Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

algefacient
chill
không gian làm lạnh nhanh
fast chill space
sản phẩm làm lạnh
chill item
thao tác làm lạnh nhanh
quick chill operation
thức ăn sẵn làm lạnh
chill-and-serve food
thực phẩm được làm lạnh
chill [ed] food
thực phẩm được làm lạnh
chill food
chilling
buồng làm lạnh nhanh
quick-chilling room
buồng làm lạnh nhanh
rapid-chilling chamber
buồng làm lạnh nhanh
rapid-chilling room
chu kỳ làm lạnh
chilling period
chu trình làm lạnh phun
chilling spray cycle
hệ (thống) làm lạnh nước
water-chilling installation
hệ (thống) làm lạnh nước
water-chilling plant
hệ làm lạnh trung tâm
central chilling plant
hệ làm lạnh trung tâm
central chilling system
hệ thống làm lạnh nước
water-chilling installation (plant)
khoảng làm lạnh
chilling range
kỹ thuật làm lạnh
chilling technique
làm lạnh (theo hiệu ứng) Peltier
thermoelectric chilling
làm lạnh ban đầu
initial chilling
làm lạnh ban đầu
original chilling
làm lạnh ban đầu
primary chilling
làm lạnh bằng bức xạ
radiant chilling
làm lạnh bằng quạt gió
airblast chilling
làm lạnh bước đầu
initial chilling
làm lạnh bước đầu
original chilling
làm lạnh bước đầu
primary chilling
làm lạnh chậm
slow chilling
làm lạnh chậm
slow chilling (cooling)
làm lạnh chất lỏng
fluid chilling
làm lạnh giai đoạn đầu
initial chilling
làm lạnh giai đoạn đầu
original chilling
làm lạnh giai đoạn đầu
primary chilling
làm lạnh hoàn toàn
complete chilling
làm lạnh hoàn toàn
complete cooling [chilling]
làm lạnh liên tục
continuous chilling
làm lạnh nhanh
fast chilling
làm lạnh nhanh
quick chilling
làm lạnh nhanh
rapid chilling
làm lạnh nhanh
shock chilling
làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric chilling
làm lạnh nước
water chilling
làm lạnh nước nhiệt điện
thermoelectric water chilling
làm lạnh sâu
deep chilling
làm lạnh đột ngột
quick chilling
làm lạnh đột ngột
rapid chilling
làm lạnh đột ngột
shock chilling
làm lạnh đột ngột
snap chilling
làm lạnh được điều chỉnh
controlled chilling
máy làm lạnh chất lỏng nguyên cụm
packaged liquid chilling unit
máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
absorption water chiller [chilling plant]
máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
absorption water chilling plant
máy làm lạnh nước độc lập
self-contained water chiller (chillingequipment
máy làm lạnh nước độc lập
self-contained water chilling equipment
máy làm lạnh nước độc lập
self-contained water chilling machine
máy làm lạnh nước độc lập
self-contained water chilling machinery
năng suất làm lạnh nước
water-chilling capacity
nhiệt độ làm lạnh
chilling temperature
nước làm lạnh
chilling water
ống xoắn làm lạnh
chilling coil
phạm vi làm lạnh
chilling range
phương pháp làm lạnh
chilling procedure
quá trình làm lạnh
chilling down operation
quá trình làm lạnh
chilling operation
quá trình làm lạnh bằng cháo đá
ice slush chilling process
sự làm lạnh ban đầu
initial chilling
sự làm lạnh ban đầu
original [primary] chilling
sự làm lạnh bằng cháo đá
ice slush chilling
sự làm lạnh chất lỏng
fluid cooling [chilling
sự làm lạnh liên tục
continuous chilling [refrigeration]
sự làm lạnh nhanh
quick-chilling
sự làm lạnh nước nhiệt điện
thermoelectric water chilling (cooling)
sự làm lạnh đột ngột
rapid chilling
sự làm lạnh đột ngột
snap chilling
tấm làm lạnh
chilling plate
thao tác làm lạnh
chilling operation
thiết bị làm lạnh chai
bottle chilling equipment
thời gian làm lạnh
chilling time
tổ máy làm lạnh hạt giống
grain chilling unit
tổ máy làm lạnh nhanh
quick-chilling unit
tốc độ làm lạnh
chilling rate
tốc độ làm lạnh
speed of chilling
trạm làm lạnh nước
water-chilling installation
trạm làm lạnh nước
water-chilling plant
ứng dụng làm lạnh chất lỏng
liquid chilling application
độ làm lạnh
chilling degree
cool
làm lạnh xuống
cool down
tốc độ làm lạnh
cool-down rate
cooled
bề mặt được làm lạnh
cooled surface
bộ ngưng làm lạnh bằng nước
water cooled condenser
buồng (được làm) lạnh
cooled compartment
buồng (được) làm lạnh
cooled compartment
chát lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooled liquid
chất lỏng được làm lạnh
cooled medium
chất tải lạnh được làm lạnh
cooled cooling medium
chất tải nhiệt được làm lạnh
cooled heat exchange liquid
côngtenơ làm lạnh bằng (nước) đá khô
solid carbon dioxide cooled container
côngtenơ làm lạnh bằng đá khô
solid carbon dioxide cooled container
cửa sổ làm lạnh bằng thoát (bay) hơi khuếch tán
transpiration cooled window
dòng hơi được làm lạnh
cooled vapour stream
dung dịch được làm lạnh
cooled solution
hơi được làm lạnh
cooled vapour
hỗn hợp được làm lạnh
cooled mixture
khí được làm lạnh
cooled gas
kho làm lạnh
cooled storehouse
không gian được làm lạnh
cooled space
không khí được làm lạnh
cooled air
khu vực được làm lạnh
cooled section
làm lạnh bằng bốc hơi
evaporative cooled
làm lạnh bằng nước
water-cooled
maser được làm lạnh
cooled maser
maze được làm lạnh
cooled maser
môi trường được làm lạnh
cooled medium
nước đã làm lạnh
cooled water
nước đã được làm lạnh
cooled [refrigerated] water
sản phẩm được làm lạnh
cooled product
tấm được làm lạnh
cooled slab
thực phẩm được làm lạnh
cooled food
thùng làm lạnh
cooled hopper
trạng thái làm lạnh
cooled condition
trạng thái làm lạnh
cooled condition [state]
trạng thái làm lạnh
cooled state
vách được làm lạnh
cooled wall
vagôn làm lạnh bằng (nước) đá
ice-cooled (rail) car
vagông làm lạnh bằng đá
ice-cooled (rail) car
đã làm lạnh bằng nước
water cooled
đã làm lạnh bằng quạt
fan cooled
điều kiện làm lạnh
cooled condition
điều kiện làm lạnh
cooled condition [state]
điều kiện làm lạnh
cooled state
động do nước làm lạnh
water cooled engine
được làm lạnh ban đầu
initially cooled
được làm lạnh bằng (nước) đá khô
solid carbon dioxide cooled
được làm lạnh bằng cacbon đioxit rắn
solid carbon dioxide cooled
được làm lạnh bằng CO2 rắn
solid carbon dioxide cooled
được làm lạnh bằng đá khô
solid carbon dioxide cooled
được làm lạnh bộ
initially cooled
cooling
áo (được làm lạnh)
cooling jacket
áo làm lạnh
cooling jacket
bề làm lạnh
cooling area
bể làm lạnh
cooling bath
bể làm lạnh
cooling pond
bể làm lạnh
cooling tank
bề mặt làm lạnh bên ngoài
external cooling surface
bề mặt làm lạnh bên trong
internal cooling surface
bích làm lạnh
cooling flange
bộ làm lạnh
cooling battery
bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
packaged air cooler (coolingunit)
bộ làm lạnh không khí nguyên cụm
packaged air cooling unit
bộ làm lạnh nước muối
brine-cooling battery
bộ làm lạnh nước uống
drinking water cooler [cooling station]
bộ làm lạnh nước uống
drinking water cooling station
bộ làm lạnh Peltier
thermoelectric cooling apparatus
bộ [[[dàn]]] làm lạnh
cooling battery
buồng làm lạnh
cooling-down room
buồng làm lạnh bổ sung
auxiliary cooling chamber
buông làm lạnh không khí
air cooling chamber
buồng làm lạnh không khí
air cooling chamber
cách bố trí làm lạnh
cooling arrangement
cánh làm lạnh
cooling fin
cặp nhiệt điện làm lạnh
thermoelectric cooling couple
chảo làm lạnh
cooling pan
chất tải lạnh đã được làm lạnh
chilled coolant [cooling medium]
chất tải lạnh được làm lạnh
cooled cooling medium
chu kỳ làm lạnh
cooling period
chu trình làm lạnh
cooling cycle
chức năng làm lạnh
cooling function
công nghệ làm lạnh chậm
slow-cooling technique
công nghệ làm lạnh chậm
slow-cooling technique (technology)
công nghệ làm lạnh chậm
slow-cooling technology
công suất làm lạnh
cooling capacity
cụm thiết bị làm lạnh
cooling unit
dàn (làm) lạnh không khí
air cooling battery
dàn ống làm lạnh nước
water-cooling battery (grid)
dàn [[[máy]]] làm lạnh nước uống
drinking water cooler [cooling station]
diện tích làm lạnh
cooling area
giá làm lạnh
cooling shelf
giá làm lạnh bánh
bread [cooling] rack
giá làm lạnh bánh
bread cooling rack
giàn (làm) lạnh không khí
air cooling battery
giàn làm lạnh
cooling battery
giàn làm lạnh nước uống
drinking water cooling station
giàn ống làm lạnh nước
water-cooling battery
giàn ống làm lạnh nước
water-cooling grid
giản đồ làm lạnh
cooling diagram
giếng làm lạnh
cooling shaft
giới hạn làm lạnh
cooling limit
giới hạn nhiệt độ làm lạnh
temperature of cooling limit
hầm làm lạnh ngược dòng
counterflow cooling tunnel
hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
radiant cooling system
hệ (thống) làm lạnh bằng chất tải lạnh
secondary cooling system
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
hệ (thống) làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
hệ (thống) làm lạnh cục bộ
spot cooling system
hệ (thống) làm lạnh không khí
air cooling installation
hệ (thống) làm lạnh không khí
air cooling system
hệ (thống) làm lạnh kiểu panen
panel cooling system
hệ (thống) làm lạnh nhiều cấp
multistage cooling system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi
relief cooling system
hệ (thống) làm lạnh tiện nghi mùa
summer comfort cooling system
hệ (thống) làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ (thống) làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hệ làm lạnh
cooling plant
hệ làm lạnh cryo
cryogenic cooling system
hệ làm lạnh kiểu ngập
flooded cooling system
hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling system
hệ làm lạnh trung tâm
central cooling plant
hệ làm lạnh trung tâm
central cooling system
hệ số làm lạnh
cooling coefficient
hệ thống làm lạnh
brine system of cooling
hệ thống làm lạnh
cooling system
hệ thống làm lạnh (điều hòa nhiệt độ) tiện nghi
relief cooling system
hệ thống làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant [system]
hệ thống làm lạnh cục bộ
spot cooling system
hệ thống làm lạnh gián tiếp
indirect system of cooling
hệ thống làm lạnh không khí
air cooling installation
hệ thống làm lạnh không khí
air cooling system
hệ thống làm lạnh kiểu panel
panel cooling system
hệ thống làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling [refrigeration] system
hệ thống làm lạnh si phông
thermosiphon cooling system
hệ thống làm lạnh sưởi ấm nhiều vùng
plural zone heating and cooling system
hệ thống làm lạnh-sưởi ấm nhiệt điện
thermoelectric heating cooling system
hiệu chỉnh làm lạnh
cooling correction
hiệu quả làm lạnh
cooling effect
hiệu quả làm lạnh ẩn
latent cooling effect
hiệu quả làm lạnh cảm biến
sensible cooling effect
hiệu quả làm lạnh nhạy
sensible cooling effect
hiệu quả làm lạnh tàng ẩn
latent cooling effect
hồ làm lạnh nước
water cooling pond
hỗn hợp làm lạnh
cooling mixture
khả năng làm lạnh
cooling power
khoảng làm lạnh
cooling range
khoang làm lạnh thực phẩm
food cooling compartment
không khí làm lạnh
cooling air
khuôn làm lạnh
cooling frame
kỹ thuật làm lạnh nhanh
rapid-cooling technique
làm lạnh (kiểu) ống xoáy
vortex cooling
làm lạnh ( trạng thái) ổn định
steady cooling
làm lạnh (theo hiệu ứng) Peltier
thermoelectric cooling
làm lạnh (trong) y học
medical cooling
làm lạnh bằng (nước) đá
ice cooling
làm lạnh bằng (nước) đá
water ice cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-muối
ice-and-salt cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-muối
ice-salt cooling
làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối
salt-ice cooling
làm lạnh bằng bay hơi
evaporative cooling
làm lạnh bằng bay hơi
vaporization cooling
làm lạnh bằng bức xạ
radiant cooling
làm lạnh bằng bức xạ
radiation cooling
làm lạnh bằng bức xạ
radiative cooling
làm lạnh bằng cacbon đioxit
carbon dioxide cooling
làm lạnh bằng dẫn nhiệt
conduction cooling
làm lạnh bằng dầu
oil cooling
làm lạnh bằng dòng phun
jet cooling
làm lạnh bằng giàn cánh
fin coil cooling
làm lạnh bằng khí nén
pressure cooling
làm lạnh bằng không khí
air cooling
làm lạnh bằng laze
laser cooling
làm lạnh bằng ngưng tụ
sweat cooling
làm lạnh bằng nước
water cooling
làm lạnh bằng nước lạnh
chilled-water cooling
làm lạnh bằng nước muối
brine cooling
làm lạnh bằng phun mưa
shower cooling
làm lạnh bằng quạt
fan cooling
làm lạnh bằng quạt gió
airblast cooling
làm lạnh bằng thăng hoa
sublimation cooling
làm lạnh bằng từ tính
magnetic cooling
làm lạnh bằng xiphong nhiệt
thermosyphon cooling
làm lạnh bằng đá khô
carbon dioxide cooling
làm lạnh bằng đá khô
dry ice cooling
làm lạnh bánh
bread cooling
làm lạnh bay hơi (khuếch tán) hai cấp
two-stage evaporative cooling
làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp
staged evaporative cooling
làm lạnh bề mặt
surface cooling
làm lạnh bên trong
internal cooling
làm lạnh bổ sung
auxiliary cooling
làm lạnh cấp cứu
emergency cooling
làm lạnh cấp trung gian
interstage cooling
làm lạnh chậm
slow chilling (cooling)
làm lạnh chậm
slow cooling
làm lạnh chân không
vacuum cooling
làm lạnh chất lỏng
fluid cooling
làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
làm lạnh chu trình kín
closed-cycle cooling
làm lạnh chọn lọc
selective cooling
làm lạnh màn gió
air curtain cooling
làm lạnh công nghiệp
industrial cooling
làm lạnh cryo
cryogenic cooling
làm lạnh cục bộ
spot cooling
làm lạnh cùng chiều
uniflow cooling
làm lạnh cuối cùng
final cooling
làm lạnh cưỡng bức
forced cooling
làm lạnh Doppler các nguyên tử
Doppler cooling of atoms
làm lạnh dự phòng
emergency cooling
làm lạnh dự phòng
standby cooling
làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling
làm lạnh gián tiếp
indirect cooling
làm lạnh hai pha
two-phase cooling
làm lạnh hoàn toàn
complete cooling
làm lạnh hoàn toàn
complete cooling [chilling]
làm lạnh hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour cooling
làm lạnh hỗn hợp (kem)
mix cooling
làm lạnh kết hợp
composite cooling
làm lạnh khí
gas cooling
làm lạnh khi vận chuyển
in-transit cooling
làm lạnh khi vận chuyển
over-the-road cooling
làm lạnh khi vận chuyển
transit cooling
làm lạnh không khí
air cooling
làm lạnh không khí ẩm
humid air cooling
làm lạnh không khí cả năm
year-round air cooling
làm lạnh không khí công nghiệp
industrial air cooling
làm lạnh không khí gián tiếp
indirect air cooling
làm lạnh không khí mùa
summer air cooling
làm lạnh không khí tự nhiên
natural air cooling
làm lạnh không khí tươi
fresh air cooling
làm lạnh không ổn định
unsteady cooling
làm lạnh kiểu (học)
mechanical cooling
làm lạnh kiểu Joule-Thomson
Joule-Thomson cooling
làm lạnh kiểu panen
panel cooling
làm lạnh kiểu tấm
panel cooling
làm lạnh liên tục
continuous cooling
làm lạnh máu
blood cooling
làm lạnh máu nhiệt điện
thermoelectric blood cooling
làm lạnh môi chất (do giãn nở) tự phát
spontaneous refrigerant cooling
làm lạnh ngập trong dầu
oil-immersed cooling
làm lạnh ngược dòng
counter-current cooling
làm lạnh ngược dòng
counterflow cooling
làm lạnh nhân tạo
artificial cooling
làm lạnh nhân tạo
cooling by refrigeration
làm lạnh nhân tạo
refrigerated cooling
làm lạnh nhanh
fast cooling
làm lạnh nhanh
quick cooling
làm lạnh nhanh
rapid cooling
làm lạnh nhiệt cảm nhận được
sensible heat cooling
làm lạnh nhiệt ghép tầng
cascade Peltier cooling
làm lạnh nhiệt điện
electronic cooling
làm lạnh nhiệt điện
peltier cooling
làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling
làm lạnh nhờ tích lạnh
holdover cooling
làm lạnh nhúng kiểu nhiệt điện
thermoelectric ice immersion cooling
làm lạnh nơi làm việc
man cooling
làm lạnh nước
water cooling
làm lạnh nước công nghiệp
industrial water cooling
làm lạnh nước nhiệt điện
thermoelectric water cooling
làm lạnh nước uống
fresh water cooling
làm lạnh nước uống
sweet water cooling
làm lạnh công trường
man cooling
làm lạnh phía ngoài
external cooling
làm lạnh ôtô
refrigerator car cooling
làm lạnh paraelectric
paraelectric cooling
làm lạnh Peltier ghép tầng
cascade Peltier cooling
làm lạnh phần ngưng
condensate cooling
làm lạnh phía ngoài
external cooling
làm lạnh phòng
room cooling
làm lạnh phun
cooling douche
làm lạnh phun
cooling spray
làm lạnh phun
spray cooling
làm lạnh phun hơi
cooling douche
làm lạnh qua vách lạnh
chilled wall cooling
làm lạnh sau dừng máy
shut-down cooling
làm lạnh bộ
initial cooling
làm lạnh bộ
preliminary cooling
làm lạnh sữa
milk cooling
làm lạnh tái sinh
regenerative cooling
làm lạnh thải nhiệt hiện
sensible heat cooling
làm lạnh thân thể
body cooling
làm lạnh theo chu trình Stirling
Stirling cycle cooling
làm lạnh thứ cấp
after cooling
làm lạnh thừa
excessive cooling
làm lạnh thuận từ (để làm lạnh muối thuận từ)
paramagnetic cooling
làm lạnh thuận điện
paraelectric cooling
làm lạnh thương mại
commercial cooling
làm lạnh thương nghiệp
commercial cooling
làm lạnh tiếp xúc
contact cooling
làm lạnh toàn bộ
total cooling
làm lạnh tổng thể
total cooling
làm lạnh tranzit
in-transit cooling
làm lạnh trên đường
in-transit cooling
làm lạnh trên đường
over-the-road cooling
làm lạnh trên đường đi
transit cooling
làm lạnh trong chân không
vacuum cooling
làm lạnh trong công nghiệp
process cooling
làm lạnh trong hầm
tunnel cooling
làm lạnh trực tiếp
direct cooling
làm lạnh trung gian
intermediate cooling
làm lạnh trước
preliminary cooling
làm lạnh tự nhiên
free cooling
làm lạnh tự nhiên
natural cooling
làm lạnh từ tính
magnetic cooling
làm lạnh từ tính
paramagnetic cooling
làm lạnh tự động
automatic cooling
làm lạnh tức thì
immediate cooling
làm lạnh tức thời
flash cooling
làm lạnh tức thời
instantaneous cooling
làm lạnh đều đặn
uniform cooling
làm lạnh điện tử
electronic cooling
làm lạnh đoạn nhiệt
adiabatic cooling
làm lạnh đối lưu
convective cooling
làm lạnh đột ngột
rapid cooling
làm lạnh đột ngột
sudden cooling
mạch làm lạnh
cooling circuit
mặt làm lạnh
cooling surface
máy bơm làm lạnh
cooling pump
máy làm lạnh chất khí
gas cooling apparatus
máy làm lạnh kiểu tưới
drip cooling machine
máy làm lạnh lon nước uống
beverage can cooling
máy làm lạnh nước nhiệt điện
thermoelectric water cooling apparatus
máy làm lạnh nước uống
drinking water cooling station
máy điều lạnh (làm lạnh)
cooling cryostat
miền làm lạnh
cooling region
môi trường làm lạnh
cooling agent
môi trường làm lạnh
cooling medium
môi trường làm lạnh chất lỏng
liquid cooling medium
năng suất hệ làm lạnh
cooling system capacity
năng suất làm lạnh
cooling power
nhiệt làm lạnh
heat of cooling
nhiệt độ chất làm lạnh
temperature of cooling medium
nhiệt độ làm lạnh
cooling temperature
nửa làm lạnh
half-cooling
nửa thời gian làm lạnh
half-cooling time
nước làm lạnh
cooling water
ống dẫn nước làm lạnh
cooling water pipe
ống làm lạnh
cooling tube
ống nối của hệ làm lạnh
cooling system connections
ống xoắn làm lạnh
cooling coil
ống xoắn ốc làm lạnh
cooling coil
phạm vi làm lạnh
cooling range
phần tử làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling element
phòng làm lạnh
cooling chamber
phòng làm lạnh
cooling room
phương pháp làm lạnh
cooling method
phương pháp làm lạnh
cooling procedure
phương pháp làm lạnh chân không
vacuum cooling method
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling [refrigeration]
phương pháp làm lạnh Giaque-Debye
paramagnetic cooling
phương pháp làm lạnh nhanh
rapid cooling method
phương pháp làm lạnh nước
water-cooling method
phương pháp làm lạnh Pomeranchuk
Pomeranchuk cooling
phương tiện làm lạnh
cooling facilities
quá trình làm lạnh
cooling process
quá trình làm lạnh
cooling-down process
quạt làm lạnh
cooling fan
quạt làm lạnh
cooling ventilator
quy trình làm lạnh
cooling procedure
sự dùng nước làm lạnh
water cooling
sự làm lạnh
cooling down
sự làm lạnh ( trạng thái) ổn định
steady cooling
sự làm lạnh bằng cháo đá
ice slush cooling
sự làm lạnh bằng hơi
vaporization cooling
sự làm lạnh bằng máy
mechanical cooling
sự làm lạnh bằng nước đá
water ice cooling
sự làm lạnh bằng panen
panel cooling
sự làm lạnh bằng phun
spray cooling
sự làm lạnh bằng quạt gió
air blast cooling
sự làm lạnh bằng tiêu mòn, cắt bỏ
ablative cooling
sự làm lạnh bằng đá khô
carbon dioxide cooling
sự làm lạnh bằng đá-muối
ice-and-salt cooling
sự làm lạnh bằng đá-muối
ice-salt cooling
sự làm lạnh bằng đá-muối
salt-ice cooling
sự làm lạnh bánh
bread cooling
sự làm lạnh bay hơi
vaporization cooling
sự làm lạnh bay hơi (khuếch tán) từng cấp
staged evaporative cooling
sự làm lạnh bên trong
internal cooling
sự làm lạnh bia
beer cooling
sự làm lạnh bổ sung
auxiliary cooling
sự làm lạnh cấp cứu
emergency cooling
sự làm lạnh chân không
vacuum cooling
sự làm lạnh chất lỏng
fluid cooling [chilling
sự làm lạnh chất lỏng
liquid cooling
sự làm lạnh thể
body cooling
sự làm lạnh công nghiệp
industrial cooling
sự làm lạnh cục bộ
spot cooling
sự làm lạnh cùng chiều
uniflow cooling
sự làm lạnh cuối cùng
final cooling
sự làm lạnh dòng ngược
counterflow cooling
sự làm lạnh dự phòng
standby cooling
sự làm lạnh dự trữ
emergency cooling
sự làm lạnh gián tiếp
indirect cooling
sự làm lạnh hai pha
two-phase cooling
sự làm lạnh Joule-Thomson
Joule-Thomson cooling
sự làm lạnh khí
gas cooling
sự làm lạnh khi vận chuyển
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh khi vận chuyển
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh không khí
air cooling
sự làm lạnh không khí tĩnh
still air cooling
sự làm lạnh không khí tươi
fresh air cooling
sự làm lạnh kiểu panel
panel cooling
sự làm lạnh lại
re-cooling
sự làm lạnh liên tục
continuous cooling
sự làm lạnh lon nước uống
beverage can cooling
sự làm lạnh lỏng ngưng
condensate cooling
sự làm lạnh máu
blood cooling
sự làm lạnh máy bay
aircraft cooling
sự làm lạnh môi chất (do dãn nở) tự phát
spontaneous refrigerant cooling
sự làm lạnh nhân tạo
artificial cooling
sự làm lạnh nhân tạo
cooling by refrigeration
sự làm lạnh nhân tạo
refrigerated cooling
sự làm lạnh nhanh
rapid cooling
sự làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling
sự làm lạnh nước
water cooling
sự làm lạnh nước công nghiệp
industrial water cooling
sự làm lạnh nước nhiệt điện
thermoelectric water chilling (cooling)
sự làm lạnh nước uống
fresh water cooling
sự làm lạnh ống xoáy
vortex cooling
sự làm lạnh ôtô
refrigerator car cooling
sự làm lạnh paraelectric
paraelectric cooling
sự làm lạnh phòng
room cooling
sự làm lạnh phun
spray cooling
sự làm lạnh qua vách lạnh
chilled wall cooling
sự làm lạnh sữa
milk cooling
sự làm lạnh tách riêng
separate cooling
sự làm lạnh tái sinh
regenerative cooling
sự làm lạnh thải nhiệt hiện
sensible heat cooling
sự làm lạnh thừa
excessive cooling
sự làm lạnh thương nghiệp
commercial cooling
sự làm lạnh toàn bộ
total cooling
sự làm lạnh tổng (thể)
total cooling
sự làm lạnh transit
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh transit
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh transit
transit cooling
sự làm lạnh trên đường
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh trên đường
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh trên đường
transit cooling
sự làm lạnh trong
internal cooling
sự làm lạnh tự nhiên
natural cooling
sự làm lạnh tự động
automatic cooling
sự làm lạnh tức thì
immediate cooling
sự làm lạnh tức thời
flash cooling
sự làm lạnh đều đặn
uniform cooling
sự làm lạnh đoạn nhiệt
adiabatic cooling
sự làm lạnh đối lưu
jet cooling
sự làm lạnh đột ngột
sudden cooling
sự tự làm lạnh
self-cooling
tác nhân làm lạnh
cooling agent
tác động làm lạnh
cooling action
tải trọng làm lạnh
cooling load
tấm làm lạnh chai
bottle cooling slab
tấm làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric cooling panel
tản làm lạnh
cooling load
tăng làm lạnh nước
water-cooling tank
tháp (làm) lạnh
cooling tower
tháp (làm) lạnh
water cooling tower
tháp làm lạnh công nghiệp
industrial cooling tower
tháp làm lạnh dòng ngược
counterflow-cooling tower
tháp làm lạnh kiểu màng
film type cooling tower
tháp làm lạnh kiểu ngược dòng
counterflow cooling tower
tháp làm lạnh kiểu phun than bụi
spray filled cooling tower
tháp làm lạnh ngược dòng
contraflow cooling tower
tháp làm lạnh ngược dòng
counterflow cooling tower
thiết bị làm lạnh
cooling apparatus
thiết bị làm lạnh
cooling device
thiết bị làm lạnh bay hơi
evaporative cooling equipment
thiết bị làm lạnh chân không
vacuum cooling apparatus
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling equipment
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling plant
thiết bị làm lạnh chất lỏng
liquid cooling system
thiết bị làm lạnh khí
gas cooling apparatus
thiết bị làm lạnh không khí
air cooling apparatus
thiết bị làm lạnh không khí
air cooling evaporator
thiết bị làm lạnh kiểu Peltier
Peltier cooling device
thiết bị làm lạnh kiểu tấm
plate-type cooling equipment
thiết bị làm lạnh sữa
milk cooling plant
thời gian làm lạnh
cooling time
thời gian làm lạnh
duration of cooling
thùng làm lạnh
cooling barrel
thùng làm lạnh nước
water-cooling tank
thuốc làm lạnh
cooling agent
tổ hợp làm lạnh
cooling arrangement
tổ làm lạnh cuối cùng
final cooling section
tổ làm lạnh cuối cùng
final cooling unit
tổ làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling section
tổ làm lạnh giai đoạn cuối
final cooling unit
tổ làm lạnh không khí trọn khối
packaged air cooling unit
tổ máy làm lạnh không khí
air cooling unit
tốc độ làm lạnh
cooling rate
tốc độ làm lạnh
rate of cooling
tốc độ làm lạnh
speed of cooling
tốc độ làm lạnh chậm
speed of slow cooling
tốc độ làm lạnh nhanh
speed of rapid cooling
tốc độ làm lạnh tới hạn
critical cooling rate
trạm làm lạnh bằng (nước) đá-nước muối
salt-ice cooling plant
trạm làm lạnh bằng nước () đá muối
salt-ice cooling plant
trạm làm lạnh nước
water-cooling station
tự làm lạnh
self-cooling
vật liệu phụ tháp làm lạnh
cooling tower packing
vỏ (được làm lạnh)
cooling jacket
vỏ làm lạnh
cooling jacket
vùng làm lạnh
cooling zone
vùng làm lạnh không khí
air cooling zone
định luật làm lạnh Newton
Newton's law of cooling
độ làm lạnh
cooling degree
đối lưu làm lạnh
cooling convection
đường cong làm lanh
cooling curve
đường cong làm lạnh
cooling curve
cool-off
cryogenic
bể làm lạnh cryo
cryogenic bath
chất làm lạnh cryo
cryogenic fluid
chất làm lạnh sâu
cryogenic fluid
chất làm lạnh sâu
cryogenic liquid
chất làm lạnh sâu
cryogenic substance
dụng cụ làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration device
dụng cụ làm lạnh sâu
cryogenic device
hệ làm lạnh cryo
cryogenic cooling system
hệ làm lạnh cryo
cryogenic refrigerating system
hệ làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
hệ làm lạnh sâu
cryogenic system
kỹ làm lạnh sâu
cryogenic engineer
làm lạnh cryo
cryogenic cooling
làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration
môi chất làm lạnh sâu
cryogenic fluid
phương pháp làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration method
thiết bị làm lạnh cryo
cryogenic refrigerating apparatus
thiết bị làm lạnh phun lỏng cryo
cryogenic liquid spray refrigerating system
freezing
bể làm lạnh
freezing bath
hỗn hợp làm lạnh
freezing mixture
máy làm lạnh công suất lớn
large freezing machine
phương pháp làm lạnh
freezing method
sự làm lạnh khối xây
brickwork freezing
sự làm lạnh nhanh
quick-freezing
thiết bị làm lạnh
freezing plant
thiết bị làm lạnh nhanh
quick-freezing installation
frigorific
hỗn hợp làm lạnh
frigorific mixture
refrigerate
refrigeration
blốc nhà được làm lạnh
refrigeration block
chu trình làm lạnh nén khí
air-compression refrigeration cycle
dụng cụ làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration device
hệ (thống) làm lạnh
refrigeration plant
hệ (thống) làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh vận hành bằng hơi
steam-operated refrigeration system
hệ (thống) làm lạnh đảo chiều
reverse cycle refrigeration system
hệ làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ làm lạnh hấp thụ
absorption refrigeration system
hệ làm lạnh kiểu ngập
flooded refrigeration
hệ làm lạnh lắp sẵn
built-in refrigeration system
hệ làm lạnh nước muối kín
closed brine refrigeration system
hệ thống làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration system
hệ thống làm lạnh khí hóa lỏng
liquefied gas refrigeration system
hệ thống làm lạnh kiểu phun
spray refrigeration system
hệ thống làm lạnh nước muối kín
closed brine cooling [refrigeration] system
hệ thống làm lạnh trung tâm
central plant refrigeration system
khoang làm lạnh
refrigeration cabinet
khối làm lạnh
refrigeration block
kỹ nghệ làm lạnh
refrigeration art
kỹ làm lạnh
refrigeration engineer
kỹ thuật làm lạnh
refrigeration engineering
làm (lạnh) siêu lạnh
ultralow temperature refrigeration
làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
solar refrigeration
làm lạnh (bằng) phun nước muối
brine spray refrigeration
làm lạnh bằng (bay) hơi
vapour refrigeration
làm lạnh bằng amoniac
ammonia refrigeration
làm lạnh bằng bay hơi
evaporative refrigeration
làm lạnh bằng các tấm tích lạnh
stored holdover plate refrigeration
làm lạnh bằng chu trình ejectơ
ejector cycle refrigeration
làm lạnh bằng CO2
carbon dioxide refrigeration
làm lạnh bằng dãn nở
expansion refrigeration
làm lạnh bằng giãn nở
expander refrigeration
làm lạnh bằng giãn nở
expansion refrigeration
làm lạnh bằng hấp thụ của silicagen
silica gel absorption refrigeration
làm lạnh bằng hyđro lỏng
liquid hydrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ
nitrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
làm lạnh bằng ống phun
steam-jet refrigeration
làm lạnh bằng quạt gió
airblast refrigeration
làm lạnh bằng tấm tích lạnh
holdover (plate) refrigeration
làm lạnh bằng đá khô
dry ice refrigeration
làm lạnh bằng điện
electric refrigeration
làm lạnh bề mặt
surface refrigeration
làm lạnh cấp cứu
emergency refrigeration
làm lạnh cấp trung gian
interstage refrigeration
làm lạnh chân không
vacuum refrigeration
làm lạnh chất lỏng
fluid refrigeration
làm lạnh công nghiệp
industrial refrigeration
làm lạnh côngtenơ
container refrigeration
làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration
làm lạnh cửa sổ cửa hàng
shop window refrigeration
làm lạnh cưỡng bức
forced refrigeration
làm lạnh dân dụng
domestic refrigeration
làm lạnh di động
mobile refrigeration
làm lạnh dự trữ
emergency refrigeration
làm lạnh dưới nền đất
underground refrigeration
làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
làm lạnh gián đoạn
intermittent refrigeration
làm lạnh hai cấp
two-stage refrigeration
làm lạnh hàng hải
shipboard refrigeration
làm lạnh hàng hóa
cargo refrigeration
làm lạnh hấp thụ
absorption refrigeration
làm lạnh heli
helium refrigeration
làm lạnh hóa học
chemical refrigeration
làm lạnh hoàn toàn
complete refrigeration
làm lạnh khi vận chuyển
in-transit refrigeration
làm lạnh khi vận chuyển
over-the-road refrigeration
làm lạnh không khí ngược dòng
counterflow air refrigeration
làm lạnh kiểu (học)
mechanical refrigeration
làm lạnh kiểu Joule-Thomson
Joule-Thomson refrigeration
làm lạnh kiểu ổn nhiệt
thermostatically controlled refrigeration
làm lạnh kiểu ống xoáy
vortex refrigeration
làm lạnh liên tục
continuous refrigeration
làm lạnh lỏng trực tiếp
direct liquid refrigeration
làm lạnh neon
neon refrigeration
làm lạnh nhân tạo
artificial refrigeration
làm lạnh nhân tạo
cooling by refrigeration
làm lạnh nhanh
quick refrigeration
làm lạnh nhanh
rapid refrigeration
làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigeration
làm lạnh nước
water refrigeration
làm lạnh sản phẩm
product refrigeration
làm lạnh sâu
deep-refrigeration
làm lạnh tái hấp thụ
resorption refrigeration
làm lạnh theo công nghệ
process refrigeration
làm lạnh theo hiệu ứng Peltier
Peltier effect refrigeration
làm lạnh thứ cấp
secondary refrigeration
làm lạnh thực phẩm
food refrigeration
làm lạnh thương mại
commercial refrigeration
làm lạnh thương nghiệp
commercial refrigeration
làm lạnh tiếp xúc
contact refrigeration
làm lạnh toa xe
railcar refrigeration
làm lạnh trên ôtô tải
truck refrigeration
làm lạnh trên tàu thủy
shipboard refrigeration
làm lạnh trên đường đi
over-the-road refrigeration
làm lạnh trong hầm
tunnel refrigeration
làm lạnh trong lòng đất
underground refrigeration
làm lạnh trong quầy kính hở
open display refrigeration
làm lạnh trong tủ kính kín
closed display refrigeration
làm lạnh trưng bày
display refrigeration
làm lạnh tự động
automatic refrigeration
làm lạnh vận tải
transport refrigeration
làm lạnh đá khoáng
rock refrigeration
làm lạnh đẳng entropy
isentropic refrigeration
làm lạnh đối lưu
convective refrigeration
làm lạnh đột ngột
shock refrigeration
thuyết làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigeration theory
máy làm lạnh
refrigeration machine
máy làm lạnh hấp thụ
absorption refrigeration machine
máy nén làm lạnh
refrigeration compressor
phạm vi làm lạnh
refrigeration range
phương pháp làm lạnh
refrigeration method
phương pháp làm lạnh cryo
cryogenic refrigeration method
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of cooling [refrigeration]
phương pháp làm lạnh gián tiếp
indirect method of refrigeration
phương pháp làm lạnh paraelectric
paraelectric refrigeration method
phương pháp làm lạnh thuận điện
paraelectric refrigeration method
quá trình làm lạnh
refrigeration process
quá trình làm lạnh thực
actual refrigeration process
sự làm (lạnh) siêu lạnh
ultralow-temperature refrigeration
sự làm lạnh (bằng năng lượng) mặt trời
solar refrigeration
sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng
liquid nitrogen refrigeration
sự làm lạnh bằng (bay) hơi
vapour refrigeration
sự làm lạnh bằng amoniac
ammonia refrigeration
sự làm lạnh bằng CO2
carbon dioxide refrigeration
sự làm lạnh bằng nén
compression refrigeration
sự làm lạnh bằng nitơ
nitrogen refrigeration
sự làm lạnh bằng ống phun hơi (ejectơ hơi)
steam-jet refrigeration
sự làm lạnh bằng tuần hoàn
refrigeration by circulation
sự làm lạnh bằng điện
electric refrigeration
sự làm lạnh bề mặt
surface refrigeration
sự làm lạnh cấp cứu
emergency refrigeration
sự làm lạnh chân không
vacuum refrigeration
sự làm lạnh nén
compression refrigeration
sự làm lạnh công nghiệp
industrial refrigeration
sự làm lạnh cưỡng bức
forced refrigeration
sự làm lạnh di động
mobile refrigeration
sự làm lạnh dự trữ
emergency refrigeration
sự làm lạnh ghép tầng
cascade refrigeration
sự làm lạnh gián đoạn
intermittent refrigeration
sự làm lạnh hai cấp
two-stage refrigeration
sự làm lạnh hàng hải
marine refrigeration
sự làm lạnh hàng hóa
cargo refrigeration
sự làm lạnh heli
helium refrigeration
sự làm lạnh khi vận chuyển
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh khi vận chuyển
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh kiểu hầm
tunnel refrigeration
sự làm lạnh kiểu Joule-Thomson
Joule-Thomson refrigeration
sự làm lạnh liên tục
continuous chilling [refrigeration]
sự làm lạnh neon
neon refrigeration
sự làm lạnh nhân tạo
artificial refrigeration
sự làm lạnh nhân tạo
cooling by refrigeration
sự làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigeration
sự làm lạnh ổn nhiệt
thermostatically controlled refrigeration
sự làm lạnh sản phẩm
product refrigeration
sự làm lạnh thứ cấp
secondary refrigeration
sự làm lạnh thực phẩm
food refrigeration
sự làm lạnh transit
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh transit
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh trên đường
in-transit cooling [refrigeration]
sự làm lạnh trên đường
over-the-road refrigeration [cooling]
sự làm lạnh trong lòng đất (dưới nền đất)
underground refrigeration
sự làm lạnh tự động
automatic refrigeration
sự làm lạnh vận tải
transport refrigeration
sự làm lạnh xe cộ
vehicle refrigeration
sự làm lạnh đá khoáng
rock refrigeration
sự làm lạnh đột ngột
shock refrigeration
sự tự làm lạnh
self-refrigeration
tải trọng làm lạnh
refrigeration load
thiết bị làm lạnh
refrigeration appliance
thiết bị làm lạnh
refrigeration plant
thiết bị làm lạnh nguyên cụm
packaged refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm
unitary refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh nguyên cụm (package)
packaged refrigeration equipment
thiết bị làm lạnh trên tàu
marine refrigeration plant
tổ làm lạnh thứ cấp
secondary refrigeration unit
tổ máy làm lạnh hạt giống
grain refrigeration unit
tốc độ làm lạnh
refrigeration rate
trạm làm lạnh trung tâm
central refrigeration station
điều chỉnh làm lạnh nhiệt điện
thermoelectric refrigeration control

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top