- Từ điển Việt - Anh
Môi chất lạnh
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coolant
cooling agent
cooling liquid
cooling medium
refrigerant
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant gas pressure
- áp suất hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour pressure
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant head
- áp suất môi chất lạnh
- refrigerant pressure
- bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant evaporation
- bề mặt môi chất lạnh
- refrigerant surface
- bể môi chất lạnh
- refrigerant bath
- bể môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant pool
- bình (dàn) ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bình bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant storage tank
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant store
- bình chứa môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- binh chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình chứa môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant reservoir
- bình gom môi chất lạnh
- refrigerant system receiver
- bình gom môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant receiver
- bình ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- bộ giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure reducer
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- bộ nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- bộ sấy môi chất lạnh
- refrigerant drier
- bổ sung môi chất lạnh
- refrigerant addition
- bộ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- bộ đo lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity meter
- bơm cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- bơm cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant supply pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant [refrigerating fluid] pump
- bơm môi chất lạnh lỏng
- refrigerant pump
- bơm môi chất lạnh nửa kín
- semihermetic refrigerant pump
- bơm tuần hoàn môi chất lạnh
- refrigerant circulating pump
- bồn chứa môi chất lạnh
- refrigerant container
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- buồng chứa môi chất lạnh
- refrigerant chamber
- calorimet (của) môi chất lạnh
- refrigerant calorimeter
- cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed
- cấp thừa môi chất lạnh
- refrigerant overfeed
- chai bảo quản môi chất lạnh
- refrigerant storage cylinder
- chai môi chất lạnh
- refrigerant can
- chai môi chất lạnh
- refrigerant charge bottle
- chất hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant absorbing substance
- chất lượng môi chất lạnh
- refrigerant quality
- chu trình môi chất lạnh
- refrigerant cycle
- chuyển động môi chất lạnh
- refrigerant motion
- cột lỏng môi chất lạnh
- refrigerant column
- cung cấp hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour supply
- cung cấp môi chất lạnh
- refrigerant supply
- cung cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- cuốn theo môi chất lạnh
- refrigerant entrainment
- dàn (bình) bay hơi môi chất lạnh
- refrigerant evaporator
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- dàn nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condenser
- dàn ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condensing coil
- dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
- halocarbon refrigerant condenser
- di chuyển môi chất lạnh
- refrigerant migration
- dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh
- refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid] flow
- dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow
- dòng môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant stream
- dòng môi chất lạnh tuần hoàn
- circulating refrigerant stream
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
- refrigerant flow control device
- dung dịch môi chất lạnh
- refrigerant solution
- dung dịch môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil solution
- dung môi chất lạnh lỏng trở về
- refrigerant liquid return
- entanpy môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entapy môi chất lạnh
- refrigerant enthalpy
- entropy môi chất lạnh
- refrigerant entropy
- ga môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- gas môi chất lạnh nóng
- warm refrigerant gas
- giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon refrigerant condenser
- giãn nở môi chất lạnh
- refrigerant expansion
- giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- giọt lỏng môi chất lạnh
- refrigerant droplet
- hấp thụ môi chất lạnh
- refrigerant absorption
- hạt bụi môi chất lạnh
- refrigerant particle
- hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant system
- hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hố lắng môi chất lạnh
- refrigerant sump
- hốc chứa môi chất lạnh
- refrigerant cavity
- hơi lạnh của môi chất lạnh
- cold refrigerant gas
- hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh bão hòa
- saturated refrigerant vapour
- hơi môi chất lạnh dãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh nóng
- hot refrigerant gas
- hơi môi chất lạnh tiết lưu
- expanded refrigerant gas
- hỗn hợp môi chất lạnh
- mixed refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh
- refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi
- azeotropic refrigerant
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- oil-refrigerant mixture
- hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil mixture
- hút môi chất lạnh
- refrigerant suction
- kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
- refrigerant freezing
- khay môi chất lạnh
- refrigerant tray
- khoang chứa môi chất lạnh
- refrigerant space
- khối lượng hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh
- refrigerant mass
- khối lượng môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant mass
- khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- kiểm tra rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detection
- làm lạnh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour cooling
- lô môi chất lạnh
- refrigerant batch
- lối ra môi chất lạnh
- refrigerant outlet
- lối vào của môi chất lạnh
- refrigerant ingress (inlet)
- lối vào môi chất lạnh
- refrigerant ingress
- lớp lỏng môi chất lạnh
- refrigerant layer
- lớp môi chất lạnh lỏng
- refrigerant layer
- luồng hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant stream
- lượng nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge
- lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- lưu lượng dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant flowmeter
- lưu lượng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- màng môi chất lạnh
- refrigerant film
- mật độ môi chất lạnh
- refrigerant density
- máy dãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expander
- máy dò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector (gun)
- máy giãn nở môi chất lạnh (lỏng)
- refrigerant expander
- máy tìm rò môi chất lạnh
- refrigerant leak detector
- môi chất lạnh (lạnh)
- cold refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh an toàn
- safe refrigerant
- môi chất lạnh bão hòa
- saturated refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- evaporated refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- evaporating refrigerant
- môi chất lạnh bay hơi
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh bền vững
- stable refrigerant
- môi chất lạnh bị cuốn theo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh bị loại bỏ
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh bị mất
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromide refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- brominated [bromine] refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- brominated refrigerant
- môi chất lạnh bromua
- bromine refrigerant
- mối chất lạnh bromua
- bromide refrigerant
- môi chất lạnh C.F Electro
- C.F Electro (refrigerant)
- môi chất lạnh cao áp
- high-pressure refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- combined refrigerant
- môi chất lạnh cháy được
- combustible refrigerant
- môi chất lạnh chứa ẩm
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh chứa flo
- fluorinated refrigerant
- môi chất lạnh chứa nước
- moisture-wet refrigerant
- môi chất lạnh có clo
- chlorinated refrigerant
- môi chất lạnh cryo
- cryogenic refrigerant
- môi chất lạnh cryo
- refrigerant cryogen
- môi chất lạnh cuốn theo
- entrained liquid refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vaporous refrigerant
- môi chất lạnh dạng hơi
- vapour refrigerant
- môi chất lạnh dãy etan
- ethane-series refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- flammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ cháy
- inflammable refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- explosive refrigerant
- môi chất lạnh dễ nổ
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh flocacbon
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh flocarbon
- fluorocarbon refrigerant
- môi chất lạnh freon
- freon refrigerant
- môi chất lạnh freon
- x-refrigerant
- môi chất lạnh gây mê
- anaesthetic refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh giãn nở
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh halocacbon
- halocarbon refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halo-fluoro refrigerant
- môi chất lạnh halogen
- halogen refrigerant
- môi chất lạnh hồi
- return refrigerant
- môi chất lạnh hồi lưu
- return refrigerant
- môi chất lạnh hữu cơ
- organic refrigerant
- môi chất lạnh hydocarbon có chứa halogen
- halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo
- fluorinated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
- halogenated hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hydrocarbon
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh hyđrocarbon
- hydrocarbon refrigerant
- môi chất lạnh không mùi
- odourless refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- nonpoisonous refrigerant
- môi chất lạnh không độc
- nontoxic refrigerant
- môi chất lạnh làm sôi
- vaporizing refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquefied refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant fluid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid [fluid]
- môi chất lạnh lỏng nóng
- hot refrigerant liquid
- môi chất lạnh lỏng phun sương
- atomized liquid refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- idea refrigerant
- môi chất lạnh lý tưởng
- ideal refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- condensed refrigerant
- môi chất lạnh ngưng
- condensing refrigerant
- môi chất lạnh nguy hiểm
- hazardous refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- light refrigerant
- môi chất lạnh nhẹ
- low-density refrigerant
- môi chất lạnh ổn định
- stable refrigerant
- môi chất lạnh ổn định (bền vững)
- stable refrigerant
- môi chất lạnh qua bypas
- bypassed refrigerant
- môi chất lạnh quá lạnh
- subcooled refrigerant
- môi chất lạnh quá nhiệt
- superheated refrigerant
- môi chất lạnh seri mêtan
- methane series refrigerant
- môi chất lạnh siêu lạnh
- ultralow-temperature refrigerant
- môi chất lạnh sơ cấp
- primary refrigerant
- môi chất lạnh sôi
- boiling refrigerant
- môi chất lạnh thay thế
- alternative refrigerant
- môi chất lạnh thể khí
- gaseous refrigerant
- môi chất lạnh thứ cấp
- secondary refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- refrigerant withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thu hồi
- withdrawn refrigerant
- môi chất lạnh thừa
- excess refrigerant
- môi chất lạnh thương mại
- commercial refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- expanded refrigerant
- môi chất lạnh tiết lưu
- throttled refrigerant
- môi chất lạnh tinh khiết
- pure refrigerant
- môi chất lạnh tổn thất
- expendable refrigerant
- môi chất lạnh tuần hoàn
- circulated refrigerant
- môi chất lạnh vạn năng
- general purpose refrigerant
- môi chất lạnh vô cơ
- inorganic refrigerant
- môi chất lạnh vô hại
- harmless refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ
- stagnant refrigerant
- môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
- stagnant refrigerant
- mối chất lạnh độc
- poisonous refrigerant
- môi chất lạnh độc hại
- toxic refrigerant
- môi chất lạnh đơn chất
- single-component refrigerant
- môi trường môi chất lạnh
- refrigerant medium
- mức lỏng kế môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- mức môi chất lạnh
- refrigerant level
- nạp môi chất lạnh
- refrigerant charge
- nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- nạp môi chất lạnh lúc đầu
- initial refrigerant charge
- nạp thừa môi chất lạnh
- refrigerant overcharge
- nén môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour condensation
- ngưng tụ hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant condensation
- nguồn môi chất lạnh
- refrigerant source
- nhánh phụ môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhánh rẽ môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- nhiễm bẩn môi chất lạnh
- refrigerant contamination
- nhiệt dung riêng môi chất lạnh
- refrigerant heat capacity
- nhiệt độ hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour temperature
- nhiệt độ môi chất lạnh
- refrigerant temperature
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant demand
- nhu cầu môi chất lạnh
- refrigerant requirements
- nồng độ môi chất lạnh
- refrigerant concentration
- ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)
- hot gas line (refrigerant)
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant pipe
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant piping
- ống dẫn môi chất lạnh
- refrigerant tubing
- ống môi chất lạnh
- refrigerant tube
- ống thủy môi chất lạnh
- refrigerant level indicator
- ống xả môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy (môi chất lạnh)
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy (xả) môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- ống đẩy môi chất lạnh
- compressed refrigerant conduit
- ống đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge pipe
- pha giàu môi chất lạnh
- refrigerant-rich phase
- phân hủy môi chất lạnh
- refrigerant decomposition
- phần ngưng môi chất lạnh
- refrigerant condensate
- phân phối môi chất lạnh
- refrigerant distribution
- phần tử môi chất lạnh
- refrigerant particle
- phía môi chất lạnh
- refrigerant side
- phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- phương pháp nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply method
- quá lạnh mối chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant subcooling
- quá nhiệt môi chất lạnh
- refrigerant superheat
- quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
- oil-moisture-refrigerant relationship
- quan hệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- rì rỏ môi chất lạnh
- refrigerant leak
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant escape
- rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant leakage
- rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
- refrigerant thermostat
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant batch
- số lượng môi chất lạnh
- refrigerant quantity
- sơ đồ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circuit
- sự cấp hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed
- sự cấp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant feed
- sự giảm áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự giáng áp môi chất lạnh
- refrigerant pressure drop
- sự hồi lỏng môi chất lạnh
- refrigerant liquid return
- sự hút môi chất lạnh
- refrigerant suction
- sự nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging
- sự nạp môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant intake
- sự phun môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant injection
- sự rò rỉ môi chất lạnh
- refrigerant leak (leakage)
- sự sinh hơi môi chất lạnh
- refrigerant vapour generation
- sự sôi môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant boiling
- sự thiếu môi chất lạnh
- refrigerant starving
- sự tích môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant accumulation
- sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
- refrigerant liquid flow control
- sự đói môi chất lạnh
- refrigerant starving
- tạp chất môi chất lạnh
- refrigerant contaminant
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant component
- thành phần môi chất lạnh
- refrigerant constituent
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant space
- thể tích môi chất lạnh
- refrigerant volume
- thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device (equipment)
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị cấp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant charging equipment
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant supply device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant translating device
- thiết bị nạp môi chất lạnh
- refrigerant translating mechanism
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant lack
- thiếu hụt môi chất lạnh
- refrigerant shortage
- thiếu môi chất lạnh
- refrigerant starving
- tiêu thụ hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh
- refrigerant consumption
- tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant consumption
- tính chất (của) môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính chất môi chất lạnh
- refrigerant behaviour
- tính toán môi chất lạnh
- refrigerant calculation
- tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
- vapour refrigerant flow rate
- tốc độ dòng môi chất lạnh
- refrigerant flow rate
- tốc độ môi chất lạnh
- refrigerant velocity
- tổn thất môi chất lạnh tổng
- total loss refrigerant
- tổng lượng môi chất lạnh nạp
- total refrigerant charge
- trọng lượng môi chất lạnh
- refrigerant weight
- truyền nhiệt phía môi chất lạnh
- refrigerant-side heat transfer
- tuần hoàn môi chất lạnh nén
- pressurized refrigerant circulation
- tỷ lệ môi chất lạnh-dầu
- refrigerant-oil relationship
- tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
- circulation rate of refrigerant
- van môi chất lạnh
- refrigerant valve
- van điện từ môi chất lạnh
- solenoid refrigerant control
- vật liệu hút ẩm (sấy) môi chất lạnh
- refrigerant desiccant
- vùng môi chất lạnh
- refrigerant zone
- đặc tính môi chất lạnh
- refrigerant characteristic
- đậm đặc môi chất lạnh
- refrigerant-rich phase
- đáy chứa môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đáy dưới môi chất lạnh
- refrigerant sump
- đẩy môi chất lạnh
- refrigerant discharge
- điều chỉnh cấp môi chất lạnh
- refrigerant feed pump
- điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
- refrigerant liquid flow control
- điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant control
- độ (tính) độc hại của môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- độ bền (độ trơ) đối với môi chất lạnh
- resistance to refrigerant
- độc tính môi chất lạnh
- refrigerant toxicity
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- refrigerant vapour supply
- đưa hơi môi chất lạnh vào
- vapour refrigerant feed
- đường chảy qua của môi chất lạnh
- refrigerant passage
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường hồi môi chất lạnh
- refrigerant return conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant conduit
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant pipe
- đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh
- refrigerant bleed
- đường ống hơi môi chất lạnh
- gaseous refrigerant conduit
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant pipe
- đường ống môi chất lạnh
- refrigerant line
- đường vào môi chất lạnh
- refrigerant inlet
- đường vòng môi chất lạnh
- refrigerant bypassing
- đường đi môi chất lạnh
- refrigerant path
refrigerant agent
refrigerating agent
refrigerating medium
Xem thêm các từ khác
-
Môi chất lạnh bay hơi
evaporated coolant, evaporated refrigerant, evaporating refrigerant, vaporizing refrigerant -
Môi chất lạnh bromua
bromide refrigerant, bromide refrigerant, brominated [bromine] refrigerant, brominated refrigerant, bromine refrigerant -
Tốc độ trượt
rate of shear, shear rate, sliding speed, sliding velocity -
Tốc độ truyền
baud rate, line speed, data signaling rate, speed of transmission, transmission rate, velocity of propagation, tốc độ truyền cực đại, maximum... -
Tốc độ truyền dữ liệu
bit rate, data transmission rate, information transfer rate -
Bôi trơn ngoại biên
boundary lubrication, giải thích vn : hiện tượng bôi trơn một phần xảy ra giữa các bề mặt rắn do các lớp dầu nhớt bám... -
Bom
Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a... -
Đi-ốt phát quang
led (light-emitting diode), light emitting diode, light emitting diode (led), light-emitting diode, light-emitting diode (led), light-emitting diode-led,... -
Đi-ốt phát quang hồng ngoại
infrared led, infrared light emitting diode (irled), infrared light-emitting diode -
Điốt phát sáng
light-emitting diode (led) -
Đi-ốt phát sáng
light-emitting diode, luminance diode, luminescent diode, đi-ốt phát sáng bề mặt, surface-emitting light-emitting diode -
Đi-ốt phát sáng bề mặt
surface-emitting light-emitting diode -
Đi-ốt PIN
pin diode -
Môi chất lạnh cryo
cryogen, cryogenic refrigerant, refrigerant cryogen -
Tốc độ truyền thông tin
data transfer rate, information rate, information transfer rate, transinformation rate -
Bơm áp lực
force pump, forcing pump, pressure pump -
Bơm bánh răng
gear pump, gear pump or gear-type oil pump, gear-type oil pump, internal gear pump, rotor pump -
Bơm bánh xe
air line, pumping up, put some air to the tyres, tire inflator or tire pump -
Bơm bê tông
pumping of concrete, concrete pump, bơm bê tông kiểu tay với, concrete pump, boom type -
Bơm bùn
excavating pump, mud pump, slush pump
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.