Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Môi chất lạnh

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coolant
môi chất lạnh bay hơi
evaporated coolant
môi chất lạnh halocacbon
halocarbon coolant
môi chất lạnh halocarbon
halocarbon coolant
môi chất lạnh thứ cấp
secondary coolant
nhiệt độ môi chất lạnh
coolant temperature
ống dẫn môi chất lạnh
coolant supply
cooling agent
cooling liquid
cooling medium
nhiệt độ môi chất lạnh
temperature of cooling medium
refrigerant
áp suất hơi môi chất lạnh
refrigerant gas pressure
áp suất hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour pressure
áp suất môi chất lạnh
refrigerant head
áp suất môi chất lạnh
refrigerant pressure
bay hơi môi chất lạnh
refrigerant evaporation
bề mặt môi chất lạnh
refrigerant surface
bể môi chất lạnh
refrigerant bath
bể môi chất lạnh (lỏng)
refrigerant pool
bình (dàn) ngưng môi chất lạnh
refrigerant condenser
bình bảo quản môi chất lạnh
refrigerant storage tank
bình chứa (bảo quản) môi chất lạnh
refrigerant storage tank
bình chứa môi chất lạnh
refrigerant chamber
bình chứa môi chất lạnh
refrigerant reservoir
bình chứa môi chất lạnh
refrigerant storage tank
bình chứa môi chất lạnh
refrigerant store
bình chứa môi chất lạnh
refrigerant system receiver
binh chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình chứa môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant reservoir
bình gom môi chất lạnh
refrigerant system receiver
bình gom môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant receiver
bình ngưng môi chất lạnh
refrigerant condenser
bộ giảm áp môi chất lạnh
refrigerant pressure reducer
bộ nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device
bộ nạp môi chất lạnh
refrigerant charging equipment
bộ sấy môi chất lạnh
refrigerant drier
bổ sung môi chất lạnh
refrigerant addition
bộ điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
bộ đo lượng môi chất lạnh
refrigerant quantity meter
bơm cấp môi chất lạnh
refrigerant feed pump
bơm cung cấp môi chất lạnh
refrigerant supply pump
bơm môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pump
bơm môi chất lạnh lỏng
refrigerant [refrigerating fluid] pump
bơm môi chất lạnh lỏng
refrigerant pump
bơm môi chất lạnh nửa kín
semihermetic refrigerant pump
bơm tuần hoàn môi chất lạnh
refrigerant circulating pump
bồn chứa môi chất lạnh
refrigerant container
buồng chứa môi chất lạnh
refrigerant cavity
buồng chứa môi chất lạnh
refrigerant chamber
calorimet (của) môi chất lạnh
refrigerant calorimeter
cấp hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant feed
cấp môi chất lạnh
refrigerant feed
cấp thừa môi chất lạnh
refrigerant overfeed
chai bảo quản môi chất lạnh
refrigerant storage cylinder
chai môi chất lạnh
refrigerant can
chai môi chất lạnh
refrigerant charge bottle
chất hấp thụ môi chất lạnh
refrigerant absorbing substance
chất lượng môi chất lạnh
refrigerant quality
chu trình môi chất lạnh
refrigerant cycle
chuyển động môi chất lạnh
refrigerant motion
cột lỏng môi chất lạnh
refrigerant column
cung cấp hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour supply
cung cấp môi chất lạnh
refrigerant supply
cung cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
cuốn theo môi chất lạnh
refrigerant entrainment
dàn (bình) bay hơi môi chất lạnh
refrigerant evaporator
dàn nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device
dàn nạp môi chất lạnh
refrigerant charging equipment
dàn ngưng môi chất lạnh
refrigerant condenser
dàn ngưng môi chất lạnh
refrigerant condensing coil
dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
halocarbon refrigerant condenser
di chuyển môi chất lạnh
refrigerant migration
dòng (chảy) hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant flow
dòng môi chất lạnh
refrigerant flow
dòng môi chất lạnh
refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant flow
dòng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant stream
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant fluid flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid] flow
dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow
dòng môi chất lạnh thể khí
gaseous refrigerant stream
dòng môi chất lạnh tuần hoàn
circulating refrigerant stream
thừa môi chất lạnh
excess refrigerant
dụng cụ (bộ) điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dụng cụ điều chỉnh môi chất lạnh
refrigerant flow control device
dung dịch môi chất lạnh
refrigerant solution
dung dịch môi chất lạnh-dầu
refrigerant-oil solution
dung môi chất lạnh lỏng trở về
refrigerant liquid return
entanpy môi chất lạnh
refrigerant enthalpy
entapy môi chất lạnh
refrigerant enthalpy
entropy môi chất lạnh
refrigerant entropy
ga môi chất lạnh nóng
warm refrigerant gas
gas môi chất lạnh nóng
warm refrigerant gas
giảm áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
halocarbon refrigerant condenser
giãn nở môi chất lạnh
refrigerant expansion
giáng áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
giọt lỏng môi chất lạnh
refrigerant droplet
hấp thụ môi chất lạnh
refrigerant absorption
hạt bụi môi chất lạnh
refrigerant particle
hệ (thống) lạnh với tổn thất môi chất lạnh tổng
total loss refrigerant system
hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant piping system
hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant circulation system
hố lắng môi chất lạnh
refrigerant sump
hốc chứa môi chất lạnh
refrigerant cavity
hơi lạnh của môi chất lạnh
cold refrigerant gas
hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid return
hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant
hơi môi chất lạnh
refrigerant gas
hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour
hơi môi chất lạnh bão hòa
saturated refrigerant vapour
hơi môi chất lạnh dãn nở
expanded refrigerant gas
hơi môi chất lạnh giãn nở
expanded refrigerant gas
hơi môi chất lạnh nóng
hot refrigerant gas
hơi môi chất lạnh tiết lưu
expanded refrigerant gas
hỗn hợp môi chất lạnh
mixed refrigerant
hỗn hợp môi chất lạnh
refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid mixture
hỗn hợp môi chất lạnh đồng sôi
azeotropic refrigerant
hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
oil-refrigerant mixture
hỗn hợp môi chất lạnh-dầu
refrigerant-oil mixture
hút môi chất lạnh
refrigerant suction
kết đông bằng môi chất lạnh (tiếp xúc trực tiếp)
refrigerant freezing
khay môi chất lạnh
refrigerant tray
khoang chứa môi chất lạnh
refrigerant space
khối lượng hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh
refrigerant mass
khối lượng môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant mass
khống chế dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
kiểm tra môi chất lạnh
refrigerant leak detection
làm lạnh hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour cooling
môi chất lạnh
refrigerant batch
lối ra môi chất lạnh
refrigerant outlet
lối vào của môi chất lạnh
refrigerant ingress (inlet)
lối vào môi chất lạnh
refrigerant ingress
lớp lỏng môi chất lạnh
refrigerant layer
lớp môi chất lạnh lỏng
refrigerant layer
luồng hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant stream
lượng nạp môi chất lạnh
refrigerant charge
lưu lượng dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
lưu lượng dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
lưu lượng kế dòng môi chất lạnh (lỏng)
refrigerant flowmeter
lưu lượng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
màng môi chất lạnh
refrigerant film
mật độ môi chất lạnh
refrigerant density
máy dãn nở môi chất lạnh (lỏng)
refrigerant expander
máy môi chất lạnh
refrigerant leak detector (gun)
máy giãn nở môi chất lạnh (lỏng)
refrigerant expander
máy tìm môi chất lạnh
refrigerant leak detector
môi chất lạnh (lạnh)
cold refrigerant
môi chất lạnh an toàn
harmless refrigerant
môi chất lạnh an toàn
safe refrigerant
môi chất lạnh bão hòa
saturated refrigerant
môi chất lạnh bay hơi
evaporated refrigerant
môi chất lạnh bay hơi
evaporating refrigerant
môi chất lạnh bay hơi
vaporizing refrigerant
môi chất lạnh bền vững
stable refrigerant
môi chất lạnh bị cuốn theo
entrained liquid refrigerant
môi chất lạnh bị loại bỏ
refrigerant withdrawn refrigerant
môi chất lạnh bị mất
expendable refrigerant
môi chất lạnh bromua
bromide refrigerant
môi chất lạnh bromua
brominated [bromine] refrigerant
môi chất lạnh bromua
brominated refrigerant
môi chất lạnh bromua
bromine refrigerant
mối chất lạnh bromua
bromide refrigerant
môi chất lạnh C.F Electro
C.F Electro (refrigerant)
môi chất lạnh cao áp
high-pressure refrigerant
môi chất lạnh cháy được
combined refrigerant
môi chất lạnh cháy được
combustible refrigerant
môi chất lạnh chứa ẩm
moisture-wet refrigerant
môi chất lạnh chứa flo
fluorinated refrigerant
môi chất lạnh chứa nước
moisture-wet refrigerant
môi chất lạnh clo
chlorinated refrigerant
môi chất lạnh cryo
cryogenic refrigerant
môi chất lạnh cryo
refrigerant cryogen
môi chất lạnh cuốn theo
entrained liquid refrigerant
môi chất lạnh dạng hơi
vaporous refrigerant
môi chất lạnh dạng hơi
vapour refrigerant
môi chất lạnh dãy etan
ethane-series refrigerant
môi chất lạnh dễ cháy
flammable refrigerant
môi chất lạnh dễ cháy
inflammable refrigerant
môi chất lạnh dễ nổ
explosive refrigerant
môi chất lạnh dễ nổ
hazardous refrigerant
môi chất lạnh flocacbon
fluorocarbon refrigerant
môi chất lạnh flocarbon
fluorocarbon refrigerant
môi chất lạnh freon
freon refrigerant
môi chất lạnh freon
x-refrigerant
môi chất lạnh gây
anaesthetic refrigerant
môi chất lạnh giãn nở
expanded refrigerant
môi chất lạnh giãn nở
throttled refrigerant
môi chất lạnh halocacbon
halocarbon refrigerant
môi chất lạnh halogen
halo-fluoro refrigerant
môi chất lạnh halogen
halogen refrigerant
môi chất lạnh hồi
return refrigerant
môi chất lạnh hồi lưu
return refrigerant
môi chất lạnh hữu
organic refrigerant
môi chất lạnh hydocarbon chứa halogen
halogenated hydrocarbon [halofluor] refrigerant
môi chất lạnh hydrocacbon chứa flo
fluorinated hydrocarbon refrigerant
môi chất lạnh hydrocacbon chứa halogen
halogenated hydrocarbon refrigerant
môi chất lạnh hydrocarbon
hydrocarbon refrigerant
môi chất lạnh hyđrocarbon
hydrocarbon refrigerant
môi chất lạnh không mùi
odourless refrigerant
môi chất lạnh không độc
nonpoisonous refrigerant
môi chất lạnh không độc
nontoxic refrigerant
môi chất lạnh làm sôi
vaporizing refrigerant
môi chất lạnh lỏng
liquefied refrigerant
môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant
môi chất lạnh lỏng
refrigerant fluid
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid [fluid]
môi chất lạnh lỏng nóng
hot refrigerant liquid
môi chất lạnh lỏng phun sương
atomized liquid refrigerant
môi chất lạnh tưởng
idea refrigerant
môi chất lạnh tưởng
ideal refrigerant
môi chất lạnh ngưng
condensed refrigerant
môi chất lạnh ngưng
condensing refrigerant
môi chất lạnh nguy hiểm
hazardous refrigerant
môi chất lạnh nhẹ
light refrigerant
môi chất lạnh nhẹ
low-density refrigerant
môi chất lạnh ổn định
stable refrigerant
môi chất lạnh ổn định (bền vững)
stable refrigerant
môi chất lạnh qua bypas
bypassed refrigerant
môi chất lạnh quá lạnh
subcooled refrigerant
môi chất lạnh quá nhiệt
superheated refrigerant
môi chất lạnh seri mêtan
methane series refrigerant
môi chất lạnh siêu lạnh
ultralow-temperature refrigerant
môi chất lạnh cấp
primary refrigerant
môi chất lạnh sôi
boiling refrigerant
môi chất lạnh thay thế
alternative refrigerant
môi chất lạnh thể khí
gaseous refrigerant
môi chất lạnh thứ cấp
secondary refrigerant
môi chất lạnh thu hồi
refrigerant withdrawn refrigerant
môi chất lạnh thu hồi
withdrawn refrigerant
môi chất lạnh thừa
excess refrigerant
môi chất lạnh thương mại
commercial refrigerant
môi chất lạnh tiết lưu
expanded refrigerant
môi chất lạnh tiết lưu
throttled refrigerant
môi chất lạnh tinh khiết
pure refrigerant
môi chất lạnh tổn thất
expendable refrigerant
môi chất lạnh tuần hoàn
circulated refrigerant
môi chất lạnh vạn năng
general purpose refrigerant
môi chất lạnh
inorganic refrigerant
môi chất lạnh hại
harmless refrigerant
môi chất lạnh đình trệ
stagnant refrigerant
môi chất lạnh đình trệ (không chuyển động)
stagnant refrigerant
mối chất lạnh độc
poisonous refrigerant
môi chất lạnh độc hại
toxic refrigerant
môi chất lạnh đơn chất
single-component refrigerant
môi trường môi chất lạnh
refrigerant medium
mức lỏng kế môi chất lạnh
refrigerant level indicator
mức môi chất lạnh
refrigerant level
nạp môi chất lạnh
refrigerant charge
nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
nạp môi chất lạnh lúc đầu
initial refrigerant charge
nạp thừa môi chất lạnh
refrigerant overcharge
nén môi chất lạnh
refrigerant discharge
ngưng tụ hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour condensation
ngưng tụ hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant condensation
nguồn môi chất lạnh
refrigerant source
nhánh phụ môi chất lạnh
refrigerant bypassing
nhánh rẽ môi chất lạnh
refrigerant bypassing
nhiễm bẩn môi chất lạnh
refrigerant contamination
nhiệt dung riêng môi chất lạnh
refrigerant heat capacity
nhiệt độ hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour temperature
nhiệt độ môi chất lạnh
refrigerant temperature
nhu cầu môi chất lạnh
refrigerant demand
nhu cầu môi chất lạnh
refrigerant requirements
nồng độ môi chất lạnh
refrigerant concentration
ống dẫn hơi nóng (môi chất lạnh)
hot gas line (refrigerant)
ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant pipe
ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant piping
ống dẫn môi chất lạnh
refrigerant tubing
ống môi chất lạnh
refrigerant tube
ống thủy môi chất lạnh
refrigerant level indicator
ống xả môi chất lạnh
refrigerant discharge pipe
ống đẩy (môi chất lạnh)
compressed refrigerant conduit
ống đẩy (xả) môi chất lạnh
refrigerant discharge pipe
ống đẩy môi chất lạnh
compressed refrigerant conduit
ống đẩy môi chất lạnh
refrigerant discharge pipe
pha giàu môi chất lạnh
refrigerant-rich phase
phân hủy môi chất lạnh
refrigerant decomposition
phần ngưng môi chất lạnh
refrigerant condensate
phân phối môi chất lạnh
refrigerant distribution
phần tử môi chất lạnh
refrigerant particle
phía môi chất lạnh
refrigerant side
phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
phương pháp cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant supply method
phương pháp nạp môi chất lạnh
refrigerant supply method
quá lạnh mối chất lạnh lỏng
liquid refrigerant subcooling
quá nhiệt môi chất lạnh
refrigerant superheat
quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
oil-moisture-refrigerant relationship
quan hệ môi chất lạnh-dầu
refrigerant-oil relationship
rỏ môi chất lạnh
refrigerant leak
rỉ môi chất lạnh
refrigerant escape
rỉ môi chất lạnh
refrigerant leakage
rơle nhiệt độ (của) môi chất lạnh
refrigerant thermostat
số lượng môi chất lạnh
refrigerant batch
số lượng môi chất lạnh
refrigerant quantity
đồ hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant circuit
sự cấp hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant feed
sự cấp môi chất lạnh
refrigerant feed
sự cấp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant feed
sự giảm áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
sự giáng áp môi chất lạnh
refrigerant pressure drop
sự hồi lỏng môi chất lạnh
refrigerant liquid return
sự hút môi chất lạnh
refrigerant suction
sự nạp môi chất lạnh
refrigerant charging
sự nạp môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant intake
sự phun môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant injection
sự rỉ môi chất lạnh
refrigerant leak (leakage)
sự sinh hơi môi chất lạnh
refrigerant vapour generation
sự sôi môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant boiling
sự thiếu môi chất lạnh
refrigerant starving
sự tích môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant accumulation
sự điều chỉnh (khống chế) dòng môi chất lạnh
refrigerant liquid flow control
sự đói môi chất lạnh
refrigerant starving
tạp chất môi chất lạnh
refrigerant contaminant
thành phần môi chất lạnh
refrigerant component
thành phần môi chất lạnh
refrigerant constituent
thể tích môi chất lạnh
refrigerant space
thể tích môi chất lạnh
refrigerant volume
thiết bị (dàn, bộ) nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device (equipment)
thiết bị cấp môi chất lạnh
refrigerant translating device
thiết bị cấp môi chất lạnh
refrigerant translating mechanism
thiết bị cung cấp (nạp) môi chất lạnh
refrigerant supply device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant charging device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant charging equipment
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant supply device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant translating device
thiết bị nạp môi chất lạnh
refrigerant translating mechanism
thiếu hụt môi chất lạnh
refrigerant lack
thiếu hụt môi chất lạnh
refrigerant shortage
thiếu môi chất lạnh
refrigerant starving
tiêu thụ hơi môi chất lạnh
vaporous refrigerant consumption
tiêu thụ môi chất lạnh
refrigerant consumption
tiêu thụ môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant consumption
tính chất (của) môi chất lạnh
refrigerant behaviour
tính chất môi chất lạnh
refrigerant behaviour
tính toán môi chất lạnh
refrigerant calculation
tốc độ dòng hơi môi chất lạnh
vapour refrigerant flow rate
tốc độ dòng môi chất lạnh
refrigerant flow rate
tốc độ môi chất lạnh
refrigerant velocity
tổn thất môi chất lạnh tổng
total loss refrigerant
tổng lượng môi chất lạnh nạp
total refrigerant charge
trọng lượng môi chất lạnh
refrigerant weight
truyền nhiệt phía môi chất lạnh
refrigerant-side heat transfer
tuần hoàn môi chất lạnh nén
pressurized refrigerant circulation
tỷ lệ môi chất lạnh-dầu
refrigerant-oil relationship
tỷ số môi chất lạnh tuần hoàn
circulation rate of refrigerant
van môi chất lạnh
refrigerant valve
van điện từ môi chất lạnh
solenoid refrigerant control
vật liệu hút ẩm (sấy) môi chất lạnh
refrigerant desiccant
vùng môi chất lạnh
refrigerant zone
đặc tính môi chất lạnh
refrigerant characteristic
đậm đặc môi chất lạnh
refrigerant-rich phase
đáy chứa môi chất lạnh
refrigerant sump
đáy dưới môi chất lạnh
refrigerant sump
đẩy môi chất lạnh
refrigerant discharge
điều chỉnh cấp môi chất lạnh
refrigerant feed pump
điều chỉnh dòng môi chất lạnh lỏng
refrigerant liquid flow control
điều chỉnh môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant control
độ (tính) độc hại của môi chất lạnh
refrigerant toxicity
độ bền (độ trơ) đối với môi chất lạnh
resistance to refrigerant
độc tính môi chất lạnh
refrigerant toxicity
đưa hơi môi chất lạnh vào
refrigerant vapour supply
đưa hơi môi chất lạnh vào
vapour refrigerant feed
đường chảy qua của môi chất lạnh
refrigerant passage
đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường cong điểm sôi môi chất lạnh
refrigerant boiling point curve
đường hồi môi chất lạnh
refrigerant return conduit
đường môi chất lạnh lỏng
fluid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant conduit
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant line
đường môi chất lạnh lỏng
liquid refrigerant pipe
đường nhánh (dẫn) môi chất lạnh
refrigerant bleed
đường ống hơi môi chất lạnh
gaseous refrigerant conduit
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant line (pipe)
đường ống hút môi chất lạnh
suction refrigerant pipe
đường ống môi chất lạnh
refrigerant line
đường vào môi chất lạnh
refrigerant inlet
đường vòng môi chất lạnh
refrigerant bypassing
đường đi môi chất lạnh
refrigerant path
refrigerant agent
refrigerating agent
refrigerating medium

Xem thêm các từ khác

  • Môi chất lạnh bay hơi

    evaporated coolant, evaporated refrigerant, evaporating refrigerant, vaporizing refrigerant
  • Môi chất lạnh bromua

    bromide refrigerant, bromide refrigerant, brominated [bromine] refrigerant, brominated refrigerant, bromine refrigerant
  • Tốc độ trượt

    rate of shear, shear rate, sliding speed, sliding velocity
  • Tốc độ truyền

    baud rate, line speed, data signaling rate, speed of transmission, transmission rate, velocity of propagation, tốc độ truyền cực đại, maximum...
  • Tốc độ truyền dữ liệu

    bit rate, data transmission rate, information transfer rate
  • Bôi trơn ngoại biên

    boundary lubrication, giải thích vn : hiện tượng bôi trơn một phần xảy ra giữa các bề mặt rắn do các lớp dầu nhớt bám...
  • Bom

    Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a...
  • Đi-ốt phát quang

    led (light-emitting diode), light emitting diode, light emitting diode (led), light-emitting diode, light-emitting diode (led), light-emitting diode-led,...
  • Đi-ốt phát quang hồng ngoại

    infrared led, infrared light emitting diode (irled), infrared light-emitting diode
  • Điốt phát sáng

    light-emitting diode (led)
  • Đi-ốt phát sáng

    light-emitting diode, luminance diode, luminescent diode, đi-ốt phát sáng bề mặt, surface-emitting light-emitting diode
  • Đi-ốt phát sáng bề mặt

    surface-emitting light-emitting diode
  • Đi-ốt PIN

    pin diode
  • Môi chất lạnh cryo

    cryogen, cryogenic refrigerant, refrigerant cryogen
  • Tốc độ truyền thông tin

    data transfer rate, information rate, information transfer rate, transinformation rate
  • Bơm áp lực

    force pump, forcing pump, pressure pump
  • Bơm bánh răng

    gear pump, gear pump or gear-type oil pump, gear-type oil pump, internal gear pump, rotor pump
  • Bơm bánh xe

    air line, pumping up, put some air to the tyres, tire inflator or tire pump
  • Bơm bê tông

    pumping of concrete, concrete pump, bơm bê tông kiểu tay với, concrete pump, boom type
  • Bơm bùn

    excavating pump, mud pump, slush pump
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top