Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nhựa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
(Bot) resin; gum; asphalt.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

pitch
dầu nhựa than đá
coal tar pitch
dầu nhựa thông
pine tar pitch
hố nhựa
pitch pocket
lớp nhựa mỏng
pitch streak
ma tít nhựa đường
pitch mastic
máy đánh bóng nhựa PEC
pitch polisher
nhựa ánh
glance pitch
nhựa atfan
road pitch
nhựa atphan
bituminous pitch
nhựa bitum
bituminous pitch
nhựa cứng
hard pitch
nhựa dầu mỏ
petroleum pitch
nhựa Do thái
jew's pitch
nhựa guđron atphan
asphalt tar pitch
nhựa khoáng
earth pitch
nhựa khoáng
mineral pitch
nhựa khoáng
petroleum pitch
nhựa lợp (mái)
roofer pitch
nhựa mềm vừa
medium pitch
nhựa than mềm
soft pitch
nhựa than đá
coal-tar pitch
nhựa than đá
tar pitch
nhựa thông
rosin pitch
nhựa từ gỗ
wood pitch
nhựa đóng bánh
briquetting pitch
nhựa đường
mineral pitch
nhựa đường
road pitch
nhựa đường cứng
petroleum pitch
nhựa đường nhớt
viscous pitch
nhựa đường quánh
viscous pitch
sự rải nhựa mặt đường đá
pitch grouted surfacing
than bùn nhựa
pitch peat
than nhựa
pitch coal
túi nhựa
pitch pocket
đá nhựa retinit
pitch stone
pitchy
plastic
bọt nhựa xốp
cellular plastic
bọt nhựa xốp
cellular plastic foam
bọt nhựa xốp
expanded (foamed) plastic
bọt nhựa xốp
expanded plastic
bọt nhựa xốp
foamed plastic
gắn bằng nhựa
plastic bonding
ghế nhựa
plastic chair
gói phẳng vuông bọc nhựa
plastic quad flat package
mái (tẩm) nhựa
plastic roofing
nhựa bọt
foamed plastic
nhựa dẻo
plastic resin
nhựa phản ứng nóng
thermosetting plastic
nhựa xốp đàn hồi
expanded plastic
nhựa để làm nhẵn thân xe (matít)
plastic filler
nhựa được gia cố thủy tinh
glass reinforced plastic (GRP)
nút nhựa
plug (plasticplug)
tấm nhựa amiang
asbestos-reinforced plastic
tấm nhựa xốp cứng
rigid cellular plastic shut
resin
bánh mài gắn nhựa
resin-bonded wheel
bầu nhựa đúc
mould-resin insulator
bu lông neo bằng nhựa
resin-anchored bolt
cái cách điện nhựa đúc
mould-resin insulator
cao dán nhựa
resin plaster
cát quét nhựa (để chế tạo khuôn mẫu chảy)
resin-coated sand
cát trộn nhựa
resin-coated sand
chất gắn (thể) nhựa
resin putty
dạng nhựa
resin-like
giấy phủ nhựa
resin coating paper
giống nhựa
resin-like
gỗ dán dính bằng nhựa
resin-bonded plywood
gỗ dán gắn bằng nhựa
resin-bonded plywood
gỗ tẩm chất nhựa tổng hợp
resin impregnated wood
guốc hãm bằng nhựa tổng hợp
synthetic resin brake shoe
hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp
resin-bonded composite
keo nhựa (cây)
resin adhesive
keo nhựa trắng
white resin glue
liên kết bằng nhựa
resin-bonded
nhựa acrilic
acrylic resin
nhựa acrolein
acrolein resin
nhựa acrylic
acrylic resin
nhựa alkid
alkyd resin
nhựa alkit
alkyd resin
nhựa alkit c
alkyd resin
nhựa Alkyd
Alkyd resin
nhựa amino-anđehit
amine-aldehyde resin
nhựa anbecton
albert on resin
nhựa ankit
alkyd resin
nhựa ankyl phenolat
alkylphenol resin
nhựa anlinformandehit
aniline-formaldehyde resin
nhựa anđêhit
aldehyde resin
nhựa atphan
asphaltic resin
nhựa axeton
acetone resin
nhựa cacbanit
carbamide resin
nhựa cánh kiến
benzoin resin
nhựa cao su
rubber resin
nhựa cao su clo hóa
chlorinated rubber resin
nhựa cây
gum resin
nhựa cây
natural resin
nhựa cây podophylium
podophylium resin
nhựa creson
cresol resin
nhựa cumaron
coumarone resin
nhựa cumaron từ nhựa đường
coumarone-tar resin
nhựa cumaron-inđen
coumarone-indene resin
nhựa cumason inđen
coumasone indene resin
nhựa cứng nhiệt
thermosetting resin
nhựa dầu mỏ
petroleum resin
nhựa dẻo
plastic resin
nhựa dẻo plastic
thermoplastic resin
nhựa Epikote
Epikote resin
nhựa epoxi
epoxy resin
nhựa êpôxi
epoxy resin
nhựa epoxy
epoxy resin
nhựa epoxy
synthetic resin
nhựa epôxy
epoxy resin
nhựa fenon
phenolic resin
nhựa fenon-formanđehit
phenol-formaldehyde resin
nhựa florocacbon
fluorocarbon resin
nhựa focmanđehyt melamin
melamine formaldehyde resin (MF)
nhựa focmanđehyt resocxinol
resorcinol resin
nhựa furan
furan resin
nhựa giai đoạn B
B-stage resin
nhựa giai đoạn C
C-stage resin
nhựa glyptal
glyptal resin
nhựa gỗ
wood resin
nhựa guaiac
guaiac resin
nhựa Highgate
highgate resin
nhựa hóa đá
fossil resin
nhựa khoáng
mineral resin
nhựa không pha
straight resin
nhựa lỏng
liquid resin
nhựa macgarin
oleo-resin
nhựa malein
maleic resin
nhựa màng chắn
barrier resin
nhựa Manila
Manila resin
nhựa melamin
melamine resin
nhựa melamin
melamine resin (MF)
nhựa melamin
MF (melamineresin)
nhựa mêlamin
melamin resin (melamines)
nhựa mêlamin
melamine resin
nhựa melamin focmanđehyt
melamine formaldehyde resin (MF)
nhựa melamin focmanđehyt
MF (melamineformaldehyde resin)
nhựa ngưng tụ
condensation resin
nhựa ngưng tụ
condensation type resin
nhựa nguyên chất (không phải tái sinh)
virgin resin
nhựa nhân tạo
artificial resin
nhựa nhiệt dẻo
thermoplastic resin
nhựa nhiệt rắn
kick-over resin
nhựa nhiệt rắn
thermohardening resin
nhựa nhiệt rắn
thermosetting resin
nhựa nhũ fenon
phenolic emulsion resin
nhựa novolac
novolac resin
nhựa phenol
phenol (ic) resin
nhựa phenol
phenolic resin
nhựa phênol
phenolic resin
nhựa phênol
phenolic resin (phenolics)
nhựa phenolic
phenolic resin
nhựa phênolic
phenolic resin
nhựa phênon
phenolic resin
nhựa phthalic
phthalic resin
nhựa poklyvinyl
polyvinyl resin
nhựa polieste
polyester resin
nhựa polieste
polyester resin (polyesters)
nhựa polime
polymer resin
nhựa polime
polymerization resin
nhựa poliurêtan
polyurethane resin
nhựa poliurêtan
Polyurethane resin (polyurethanes) (PUR)
nhựa poliurêtan
Polyurethane resin (PUR)
nhựa polyamit
polyamide resin
nhựa polyeste
polyester resin
nhựa polyeste chưa no
UP resin
nhựa polyette
polyester resin
nhựa resocxinol
resorcinol resin
nhựa rêu sồi
oakmoss resin
nhựa silicon
silicone resin
nhựa silicôn
silicone resin
nhựa Styren
styrene resin
nhựa tẩm
impregnation resin
nhựa thiên nhiên
natural resin
nhựa thiên nhiên
true resin
nhựa thông
common resin
nhựa thông
pine resin
nhựa thông
white resin
nhựa tổ hợp
composite resin
nhựa tổng hợp
artificial resin
nhựa tổng hợp
epoxy resin
nhựa tổng hợp
synthetic resin
nhựa tổng hợp
synthetic resin adhesive
nhựa tổng hợp (hóa dầu)
synthetic resin
nhựa trắng
white resin
nhựa trao đổi cation
cation-exchange resin
nhựa trao đổi ion
ion exchange resin
nhựa trùng hợp
polymerization resin
nhựa tự cứng
autopolymer resin
nhựa tự nhiên
natural resin
nhựa UP
UP resin
nhựa ure
urea resin
nhựa urê
urea resin
nhựa ure focmanđehyt
UFR (ureaformaldehyde resin)
nhựa ure focmanđehyt
urea formaldehyde resin (UFR)
nhựa ure fomanđehit
urea formaldehyde resin
nhựa urê formadehit
Urea formaldehyde resin (urearesin) (UF)
nhựa urê formaldehit
urea formaldehyde resin
nhựa ure-formandehit
urea-formaldehyde resin
nhựa urê-melanin
melamine urea resin
nhựa vinil
vinyl resin
nhựa vinila
vinyl resin
nhựa vinin
vinyl resin
nhựa vinyl
vinyl resin
nhựa vinyl
vinyl resin (vinyls)
nhựa xilicon
silicon resin
nhựa đàn hồi
elastic resin
nhựa đúc
casting resin
nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
shell-molding resin
nhựa đúc khuôn vỏ mỏng
shell-mould resin
sơn bằng nhựa ankit
alkyd resin paint
sơn bóng bằng nhựa ankit
alkyd resin varnish
sơn dầu nhựa
oil-resin varnish
sơn nhựa dầu
oleo-resin
sơn nhựa dễ bay hơi
volatile resin-based paint
sự hóa nhựa
resin impregnation
sự tẩm nhựa
resin impregnation
sự đúc chuyển nhựa
resin transfer moulding
tạo nhựa
resin formation
vécni dầu nhựa
oil-resin varnish
resinaceous
resinous
ánh nhựa
resinous lustre
chất nhựa
resinous matter
chất nhựa
resinous substance
gỗ nhựa
resinous wood
gỗ nhựa
resinous wood
sơn nhựa
resinous varnish
điện nhựa
resinous electricity
resins
nhựa công nghiệp
industrial resins
nhựa macgarin
oleo-resins
nhựa trao đổi ion
cation-exchange resins
nhựa trung tính
neutral resins
rubber
cái búa gỗ đầu nhựa
rubber mallet
chổi cào bằng cao su (để rải nhựa đường)
rubber squeegee
nhựa cao su
rubber cement
nhựa cao su
rubber glue
nhựa cao su
rubber resin
nhựa cao su clo hóa
chlorinated rubber resin
nhựa cứng cách điện
hard rubber
nhựa cứng cách điện ebonit
hard rubber
tar

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

chicle
nhựa cây
gum chicle
resin
nhựa hup lông
hop resin
nhựa phản ứng nhiệt
thermosetting resin
nhựa vinyl
vinyl resin
nhựa để dát mỏng
laminating resin
resinaceous
resinous
chất nhựa
resinous substance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top