời khoảng
Time Interval Error (TIE)
lỗi thời khoảng tối đa
Maximum Time Interval Error (MTIE)
máy ghi thời khoảng
time interval recorder
máy điều khoảng hàn
weld-interval timer
sai lỗi khoảng thời gian tương đối cực đại
Maximum Relative Time Interval Error (MRTIE)
sự phân chia khoảng điều khiển
control interval split
sự tách khoảng điều khiển
control interval split
sự truy cập khoảng điều khiển
control interval access
sự ước lượng khoảng
interval estimation
sự xác định thời khoảng
interval timing
sự điều biến khoảng (cách) xung
pulse interval modulation
sự điều biến khoảng xung
pulse-interval modulation
thời khoảng
time interval
thời khoảng thống
Statistics Time Interval (STI)
tôpô khoảng
interval topology
trường định nghĩa khoảng điều khiển
CIDF (controlinterval definition field)
trường định nghĩa khoảng điều khiển
control interval definition field (CIDF)
truy nhập trong khoảng điều khiển
control interval access
độ dài khoảng
interval length
range
bộ chỉ báo khoảng chuyển (truyền động tự động)
range indicator
bộ chọn khoảng đo
range selector
bộ nhân khoảng điện áp
voltage-range multiplier
cầu chì toàn khoảng
full-range fuse
chụp hút tạo khoảng chênh (áp lực)
range hood
dụng cụ đo một khoảng
single range instrument
giới hạn khoảng tham số
parameter range limits
khoảng (cách) trên bản đồ
map range
khoảng (đo) dòng điện
current range
khoảng âm lượng
volume range
khoảng âm tần
audio-frequency range
khoảng bám sát
follow range
khoảng bền mỏi
fatigue range
khoảng biến cần thiết
range of feeds
khoảng biên độ trắng đen
white-to-black amplitude range
khoảng biến đổi
transformation range
khoảng trừ
range of desered variable
khoảng các bước tiến
range of half-life
khoảng cách trung bình
mean range
khoảng cách đầu lấy điện
tapping range
khoảng cách đo bộ phận
partial measuring range
khoảng cân bằng
range of desered variable
khoảng chỉ báo
indicating range
khoảng chỉ báo
indication range
khoảng chỉ thị
indicating range
khoảng chỉ thị
indication range
khoảng chia độ lại
recalibration range
khoảng chốt tần
lock-in range
khoảng chu kỳ
period range
khoảng chuẩn
normal range
khoảng chuẩn
standard range
khoảng chưng cất
distillation range
khoảng chuyển động (của thanh điều khiển)
range of speeds
khoảng công suất
duty range
khoảng công suất
performance range
khoảng công suất
power range
khoảng giá
price range
khoảng giòn xanh
blue-brittle range
khoảng hạ áp
low-pressure range
khoảng hiệu chuẩn lại
recalibration range
khoảng hóa mềm
softening range
khoảng kiệt
exhaustion range
khoảng làm lạnh
chilling range
khoảng làm lạnh
cooling range
khoảng làm việc
operating range
khoảng làm việc
working range
khoảng làm việc danh định
rated range
khoảng lân cận
close-up range
khoảng lấy tích phân
range of integration
khoảng năng lượng
energy range
khoảng năng suất
performance range
khoảng năng suất
power range
khoảng nguồn ( phản ứng)
source range
khoảng nhiệt thiêu kết
sintering temperature range
khoảng nhiệt độ
range of temperature
khoảng nhiệt độ
temperature range
Khoảng nhiệt độ C trong ngày
Daily temperature range degree Celsius (oC)
khoảng nhiệt độ cryo
cryogenic temperature range
khoảng nhiệt độ hiệu dụng
effective temperature range
khoảng nhiệt độ kết đông
freezing range
khoảng nhiệt độ kết đông
freezing temperature range
khoảng nhiệt độ làm việc
operating temperature range
khoảng nhiệt độ nội tại
intrinsic temperature range
khoảng nhiệt độ sôi
boiling range
khoảng nhiệt độ thấp
low-temperature range
khoảng nhiệt độ tới hạn
critical temperature range
khoảng nóng chảy
melting range
khoảng nửa thời gian sống
range of measurement
khoảng nung
firing range
khoảng phân nhánh
tapping range
khoảng phím
key range
khoảng phổ
spectral range
khoảng quét
scanning range
khoảng số khoảng trị số
number range
khoảng sôi
boiling range
khoảng tần
frequency range
khoảng tần số
frequency range
khoảng tần số hạ âm
infrasonic frequency range
khoảng thang đo
scale range
khoảng thiết lập (thiết bị gia công chất dẻo)
setting range
khoảng thu
receiving range
khoảng tiêu chuẩn
standard range
khoảng tin cậy
confidence range
khoảng tốc độ
speed range
khoảng tốc độ quay
range of tide
khoảng tốc độ quay
speed range
khoảng trung bình
mean range
khoảng tứ phân vị
inter-quartile range
khoảng tuyến tính
linear range
khoảng ưu tiên (lắp ráp chất dẻo)
preferential range
khoảng va chạm của hạt
range collision
khoảng vận hành
operating range
khoảng đàn hồi
elastic range
khoảng địa chỉ
address range
khoảng điện áp
voltage range
khoảng điều chỉnh
regulating range
khoảng điều chỉnh
regulation range
khoảng điều chỉnh
setting range
khoảng điều chỉnh tốc độ
speed range
khoảng điều hưởng
tuning range
khoảng điều khiển
control range
khoảng điều khiển
range of compensation
khoảng điều tiêu
focusing range
khoảng đo
instrument range
khoảng đo
measurement range
khoảng đo
measuring range
khoảng đo
range of movement
khoảng đo cần thiết
desired range
khoảng độ chói
brightness range
khoảng đo chuẩn
standard measuring range
khoảng đo chuẩn
standard range
khoảng đo của khí cụ
instrument range
khoảng đo của khí cụ
measurement range
khoảng đo của khí cụ
measuring range
khoảng đo của khí cụ
range of movement
khoảng đo ít nhạy nhất
least sensitive range
khoảng đo mong muốn
desired range
khoảng đo điện áp
voltage measuring range
khoảng đối số
argument range
máy theo dõi khoảng cách
track in range
máy đo khoảng cách
range finder
nằm trong khoảng từ
range from
nửa khoảng tứ phân vị
semi interquartile range
nửa khoảng tứ phân vị
semi-interquartile range
phép đo khoảng cách
range measurement
phương pháp khoảng cách Doppler
range and range-rate system
sào đo khoảng cách
range pole
sào đo khoảng cách
range rod
sự cảm nhận khoảng cách
range sensing
sự chặn khoảng đo
suppression of range
sự giảm khoảng đo
suppression of range
sự kiểm tra khoảng
range check
sự mở rộng khoảng đo
extension of the measuring range
sự nhập nhằng khoảng cách
extended range reflection
sự thay đổi khoảng
change in range
sự thay đổi khoảng đo
change in range
sự đo khoảng cách
range measurement
theo dõi khoảng cách
range tracking
thiết bị chuyển mạch khoảng đo
range switch
thời khoảng của nhị phân
Binary Code Range Time (BCRT)
đặc tả khoảng
range specification
đơn khoảng
single-range
region
khoảng Fresnel
Fresnel region
khoảng tin cậy
confidence region
space
bị say khoảng không
space-sick
bộ chuyển mạch phân khoảng
space division switching
bộ chuyển mạch phân khoảng
space switch
cách khoảng ngang
Space Across
chèn khoảng cách Em
Insert Em Space
chèn khoảng cách Em
Insert En Space
chiếu nghỉ khoảng 1
quarter landing (quarter-space landing)
chiếu nghỉ khoảng 1
quarter-space landing
chương trình đếm khoảng trắng
white space count program
giữ khoảng
space-hold
hệ số khoảng hở
space factor
hệ thống chuyển mạch phân khoảng
space division switching system
hệ thống phân khoảng
space division system
khoảng (không) giãn nở
expansion space
khoảng ảo
virtual space
khoang bạch huyết
lymph space
khoang bảo quản hữu ích
usable storage space
khoảng biến dạng
deformation space
khoảng
crawl space
khoảng cách cân đối
proportional space
khoảng cách canh giữ
guard space
khoảng cách cấu tạo
structural space
khoảng cách tỉ lệ (giữa các tự)
proportional space
khoảng cách cố định
fixed space
khoảng cách dòng
interline space
khoảng cách dòng bản
basic line space
khoảng cách en
en space
khoảng cách giãn cách
Space (SP)
khoảng cách giữa các dòng
interline space
khoảng cách giữa các dòng
line space
khoảng cách giữa cánh tuabin
bucket space
khoảng cách hai thanh ray
space between rails
khoảng cách không ngắt
non-break space
khoảng cách mỏng
thin space
khoảng cách nối của đường ray
fishing space
khoảng cách tới đất (cần trục)
travelling space
khoảng cách từ
word space
khoảng chân không
exhausted space
khoảng chân không
vacuum space
khoang chở hàng
cargo space
khoảng choán chỗ
space occupied
khoảng choán chỗ
space taken up
khoang chứa bùn cặn
silt storage space
khoảng chứa hơi
steam space
khoang chứa môi chất lạnh
refrigerant space
khoảng chứa nước thải
waste space
khoảng thể đạt tới
reachable space
khoảng dòng đuôi
wake space
khoang dưới gan
subhepatic space
khoảng dưới nhện
subarachnoid space
khoang dưới rốn
subumbilical space
khoảng gia nhiệt
jacked space
khoang giun bào
intercellular space
khoang giun
interfascial space
khoang giun núi, rau thai
intervillous space
khoang gom
catcher space
khoang hàng (xe tải)
cargo space
khoang hàng hóa
cargo space
khoang hành
luggage space
khoảng hiển thị
display space
khoảng hở
void space
khoảng hơi nước
steam space
khoảng không gian hại
clearance space
khoảng không gian tự do
free space
khoảng không giữa hai vỏ
jacket space
khoảng không hạn chế
confined space
khoảng không trụ
outer space
khoang kín trụ
space capsule
khoang kỹ thuật
service space
khoảng lắng cặn
sediment space
khoang lạnh trên tàu
refrigerated cargo space
khoảng lùi
setback space
khoảng nạp
filling space
khoảng nạp hơi
steam space
khoang nhện
arachnoid space
khoảng nhớ đĩa
disk space
khoang nhủ tráp
chyle space
khoảng nước rơi của thiết bị tưới
pluvial space of watering filter
khoang quanh mạch
perivascular space
khoảng quanh răng
periodontal space
khoảng rỗng của áo nước
water jacket space
khoảng sàn
floor space
khoảng sàn lót
subfloor space
khoang sau hành mắt
retrobulbar space
khoang sau màng bụng
retroperitoneal space
khoảng thời gian
space of time
khoang thủng sau
perforated space posterin
khoang tim
cardiac space
khoang tối
dark space
khoảng tối
dark space
khoảng tối âm cực
cathode black space
khoảng tối catot
cathode dark space
khoảng tối Crookes
Crookes dark space
khoảng tối Faraday
faraday dark space
khoảng tối Hittorf
Hittorf dark space
khoảng trắng
blank space
khoảng trắng
white space
khoảng trên giá
shelf space
khoang trên màng cứng
epidural space
khoang trên não
epicerebral space
khoang trở về được
space capsule
khoảng trôi
drift space
khoảng trống
air space
khoảng trống
blank space
khoảng trống
empty space
khoảng trống
inter-space
khoảng trống
void space
khoảng trống
white space
khoảng trống bảng
table space
khoảng trống cần
required space
khoảng trống hại
dead space
khoảng trống hại
idle space
khoảng trống hại
noxious space
khoảng trống giữa các khung
Inter-Frame Space (IFS)
khoảng trống giữa hai tự
space between characters
khoảng trống giữa hai đoạn văn
space between paragraphs
khoảng trống không gian
space vacuum
khoảng trống tính trạng
state space
khoảng trống đen
black space
khoảng trung gian
intermediate space
khoang trước dây treo zin
prezonular space
khoảng tụ nhóm (klystron)
buncher space
khoảng tụ nhóm (klystron)
bunching space
khoảng tương tác
interaction space
khoảng vành khuyên
annular space
khoảng vỏ bọc
jacked space
khoảng đã khai thác
mined space
khoang đáy chậu sâu
perineal space deep
khoang để xe nôi trẻ em
space for perambulator storage
khoảng đệm
packing space
khoảng điều hợp môđun
modular coordinating space
khoảng đơn vị
unit space
khoảng đường không dành riêng
nonreserved space
tự khoảng cách
space character
tự khoảng trống bằng không
NSP (numberedspace character)
tự khoảng trống bằng số
numeric space character
tự khoảng trống cần
required space character
tự khoảng trống cần
RSP (requiredspace character)
tự khoảng trống theo yêu cầu
RSP (requiredspace character)
metric của một khoảng không gian
metric of a space metric
nhiệt độ khoang hàng hóa
cargo space temperature
nửa khoảng
half-space
phông khoảng cách thay đổi
variable space font
số khoảng cách
space count
sự chuyển mạch phân khoảng
space division switching
sự chuyển mạch phân khoảng
space switch
sự dồn kênh chia khoảng
SDM (space-division multiplexing)
sự dồn kênh phân khoảng
space division multiplex
sự dồn kênh phân khoảng
space-division multiplexing (SDM)
sự loại bỏ khoảng (trắng)
space suppression
sự tiết kiệm khoảng trống
economy of space
sự truyền đa kênh phân khoảng
SDM (space-division multiplexing)
sưởi khoảng không gian lớn
space heating
tệp được phân cách bằng khoảng trống
Space Delimited File (SDF)
void
khoảng hở
void space
khoảng trống
void space
thể tích khoảng trống
void volume

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top