- Từ điển Việt - Anh
Nôm
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Chinese-transcribed Vietnamese
Tính từ
Prose-like, simple, easy to understand
Xem thêm các từ khác
-
Nồm
Thông dụng: south-easterly (wind)., humid., trời hôm nay nồm, it is humid today. -
Cặp lồng
Thông dụng: set of mess-tins -
Nơm
Thông dụng: danh từ., fishing-tackle. -
Nỡm
Thông dụng: monkey., nỡm chỉ nghịch tinh!, what a monkey! always up to mischief! -
Nộm
Thông dụng: sweet and sour grated salad%%nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be... -
Cặp nhiệt
Thông dụng: to take temperature (of a patient), clinical thermometer -
Non
Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than.,... -
Nôn
Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,... -
Nõn
Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender... -
Nọn
Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice. -
Cấp tiến
Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism -
Cặp tóc
Thông dụng: hairpin -
Cất
Thông dụng: Động từ: to lift, to raise, to set off, to take off, to relieve,... -
Cắt
Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:... -
Cật
Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem) -
Cắt bớt
Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses. -
Cát cánh
Thông dụng: danh từ, platycodon -
Nong
Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad... -
Nòng
Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a... -
Nông
Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.