- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đạc
Thông dụng: Động từ, to measure -
Quạch
Thông dụng: xem đỏ quạch -
Quái
Thông dụng: freak, monster, freak, freakish., mischievous., [not] at all., how strange, how unusual, how old., sao... -
Quài
Thông dụng: stretch out (one's arm)., quài tay qua chấn song, to stretch out one's arm through the bars of a window. -
Quải
Thông dụng: (địa phương) spread., quải phân ra ruộng, to spread manure all over the fields. -
Đặc lợi
Thông dụng: special advantage,privilege -
Quặm
Thông dụng: hooked., mũi quặm, a hooked nose. -
Quằm quặm
Thông dụng: frowning, scowling., mặt quằm quặm, frowning (scowling) face. -
Quán
Thông dụng: Danh từ.: kiosk, inn;restaurant; store; house., ấn quán, printing... -
Quàn
Thông dụng: lie in state (of a corpse) -
Quân
Thông dụng: Danh từ.: army., card;piece; man., quân giải phóng, a liberation... -
Quăn
Thông dụng: crisp; curly., tóc quăn, curly hair. -
Quấn
Thông dụng: to wind; to twine., quấn khăn, to wind a turband. -
Quần
Thông dụng: danh từ., Động từ. 3 - to tire out; to exhaust., small ball; tenis ball., pants; trousers -
Quắn
Thông dụng: danh từ., Động từ., time; unit; round., to feel a writhing pain. -
Quằn
Thông dụng: Động từ., to bend; to curve. -
Quản
Thông dụng: danh từ., to mind; to flinch from., Động từ., canal., không quản nắng mưa, not to mind pouring... -
Quẩn
Thông dụng: be muddle-headed., nghỉ quẩn, to think like a muddle-headed person. -
Quận
Thông dụng: Danh từ: district, quận lỵ, district town -
Quặn
Thông dụng: writhe in pain., quặn đau bụng, to writhe in pain from a belly-ache.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.