- Từ điển Việt - Anh
Niên kim
|
Thông dụng
Annuity.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
annuity
- bản niên kim
- annuity table
- bảo hiểm niên kim
- annuity assurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity insurance
- cầm đồ lấy niên kim
- reverse annuity mortgage
- niên kim bảo đảm
- guaranteed annuity
- niên kim biến đổi
- variable annuity
- niên kim bưu điện
- post office annuity
- niên kim chính phủ
- government annuity
- niên kim chung
- joint annuity
- niên kim chung thân
- life annuity
- niên kim chung thân cho hai người
- joint life annuity
- niên kim có đảm bảo
- guaranteed annuity policy
- niên kim cố định
- fixed annuity
- niên kim của người cùng sống sót
- joint and survivor annuity
- niên kim của người sống sót
- survivorship annuity
- niên kim của người sống sót sau cùng
- last survivor annuity
- niên kim dài hạn
- long-term annuity
- niên kim di tộc
- survivorship annuity
- niên kim hoàn trả
- cash-refund annuity
- niên kim hoàn trả
- redemption annuity
- niên kim hữu hạn
- limited annuity
- niên kim hưu trí
- retirement annuity
- niên kim kỳ hạn
- annuity certain
- niên kim mua bảo hiểm nhân thọ
- purchased life annuity
- niên kim nghỉ hưu
- retirement annuity
- niên kim nhất thời
- temporary annuity
- niên kim nộp ngay
- annuity due
- niên kim phải được thu hồi
- reversionary annuity
- niên kim phải được trả lại
- reversionary annuity
- niên kim suốt đời
- perpetual annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- purchase life annuity
- niên kim suốt đời đã mua
- purchased life annuity
- niên kim suốt đời, niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim tạm thời
- temporary annuity
- niên kim thừa kế
- reversionary annuity
- niên kim tiêu chuẩn
- standard annuity
- niên kim trả một lần
- single payment annuity
- niên kim trả ngay
- annuity dues
- niên kim trả ngay
- immediate annuity
- niên kim trả sau
- deferred annuity
- niên kim trả sau
- deferred payment annuity
- niên kim trọn đời
- life annuity
- niên kim tùy thuộc
- contingent annuity
- niên kim vĩnh cửu
- annuity in perpetuity
- niên kim vĩnh cửu
- perpetual annuity
- niên kim vĩnh viễn
- perpetual annuity
- niên kim xác định (niên kim kỳ hạn)
- certain annuity (terminable)
- niên kim đầu kỳ
- annuity dues
- niên kim định kỳ
- limited annuity
- niên kim định kỳ
- regular annuity
- niên kim đoàn thể
- group annuity
- niên kim được bảo đảm
- guaranteed annuity policy
- niên kim được trả lại
- reversionary annuity
- phương pháp niên kim
- annuity method
- sự thiết định niên kim
- settling of an annuity
- tài khoản tín thác niên kim
- annuity trust account
- thế chấp đối lưu niên kim
- reverse annuity mortgage
- trái phiếu niên kim
- annuity bond
- đơn bảo hiểm niên kim chung
- joint annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim cố định
- annuity-certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim hưu trí
- retirement annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- annuity certain policy
- đơn bảo hiểm niên kim kỳ hạn
- terminable annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim nhất thời
- temporary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim sinh thời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim suốt đời
- life annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tăng dần
- increasing annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim thừa kế
- reversionary annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả ngay
- immediate annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim trả sau
- deferred annuity policy
- đơn bảo hiểm niên kim tùy thuộc
- contingent annuity policy
rented
Xem thêm các từ khác
-
Đổi chác
Động từ, barter, interchange, change, exchangeable value, swap, to exchange, to barter -
Dồi dào
Tính từ: abundant; profuse; plentiful, ample, full, rich in, glut, hàng dồi dào, profuse goods -
Đòi hỏi
exact, claim more than oe s due., require, need., requirement., demand, desired, enquiry, inquire, require, required, requirement, take advantage of, demand,... -
Ninh
simmer, stew., digest, stew, ninh thịt bò với khoai, to simmer beef and potato. -
Đối kháng
antagonistic., oppose, economic confrontation, mâu thuẫn đối kháng, antagonistic contradiction. -
Tám mươi
số từ, eighty, eighty., màn hình tám mươi cột, eighty-column screen, thẻ tám mươi cột, eighty-column card -
Bơ phờ
dishevelled, ruffled, haggard, sluggish, đầu tóc bơ phờ, ruffled hair, mặt mũi bơ phờ, to look haggard and wasted, thức đêm nhiều trông... -
Đối phương
opposite side, opponent, adversary., opponent -
Phân định
delimit, fix., to delimit, head, judgement, apportionment, phân định ranh giới, to fix the boundaries, chủ nơi phán định, judgement creditor,... -
Đồng tác giả
coauthor, co-author -
Bỏ thầu
Động từ: to tender, bid, make a bid, make a bid (to...), tender -
Đóng thuế
Động từ, pay tax, pay tax (to ...), payment of duty -
Tắm rửa
Động từ, bathe, to have a wash, to bathe -
Bố thí
Động từ: to give as alms, to give as charities, to give, to hand out, lay out, của bố trí, alms, charities,... -
Tâm thần
danh từ, psyche, mind, mental -
Tâm trí
danh từ, mind, heart and mind -
Bộ trưởng
Danh từ: minister, minister, secretary, secretary of state, bộ trưởng ngoại giao, minister for foreign affairs,... -
Phấn khởi
tính từ., exhilarative, cubic centimetre, excited, encouraged. -
Phần lớn
most, the greates part, for the most part, majority, bulk, major portion, majority -
Đồn lũy
bastion., fortresses
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.