- Từ điển Việt - Anh
Nhóm thông tin
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
information group
Information Group (IG)
newsgroup
NG (news group)
Giải thích VN: Trong hệ thống bảng bulletin dùng máy tính ([[]] BBS máy tính), như WELL chẳng hạn, hoặc hệ thống bảng bulletin phân phối, như EchoMail hoặc USENET chẳng hạn, đây là một nhóm thảo luận về một chuyên đề duy nhất nào đó, như mô hình máy bay, các quyển sách của AynRand, nhạc của Grateful Deal v. v... Các thành viên gửi các thôgn báo tin cho nhóm, và những thành viên tham gia thảo luận sẽ gửi các thông báo trả lời cho tác giả, riêng biệt theo từng người, hoặc chung cho toàn [[nhóm.]]
Xem thêm các từ khác
-
Sinh lợi
produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative., bear, productive, profitable, carry, lucrative business, payable, paying, profitable, revenue-earning,... -
Sinh lý bệnh học
morbid physiology, pathophysiology, physiophathology -
Sinh lý học
danh từ, phylsology, physiological, physiology, physiology, năng lượng sinh lý học, physiological energy, sinh lý học cảm giác, sensory... -
Sinh lý học cảm giác
sensory physiology -
Sinh lý học lao động
human factors engineering -
Viêm não tủy xám
poliencephalomyelitis, polioencephalomyelitis, poliomyelencephalitis -
Nhóm tiêu chuẩn hàng không
aeronautical standards group (asg) -
Sinh năng lượng
radiative -
Sinh nhiệt
(vật lý) pyrogenetic., calorific, calorific effect, heat-generating, producer heat, pyrogenic, thermogenne, thermogenous, phản ứng sinh nhiệt,... -
Sinh nhiễu xạ
diffractive -
Sinh quyền
biosphere, biosphere -
Sinh ra
Động từ: to turn, to become, breed, entrainment, generate, give off, produce, yield, thằng bé sinh ra lười,... -
Sinh ra do phóng xạ
radiogenic, radio-frequency interference -
Chương trình mô phỏng
emulation program, emulation programme (ep), ep (emulation program), simulating program, simulation program, simulation script, simulator, chương trình... -
Nhóm tốc độ
group of speeds -
Nhóm topo
continuous group, topological group, topological group, nhóm topo khít, coherent topological group, nhóm topo siêu metric, hypermetric topological... -
Nhóm truyền
tg (transmission group), transmission group, transmission group (tg), bộ nhận dạng nhóm truyền, transmission group identifier (tgid), ký hiệu... -
Sinh thái học
danh từ, hexiology, ecology, ecology -
Viêm núm vú
acromastitis, mamillitis, thelitis -
Chương trình phân loại
sort program, sorter, sorting program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.