- Từ điển Việt - Anh
Rãnh
Thông dụng
Danh từ
- drain; gutter
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aperture
ball race
ball ring
berm ditch
canal
castellated
cavity
chamfer
channel
- bể lọc có rãnh ở bên
- filter with side channel
- chỗ giao nhau của rãnh
- channel intersection
- mẫu rãnh
- channel sample
- ống dây (điện) nhiều rãnh
- multiple-channel culvert
- rãnh (đặt) cáp
- cable channel
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape channel
- rãnh bao
- bypass channel
- rãnh cá bơi
- channel-type fishway
- rãnh dẫn dầu
- oil channel
- rãnh dẫn hướng
- guide channel
- rãnh dẫn nước
- diversion channel
- rãnh hình vòm
- vaulted channel
- rãnh làm mát
- cooling channel
- rãnh nạp
- inlet channel
- rãnh ngầm
- burried channel
- rãnh nước mưa
- rain channel
- rãnh rót cạnh
- side channel
- rãnh tháo nước
- interception channel
- rãnh tháo nước
- outflow channel
- rãnh thoát
- delivery channel
- rãnh thoát nước
- drainage channel
- rãnh thoát nước mưa
- rain channel
- rãnh thoát nước nổi
- open channel
- rãnh thông hơi
- venting channel
- rãnh tiêu nước
- drainage channel
- rãnh tra dầu
- oil channel
- rãnh trở về
- return channel
- rãnh tunen
- tunnel waterway channel
- rãnh vít
- screw channel
- rãnh vòng
- circular channel
- rãnh vòng
- ring channel
- rãnh đặt dây điện
- cable channel
- rãnh đặt kính
- US glass channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đón nước sườn đồi
- interception channel
- rãnh, mương [[[nước]], nước thải]
- channel (wateror drainage)
- sự xói mòn thành rãnh
- channel erosion
- sự định pha rãnh (ghi)
- channel phasing
- đường rãnh dẫn cá
- channel-type fishway
- đường rãnh dầu
- grease channel
chase
chute
cut
cutout
cutting
delve
depression
dike
dimple
ditch
- công việc đào rãnh
- ditch work
- máy vét rãnh
- ditch cleaner
- máy xẻ rãnh
- ditch excavator
- máy đào rãnh
- ditch excavator
- rãnh (thoát) nước mưa
- drain ditch
- rãnh biên
- side ditch
- rãnh bùn
- mud ditch
- rãnh dẫn dòng
- diversion ditch
- rãnh dọc
- side ditch
- rãnh hè đường
- road side ditch
- rãnh hở
- open ditch
- rãnh lề đường
- roadside ditch
- rãnh mở đường
- pioneer ditch
- rãnh ngầm dưới nước
- underwater ditch
- rãnh phụ
- lateral ditch
- rãnh tập trung nước
- collector ditch
- rãnh tập trung nước
- water-collecting ditch
- rãnh tháo nước
- discharge ditch
- rãnh tháo nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- drain ditch
- rãnh thoát nước
- drainage ditch
- rãnh thoát nước
- drain-ditch
- rãnh thoát nước
- intercepting ditch
- rãnh thoát nước đường bộ
- highway ditch
- rãnh tiêu
- side ditch
- rãnh tiêu bên
- side ditch
- rãnh tiêu hở
- open drainage ditch
- rãnh tiêu nước
- berm ditch
- rãnh tiêu nước
- catch water ditch
- rãnh tiêu nước
- ditch dragline
- rãnh tiêu nước
- diversion ditch
- rãnh tiêu nước
- lateral ditch
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- open drainage ditch
- rãnh tưới nước
- irrigation ditch
- rãnh xương cá/đường thấm ngang
- blind drain/blind ditch
- rãnh đỉnh
- line ditch
- rãnh đỉnh
- orown ditch
- rãnh đón nước sườn đồi
- intercepting ditch
- sự lấp rãnh
- padding of ditch
- tưới bằng rãnh
- ditch irrigation
- đường rãnh
- ditch road
ditch line
ditch race
ditch work
drain
- cáp rãnh
- current drain cable
- nước rãnh
- drain water
- rãnh (thoát) nước mưa
- drain ditch
- rãnh cát tiêu nước
- sand drain
- rãnh hãm nước
- intercepting drain
- rãnh tập trung nước
- catch-drain
- rãnh tập trung nước
- catchwater-drain
- rãnh tập trung nước
- weeper drain
- rãnh tháo nước
- catch drain
- rãnh thoát nước
- catch water drain
- rãnh thoát nước
- drain ditch
- rãnh thoát nước
- drain-ditch
- rãnh thoát nước bằng đá
- stone drain
- rãnh thoát nước trên bề mặt
- surface water drain
- rãnh thu thập nước
- collector drain
- rãnh tiêu
- collecting drain
- rãnh tiêu nước hở
- open drain
- rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
- complete drain
- rãnh tiêu nước không (có) ống
- pipeless drain
- rãnh tiêu nước lộ thiên
- surface drain
- rãnh tiêu nước ngầm
- sand drain
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drain
- rãnh tiêu nước ở bờ
- riverside drain
- rãnh trên núi
- catch drain
- rãnh xương cá/đường thấm ngang
- blind drain/blind ditch
- rãnh điều chỉnh
- branch drain
- rãnh điều chỉnh
- feeder drain
- rãnh điều chỉnh
- subsidiary drain
- rãnh điều hòa
- branch drain
- rãnh điều hòa
- feeder drain
- rãnh điều hòa
- subsidiary drain
- rãnh đỉnh
- master drain
- rãnh đổ đá để thoát nước
- rock fill drain
- rãnh đón nước sườn đồi
- master drain
duct
dyke
flute
fluted
foss (e)
fosse
furrow
gash
gorge
groove
- cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
- ring groove cleaner
- cam rãnh
- groove cross-grooved
- chiều rộng rãnh
- width of groove
- dạng rãnh
- groove shape
- góc nghiêng của rãnh cắt
- groove angle
- góc rãnh
- groove angle
- hàn rãnh
- groove weld
- hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
- single bevel groove weld
- hình dạng rãnh
- groove shape
- khía rãnh
- edge with a groove
- khoảng cách rãnh (đĩa hát)
- groove spacing
- mặt rãnh
- groove face
- máy cắt rãnh
- groove-cutting machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- groove-and-tongue machine
- máy đục rãnh cho mối nối dọc
- longitudinal joint groove former
- mối ghép mộng lưỡi-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối hàn rãnh
- groove weld
- mối nối mộng-rãnh
- tongue-and-groove joint
- mối nối rãnh
- groove joint
- mộng rìa và rãnh rìa
- groove and tongue
- mộng rìa và rãnh rìa
- tongue-and groove
- một rãnh
- single-groove
- nối bằng rãnh tam giác
- V-shaped groove assembly
- nối bằng rãnh tròn
- round-groove assembly
- ổ bị chặn rãnh sâu
- deep-groove ball thrust bearing
- ổ bị rãnh sâu
- deep-groove ball vearing
- ổ bi rãnh sâu cứng
- rigid deep-groove ball bearing
- rãnh bắt (cứu kẹt)
- catching groove
- rãnh bít kín
- sealing groove
- rãnh bôi dầu mỡ
- oil groove
- rãnh cài vòng hãm bánh xe
- retaining ring groove
- rãnh cán kín
- box groove
- rãnh chêm
- key groove
- rãnh chốt
- key groove
- rãnh chuyển bài (hát)
- lead-over groove
- rãnh cưa
- saw groove
- rãnh cửa (cống)
- gate groove
- rãnh của cửa sổ trượt
- groove for sash
- rãnh cửa van
- gate groove
- rãnh dẫn
- lead-in groove
- rãnh dẫn dầu
- oil groove
- rãnh dẫn giữa các lựa chọn
- lead-over groove
- rãnh dẫn ra
- concentric groove
- rãnh dẫn ra
- lead-out groove
- rãnh dạng cái nêm
- wedge-shaped groove
- rãnh dầu
- oil groove
- rãnh dọc
- longitudinal groove
- rãnh dưới ổ mắt
- infraorbital groove
- rãnh gót xương sên
- groove of the talus
- rãnh hãm
- lock groove
- rãnh hàm dưới móng
- myloid groove
- rãnh hình chữ V
- V-groove
- rãnh hình chữ V
- V-shaped groove
- rãnh hoàn thiện
- finishing groove
- rãnh khe
- popliteal groove
- rãnh khí
- gas groove
- rành khóa
- lock groove
- rãnh khóa
- locked groove
- rãnh không điều chế
- unmodulated groove
- rãnh kín
- seal groove
- rãnh lốp
- tire groove
- rãnh lốp
- tyre groove
- rãnh mang
- branchial groove
- rãnh màng nhĩ
- tympanic groove
- rãnh nguyên thủy
- primitive groove
- rãnh nhỏ giọt
- drip groove
- rãnh nông
- shallow groove
- rãnh phai (của đập)
- dam groove
- rãnh phải (của đập)
- stop log groove
- rãnh phẳng
- shallow groove
- rãnh quanh đầu pit tông
- piston groove
- rãnh ren
- thread groove
- rãnh rìa//
- flash groove
- rãnh sàng
- ethmoidal groove
- rãnh thần kinh phôi
- neural groove
- rãnh thần kinh quay
- spiral groove
- rãnh then
- key groove
- rãnh tra dầu
- oil groove
- rãnh tròn
- circular groove
- rãnh tròn (lòng máng)
- round groove
- rãnh trống
- blank groove
- rãnh trước tai
- auricular groove
- rãnh vào
- lead-in groove
- rãnh vòng
- ring groove
- rãnh vòng găng pittông
- piston ring groove
- rãnh vuông góc
- rectangular groove
- rãnh xéc măng (bạc)
- piston ring groove
- rãnh xoắn
- helical groove
- rãnh đã điều biến
- modulated groove
- rãnh đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đồng tâm
- concentric groove
- rãnh đồng tâm
- lead-out groove
- sự cắt rãnh lòng máng
- groove cutting
- sự ghi rãnh dập nổi
- embossed-groove recording
- vỏ che rãnh
- groove guard
- đầu có rãnh xoi
- groove end
- đục cắt rãnh
- groove-cutting chisel
- đục xoi rãnh
- groove-cutting chisel
- đường rãnh của tường
- wall groove
grooving
- bào rãnh
- grooving plane
- bào soi rãnh
- plane, grooving
- bào xoi rãnh hẹp
- grooving plane
- búa đầu có rãnh
- grooving hammer
- cái cưa (xẻ) rãnh
- grooving saw
- cái đục xoi rãnh
- grooving chisel
- dao bào rãnh
- grooving tool
- dao cắt rãnh
- grooving tool
- dao dọc rãnh
- grooving tool
- dao phay rãnh
- grooving cutter
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- máy cắt mộng xoi rãnh
- tonguing-and-grooving machine
- máy cắt rãnh
- grooving machine
- máy cắt rãnh
- oil-grooving machine
- máy cưa tạo rãnh
- saw for grooving
- máy sẻ rãnh
- tonguing and grooving machine
- máy tạo rãnh rìa và mộng rìa
- grooving and toothing machine
- máy tiện rãnh
- grooving machine
- máy xoi rãnh (mộng gỗ)
- tonguing and grooving machine
- rao phay rãnh tarô
- tap grooving cutter
- sự xoi rãnh
- grooving and tonguing
gully
- rãnh bể phốt
- disconnector gully
- rãnh bể phốt ngoài sân
- yard disconnector gully
- rãnh nước thải dưới sàn
- floor waste gully
- rãnh nước thải trên sàn
- floor waste gully
- rãnh tập trung nước
- master gully
- rãnh tháo tràn
- overflow relief gully
- rãnh thoát bể phốt ngoài sân
- yard disconnector gully
- rãnh thoát nước
- gully dragline
- rãnh thoát nước mưa
- road gully
- rãnh thoát nước mưa (lề đường)
- road gully (gutter)
- rãnh xói do mưa
- rain water gully
- sự xói mòn thành rãnh
- gully erosion
gutter
- ngói có rãnh lõm
- trough gutter tile
- rãnh chặn
- intercepting gutter
- rãnh lề đường
- curb gutter
- rãnh liền tường
- wall gutter
- rãnh tháo nước mưa
- rainwater gutter
- rãnh thoát nước mưa
- road gutter
- rãnh thoát nước mưa (lề đường)
- road gully (gutter)
- rãnh thoát nước trên đường phố
- sile (street) gutter
- sự tiêu nước theo rãnh
- gutter drainage
hollow
housing
joggle
kennel
kerf
kirve
lap
mortice
mortise
notch
opening
passage
quirk
rabbet
race
rebate
recess
Giải thích VN: Một chỗ lõm hay đường xoi trên bề mặt của một [[vật.]]
Giải thích EN: A depression or groove on the surface of an object.
ridge
riffle
riffler
rifle
rill
runnel
rut
score
score mark
scoring
seam
slit
slot
- có nhiều rãnh
- multi-slot
- cuộn dây ba rãnh
- three-slot winding
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot drill
- dao phay rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- T-slot cutter
- dao phay rãnh thô
- roughing slot-mill
- dây quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- fractional slot winding
- dương cực lỗ và rãnh
- hole-and slot anode
- giũa rãnh
- slot file
- hình quạt có rãnh
- slot segment
- kiểu quấn số rãnh không nguyên
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh lẻ
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- máy cắt rãnh chữ T
- T-slot cutters
- máy khoan rãnh
- slot drill
- máy khoan rãnh
- slot mill
- máy khoan-xọc rãnh then
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy phay rãnh then
- slot miller
- máy phay rãnh then
- slot milling machine
- mối hàn xẻ rãnh
- slot weld
- mũi khoan rãnh
- slot borer
- nêm rãnh
- slot wedge
- ống có rãnh
- slot pipe
- rạch rãnh
- slot cut
- rãnh (cân bằng) dỡ tải
- relief slot
- rãnh ảo
- virtual slot
- rãnh bàn máy (xiết bulông)
- clamping slot
- rãnh bulông
- bolt slot
- rãnh bus cục bộ
- local bus slot
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cam
- cam slot
- rãnh cắm cạc
- card slot
- rãnh chéo
- bevelled slot
- rãnh chính
- main frame slot
- rãnh chốt hãm
- cotter slot
- rãnh chữ T
- T slot
- rãnh chữ T của bàn máy
- table T slot
- rãnh chữ V
- V slot
- rãnh chữ V
- vee slot
- rãnh có bậc
- graded slot
- rãnh côn
- taper slot
- rãnh cong
- cam slot
- rãnh dẫn hướng
- guide slot
- rãnh hình chữ T
- T slot
- rãnh hình thang
- graded slot
- rãnh hở
- open slot
- rãnh kín
- closed slot
- rãnh kín hoàn toàn
- totally closed slot
- rãnh mâm hoa
- faceplate slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- carrier slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- drive slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- driving slot
- rãnh nêm
- cotter slot
- rãnh nghiêng
- bevelled slot
- rãnh nông
- shallow slot
- rãnh nửa kín
- half-closed slot
- rãnh nửa kín
- semiclosed slot
- rãnh ở đầu vít
- screw driver slot
- rãnh phẳng
- shallow slot
- rãnh phím
- key slot
- rãnh song song
- parallel slot
- rãnh then
- cotter slot
- rãnh then
- key slot
- rãnh then
- keyway (keyseat, key slot)
- rãnh thông cân bằng (van trượt)
- preadmission slot
- rãnh thông gió làm mát phanh
- vent (ilation) slot
- rãnh tròn
- circular slot
- rãnh tròn (lòng máng)
- round slot
- rãnh truy cập
- access slot
- rãnh và nêm
- slot and key
- rãnh và then
- key and slot
- rãnh van lốp xe
- valve slot
- rảnh vặn vít
- pin slot
- rãnh vòng
- circular slot
- rãnh vuông góc
- rectangular slot
- rãnh xiên
- skewed slot
- rãnh đầu vít
- drive slot
- rãnh đầu vít
- driving slot
- rãnh đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh độ rộng
- width slot
- rãnh đuôi én
- v slot
- rãnh đuôi én
- vee slot
- sự hàn trên khía rãnh
- slot welding
- sự phay rãnh then
- slot milling
- sự ủi tạo ra rãnh
- slot dozing
- tấm đệm rãnh
- slot liner
- đường rãnh của tường
- wall slot
slotted
- bulông đầu tròn có xẻ rãnh
- slotted round-head bolt
- có rãnh dọc
- long-slotted
- có rãnh then
- key-slotted
- culit (có) rãnh
- slotted link
- góc cắt rãnh
- slotted angle
- hệ thống ALOHA có khe rãnh
- slotted ALOPHA system
- hệ thống có khe rãnh
- slotted system
- hệ thống có khe rãnh mành
- frame slotted system
- mạng vòng có rãnh
- slotted-ring network
- phần ứng xẻ rãnh
- slotted armature
- phần xẻ rãnh
- slotted section
- sự đục rãnh
- slotted perforation
- thanh có rãnh trượt
- slotted link
- vít có xẻ rãnh
- slotted screw
- vít không mũ có xẻ rãnh
- slotted headless screw
- vít không đầu có rãnh
- slotted headless screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted head screw
- vít mũ xẻ rãnh
- slotted screw
- vít đầu chìm có xẻ rãnh
- slotted countersunk-head screw
- vít đầu trụ có xẻ rãnh
- slotted fillister head screw
- đai ốc có rãnh
- slotted nut
- đai ốc có rãnh xẻ
- slotted nut
- đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
- slotted head
- đầu cốp phẳng rãnh dài
- flat long-slotted crosshead
- đầu xẻ rãnh
- slotted head
- đinh ốc đầu có rãnh
- slotted head screw
stratus
tank
toe
track
- bảng ghi rãnh hỏng
- bad track table
- băng hai rãnh
- dual track tape
- bộ chọn rãnh
- track selector
- bước rãnh
- track pitch
- chỉ số rãnh
- track index
- giãn cách rãnh
- track pitch
- hệ rãnh điều khiển có lỗ móc răng
- sprocket hole control track system
- khoảng cách rãnh
- track pitch
- khoảng cách rãnh
- track spacing
- khuôn rãnh
- track format
- mã thời gian rãnh giữa
- center track time code
- mã thời gian rãnh giữa
- centre track time code
- mã địa chỉ rãnh điều khiển
- cue track address code
- mật độ rãnh
- track density
- mật độ rãnh ghi
- track density
- máy ghi rãnh
- track recorder
- máy ghi rãnh kép
- twin-track recorder
- máy ghi rãnh đầy đủ
- full-track recorder
- máy ghi tám rãnh
- eight-track recorder
- mép dải rãnh
- edge of track banding
- nhóm rãnh
- track group
- rãnh âm thanh
- audio track
- rãnh âm thanh
- sound track
- rãnh âm thanh
- squeeze track
- rãnh âm thanh chương trình
- programme audio track
- rãnh âm thanh mật độ thay đổi
- variable density sound track
- rãnh âm thanh quang
- optical sound track
- rãnh âm thanh từ tính
- magnetic sound track
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape track
- rãnh bảo vệ
- guard track
- rãnh bìa
- card track
- rãnh bổ sung
- narration track
- rãnh chẵn lẻ
- parity track
- rãnh chỉ mục
- index track
- rãnh chính
- primary track
- rãnh dẫn
- guide track
- rãnh dẫn giấy
- paper track
- rãnh dẫn thẻ
- card track
- rãnh dữ liệu
- data track
- rãnh dự phòng
- spare track
- rãnh Foley
- Foley track
- rãnh ghi
- recording track
- rãnh ghi luân phiên
- alternate track
- rãnh ghi luân phiên
- alternative track
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track and hold unit
- rãnh ghi và đơn vị lưu trữ
- track and store unit
- rãnh giữa
- center track
- rãnh giữa
- centre track
- rãnh hội thoại
- dialog track
- rãnh hội thoại
- dialogue track
- rãnh hỏng
- bad track
- rãnh hư
- bad track
- rãnh kép
- dual track
- rãnh kép
- twin track
- rãnh khiếm khuyết
- defective track
- rãnh không được điều biến
- unmodulated track
- rãnh luân phiên
- alternate track
- rãnh luân phiên
- alternative track
- rãnh mặc định
- default track
- rãnh mật độ thay đổi
- variable density track
- rãnh một bên
- unilateral track
- rãnh nạp
- feed track
- rãnh nạp giấy
- feed track
- rãnh tái tạo
- regenerative track
- rãnh thay thế
- alternate track
- rãnh thay thế
- replacement track
- rãnh thay thế
- substitute track
- rãnh thông tin
- information track
- rãnh thư viện
- library track
- rãnh thuyết minh
- commentary track
- rãnh tiếng nói
- speech track
- rãnh tiếng nói
- voice track
- rãnh từ
- magnetic track
- rãnh ù
- click track
- rãnh video
- video track
- rãnh viđeo sườn sau
- trailing edge video track
- rãnh xen kẽ
- alternative track
- rãnh xoay
- revolver track
- rãnh xoáy ốc
- spiral track
- rãnh đầy đủ
- full track
- rãnh đĩa
- disk track
- rãnh địa chỉ
- address track
- rãnh điều khiển
- control track
- rãnh điều khiển
- cue track
- rãnh đôi (đường sắt)
- double track
- rãnh đồng hồ
- clock track
- rãnh đục lỗ
- punching track
- số rãnh trên insơ
- track per inch
- stereo ba rãnh
- three-track stereo
- sự ghi nửa rãnh
- half-track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cross track recording
- sự hồi phục rãnh
- track recovery
- sự mở rộng rãnh
- track spreading
- sự điều chỉnh rãnh
- track adjustment
- sự điều khiển bắt đầu rãnh
- start of track control
- sự điều khiển thay đổi rãnh
- track change control
- thời gian truy cập rãnh ghi
- track access time
- tính tương thích bảy rãnh
- seven-track compatibility
- địa chỉ rãnh tuyệt đối
- absolute track address
- đĩa tám rãnh
- eighty-track disk
- độ dày của rãnh ghi
- track pitch
- độ rộng rãnh ghi
- track width
trench
- máy cạp rãnh
- trench hoe
- máy sẻ rãnh
- trench excavator
- máy xẻ rãnh
- trench excavator
- máy đào rãnh
- trench digger
- máy đào rãnh
- trench excavator
- rãnh (đặt) cáp
- cable trench
- rãnh dẫn
- pilot trench
- rãnh dẫn
- utility trench
- rãnh hở
- open trench
- rãnh thông gió
- ventilation trench
- rãnh tiêu
- drainage trench
- rãnh ven con chạch
- hillside trench beyond banquette
- rãnh đặt cáp
- cable trench
- rãnh đặt ống
- pipe trench
- sự lấp đất rãnh
- trench landfill
- đào rãnh
- trench excavation
- đáy rãnh
- trench bottom
trough
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
channel
chute
gutter
trough
Xem thêm các từ khác
-
Cuốn giả
ear, false arch -
Cuộn gia cảm
loading coil, pupin coil, telephone loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm điện thoại, telephone... -
Cuộn gia cảm điện thoại
loading coil, pupin coil, telephone loading coil -
Lumen
lumen, hệ số lumen, lumen factor, lumen giờ, lumen-hour, lumen trên m2, lumen per square meter, lumen-giây, lumen-second, giải thích vn : Đơn... -
Lumen (cho hệ thống chiếu sáng)
capacity of lumens -
Lumen giờ
lumen-hour -
Lumen kế
lumenmeter -
Lumen trên m2
lumen per square meter -
Lumen/W
luments per watt (lpw) -
Lumen-giây
lumen-second -
Lumine
luminaire -
Lún
to subside; to sink; to settle; to delve., lower, sag, set, settle, settlement, sink, subside, dwarfish, nanous, nền lún xuống, the foundation have... -
Lún của mái
crup -
Lún đất
land subsidence -
Lún đường
track settlement -
Lún sâu
penetration -
Lùn thận
renal nanism -
Lún thừa dư
residual settlement -
Lún tụt
dip, sink -
Lún xuống
flex, sink
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.