Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Rãnh

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
drain; gutter

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aperture
ball race
ball ring
berm ditch
canal
castellated
cavity
chamfer
cữ chặn ranh xoi
chamfer stop
rãnh dẫn
chamfer edge
rãnh xoi (tròn)
hollow chamfer
rãnh xoi mặt sau dao
tool flank chamfer
channel
bể lọc rãnh bên
filter with side channel
chỗ giao nhau của rãnh
channel intersection
mẫu rãnh
channel sample
ống dây (điện) nhiều rãnh
multiple-channel culvert
rãnh (đặt) cáp
cable channel
rãnh băng đục lỗ
punched-tape channel
rãnh bao
bypass channel
rãnh bơi
channel-type fishway
rãnh dẫn dầu
oil channel
rãnh dẫn hướng
guide channel
rãnh dẫn nước
diversion channel
rãnh hình vòm
vaulted channel
rãnh làm mát
cooling channel
rãnh nạp
inlet channel
rãnh ngầm
burried channel
rãnh nước mưa
rain channel
rãnh rót cạnh
side channel
rãnh tháo nước
interception channel
rãnh tháo nước
outflow channel
rãnh thoát
delivery channel
rãnh thoát nước
drainage channel
rãnh thoát nước mưa
rain channel
rãnh thoát nước nổi
open channel
rãnh thông hơi
venting channel
rãnh tiêu nước
drainage channel
rãnh tra dầu
oil channel
rãnh trở về
return channel
rãnh tunen
tunnel waterway channel
rãnh vít
screw channel
rãnh vòng
circular channel
rãnh vòng
ring channel
rãnh đặt dây điện
cable channel
rãnh đặt kính
US glass channel
rãnh đặt đường ống
pipeline channel
rãnh đón nước sườn đồi
interception channel
rãnh, mương [[[nước]], nước thải]
channel (wateror drainage)
sự xói mòn thành rãnh
channel erosion
sự định pha rãnh (ghi)
channel phasing
đường rãnh dẫn
channel-type fishway
đường rãnh dầu
grease channel
chase
chute
rãnh dập hồ quang
arc chute
rãnh thông khí
air chute
rãnh trượt
tip chute
rãnh xả (nước)
overflow chute
cut
cutout
cutting
cái đục xoi rãnh
cross cutting chisel
kim rạch rãnh
cutting stylus
máy cắt rãnh
groove-cutting machine
máy khoan-xọc rãnh then
slot-drilling and keyway-cutting machine
sự cắt rãnh lòng máng
groove cutting
sự xẻ rãnh
cutting out
đục cắt rãnh
groove-cutting chisel
đục xoi rãnh
groove-cutting chisel
delve
depression
ranh giới vùng trũng
depression contour
rãnh kiến tạo
tectonic depression
dike
dimple
ditch
công việc đào rãnh
ditch work
máy vét rãnh
ditch cleaner
máy xẻ rãnh
ditch excavator
máy đào rãnh
ditch excavator
rãnh (thoát) nước mưa
drain ditch
rãnh biên
side ditch
rãnh bùn
mud ditch
rãnh dẫn dòng
diversion ditch
rãnh dọc
side ditch
rãnh đường
road side ditch
rãnh hở
open ditch
rãnh lề đường
roadside ditch
rãnh mở đường
pioneer ditch
rãnh ngầm dưới nước
underwater ditch
rãnh phụ
lateral ditch
rãnh tập trung nước
collector ditch
rãnh tập trung nước
water-collecting ditch
rãnh tháo nước
discharge ditch
rãnh tháo nước
drainage ditch
rãnh thoát nước
drain ditch
rãnh thoát nước
drainage ditch
rãnh thoát nước
drain-ditch
rãnh thoát nước
intercepting ditch
rãnh thoát nước đường bộ
highway ditch
rãnh tiêu
side ditch
rãnh tiêu bên
side ditch
rãnh tiêu hở
open drainage ditch
rãnh tiêu nước
berm ditch
rãnh tiêu nước
catch water ditch
rãnh tiêu nước
ditch dragline
rãnh tiêu nước
diversion ditch
rãnh tiêu nước
lateral ditch
rãnh tiêu nước lộ thiên
open drainage ditch
rãnh tưới nước
irrigation ditch
rãnh xương cá/đường thấm ngang
blind drain/blind ditch
rãnh đỉnh
line ditch
rãnh đỉnh
orown ditch
rãnh đón nước sườn đồi
intercepting ditch
sự lấp rãnh
padding of ditch
tưới bằng rãnh
ditch irrigation
đường rãnh
ditch road
ditch line
ditch race
ditch work
drain
cáp rãnh
current drain cable
nước rãnh
drain water
rãnh (thoát) nước mưa
drain ditch
rãnh cát tiêu nước
sand drain
rãnh hãm nước
intercepting drain
rãnh tập trung nước
catch-drain
rãnh tập trung nước
catchwater-drain
rãnh tập trung nước
weeper drain
rãnh tháo nước
catch drain
rãnh thoát nước
catch water drain
rãnh thoát nước
drain ditch
rãnh thoát nước
drain-ditch
rãnh thoát nước bằng đá
stone drain
rãnh thoát nước trên bề mặt
surface water drain
rãnh thu thập nước
collector drain
rãnh tiêu
collecting drain
rãnh tiêu nước hở
open drain
rãnh tiêu nước hoàn chỉnh
complete drain
rãnh tiêu nước không () ống
pipeless drain
rãnh tiêu nước lộ thiên
surface drain
rãnh tiêu nước ngầm
sand drain
rãnh tiêu nước ngang
cross drain
rãnh tiêu nước bờ
riverside drain
rãnh trên núi
catch drain
rãnh xương cá/đường thấm ngang
blind drain/blind ditch
rãnh điều chỉnh
branch drain
rãnh điều chỉnh
feeder drain
rãnh điều chỉnh
subsidiary drain
rãnh điều hòa
branch drain
rãnh điều hòa
feeder drain
rãnh điều hòa
subsidiary drain
rãnh đỉnh
master drain
rãnh đổ đá để thoát nước
rock fill drain
rãnh đón nước sườn đồi
master drain
duct
rãnh (đặt) cáp
cable duct
rãnh hình vòm
vaulted duct
rãnh ngầm dưới sàn
underfloor duct
rãnh ngầm trong trần
ceiling duct
rãnh thải phân
manure duct
rãnh thoát nước dưới nền nhà
under floor duct
rãnh thông gió
ventilating duct
rãnh đặt đường ống
pipeline duct
sự đặt dường ống theo rãnh
laying in duct
dyke
flute
bước rãnh
flute pitch
chiều dài rãnh
flute length
cột rãnh trang trí
flute column
khoảng cách rãnh
flute pitch
máy mài rãnh tarô
tap flute grinding machine
máy phay rãnh tarô
tap flute milling machine
sự chạy lệch rãnh
flute run-out
độ dài đường rãnh
flute length
fluted
bộ lọc rãnh màng
fluted filter
dao được khoét rãnh
fluted reamer
mũi khoan rãnh thẳng
straight-fluted drill
foss (e)
fosse
furrow
rãnh cày theo hướng
contour furrow
rãnh mông
gluteal furrow
rãnh nước ra
outflow furrow
rãnh sinh dục
genital furrow
rãnh trượt
slide furrow
rãnh tưới tiêu
irrigation furrow
rãnh tưới tiêu
irrigation water furrow
gash
gorge
groove
cái thông rãnh vòng hãm (pittông)
ring groove cleaner
cam rãnh
groove cross-grooved
chiều rộng rãnh
width of groove
dạng rãnh
groove shape
góc nghiêng của rãnh cắt
groove angle
góc rãnh
groove angle
hàn rãnh
groove weld
hàn rãnh vát đơn (nghề hàn)
single bevel groove weld
hình dạng rãnh
groove shape
khía rãnh
edge with a groove
khoảng cách rãnh (đĩa hát)
groove spacing
mặt rãnh
groove face
máy cắt rãnh
groove-cutting machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ)
groove-and-tongue machine
máy đục rãnh cho mối nối dọc
longitudinal joint groove former
mối ghép mộng lưỡi-rãnh
tongue-and-groove joint
mối hàn rãnh
groove weld
mối nối mộng-rãnh
tongue-and-groove joint
mối nối rãnh
groove joint
mộng rìa rãnh rìa
groove and tongue
mộng rìa rãnh rìa
tongue-and groove
một rãnh
single-groove
nối bằng rãnh tam giác
V-shaped groove assembly
nối bằng rãnh tròn
round-groove assembly
bị chặn rãnh sâu
deep-groove ball thrust bearing
bị rãnh sâu
deep-groove ball vearing
bi rãnh sâu cứng
rigid deep-groove ball bearing
rãnh bắt (cứu kẹt)
catching groove
rãnh bít kín
sealing groove
rãnh bôi dầu mỡ
oil groove
rãnh cài vòng hãm bánh xe
retaining ring groove
rãnh cán kín
box groove
rãnh chêm
key groove
rãnh chốt
key groove
rãnh chuyển bài (hát)
lead-over groove
rãnh cưa
saw groove
rãnh cửa (cống)
gate groove
rãnh của cửa sổ trượt
groove for sash
rãnh cửa van
gate groove
rãnh dẫn
lead-in groove
rãnh dẫn dầu
oil groove
rãnh dẫn giữa các lựa chọn
lead-over groove
rãnh dẫn ra
concentric groove
rãnh dẫn ra
lead-out groove
rãnh dạng cái nêm
wedge-shaped groove
rãnh dầu
oil groove
rãnh dọc
longitudinal groove
rãnh dưới mắt
infraorbital groove
rãnh gót xương sên
groove of the talus
rãnh hãm
lock groove
rãnh hàm dưới móng
myloid groove
rãnh hình chữ V
V-groove
rãnh hình chữ V
V-shaped groove
rãnh hoàn thiện
finishing groove
rãnh khe
popliteal groove
rãnh khí
gas groove
rành khóa
lock groove
rãnh khóa
locked groove
rãnh không điều chế
unmodulated groove
rãnh kín
seal groove
rãnh lốp
tire groove
rãnh lốp
tyre groove
rãnh mang
branchial groove
rãnh màng nhĩ
tympanic groove
rãnh nguyên thủy
primitive groove
rãnh nhỏ giọt
drip groove
rãnh nông
shallow groove
rãnh phai (của đập)
dam groove
rãnh phải (của đập)
stop log groove
rãnh phẳng
shallow groove
rãnh quanh đầu pit tông
piston groove
rãnh ren
thread groove
rãnh rìa//
flash groove
rãnh sàng
ethmoidal groove
rãnh thần kinh phôi
neural groove
rãnh thần kinh quay
spiral groove
rãnh then
key groove
rãnh tra dầu
oil groove
rãnh tròn
circular groove
rãnh tròn (lòng máng)
round groove
rãnh trống
blank groove
rãnh trước tai
auricular groove
rãnh vào
lead-in groove
rãnh vòng
ring groove
rãnh vòng găng pittông
piston ring groove
rãnh vuông góc
rectangular groove
rãnh xéc măng (bạc)
piston ring groove
rãnh xoắn
helical groove
rãnh đã điều biến
modulated groove
rãnh đầu vít
screw slot (screwslit, screw groove)
rãnh đồng tâm
concentric groove
rãnh đồng tâm
lead-out groove
sự cắt rãnh lòng máng
groove cutting
sự ghi rãnh dập nổi
embossed-groove recording
vỏ che rãnh
groove guard
đầu rãnh xoi
groove end
đục cắt rãnh
groove-cutting chisel
đục xoi rãnh
groove-cutting chisel
đường rãnh của tường
wall groove
grooving
bào rãnh
grooving plane
bào soi rãnh
plane, grooving
bào xoi rãnh hẹp
grooving plane
búa đầu rãnh
grooving hammer
cái cưa (xẻ) rãnh
grooving saw
cái đục xoi rãnh
grooving chisel
dao bào rãnh
grooving tool
dao cắt rãnh
grooving tool
dao dọc rãnh
grooving tool
dao phay rãnh
grooving cutter
hệ thống rãnh 2 bước
two-step grooving system
máy cắt mộng xoi rãnh
tonguing-and-grooving machine
máy cắt rãnh
grooving machine
máy cắt rãnh
oil-grooving machine
máy cưa tạo rãnh
saw for grooving
máy sẻ rãnh
tonguing and grooving machine
máy tạo rãnh rìa mộng rìa
grooving and toothing machine
máy tiện rãnh
grooving machine
máy xoi rãnh (mộng gỗ)
tonguing and grooving machine
rao phay rãnh tarô
tap grooving cutter
sự xoi rãnh
grooving and tonguing
gully
rãnh bể phốt
disconnector gully
rãnh bể phốt ngoài sân
yard disconnector gully
rãnh nước thải dưới sàn
floor waste gully
rãnh nước thải trên sàn
floor waste gully
rãnh tập trung nước
master gully
rãnh tháo tràn
overflow relief gully
rãnh thoát bể phốt ngoài sân
yard disconnector gully
rãnh thoát nước
gully dragline
rãnh thoát nước mưa
road gully
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gully (gutter)
rãnh xói do mưa
rain water gully
sự xói mòn thành rãnh
gully erosion
gutter
ngói rãnh lõm
trough gutter tile
rãnh chặn
intercepting gutter
rãnh lề đường
curb gutter
rãnh liền tường
wall gutter
rãnh tháo nước mưa
rainwater gutter
rãnh thoát nước mưa
road gutter
rãnh thoát nước mưa (lề đường)
road gully (gutter)
rãnh thoát nước trên đường phố
sile (street) gutter
sự tiêu nước theo rãnh
gutter drainage
hollow
rãnh kiến tạo
tectonic hollow
rãnh xoi (tròn)
hollow chamfer
đục rãnh then
hollow out
housing
joggle
kennel
kerf
rãnh cưa
saw kerf
kirve
lap
mortice
mortise
máy soi rãnh
mortise machine
notch
ảnh hưởng do rãnh cắt
notch effect
ảnh hưởng rãnh cắt
notch effect
hiệu quả của rãnh cắt
notch effect
hiệu ứng rãnh khía
notch effect
rãnh bảo vệ
protect notch
rãnh cắt hình sóng
wave-cut notch
rãnh chống ghi
write-protect notch
rãnh chốt
locking notch
rãnh khóa
locking notch
opening
passage
rãnh xói do tuyết lở
avalanche passage
pocket
quirk
rabbet
bào rãnh
rabbet plane
bào soi rãnh hẹp vuông góc
square rabbet plane
bào xoi rãnh hẹp
rabbet plane
bào xoi rãnh hẹp cạnh
side rabbet plane
cái bào xoi (rãnh hẹp)
rabbet plane
rãnh lắp kính sâu
deepened rabbet for thick glass
rãnh tấm kính (chắn gió)
pane rabbet
race
rãnh bạc đạn
bearing race
rãnh lăn
race ball bearing
vòng rãnh lăn
bearing race
rebate
bào rãnh
rebate plane
bào xoi rãnh (hẹp)
rebate plane
bào xoi rãnh hẹp
rebate plane
recess

Giải thích VN: Một chỗ lõm hay đường xoi trên bề mặt của một [[vật.]]

Giải thích EN: A depression or groove on the surface of an object.

rãnh cạnh kết tràng
paracolic recess
rãnh chữ thập
cross recess
ridge
riffle
riffler
rifle
dụng cụ kẹp rãnh
rifle grip
micrô khía rãnh
rifle microphone
rill
rãnh xói do mưa
rain rill
rãnh xói do mưa
wet weather rill
sự tiêu nước theo rãnh
rill drainage
sự xói thành rãnh nhỏ
rill erosion
runnel
rut
score
score mark
scoring
seam
slit
máy cắt rãnh
slit machine
máy xẻ rãnh
slit machine
rãnh dọc
longitudinal slit
rãnh ngắm
vision slit
rãnh đầu vít
screw slot (screwslit, screw groove)
slot
nhiều rãnh
multi-slot
cuộn dây ba rãnh
three-slot winding
dao phay rãnh
slot cutter
dao phay rãnh
slot drill
dao phay rãnh
slot mill
dao phay rãnh chữ T
T-slot cutter
dao phay rãnh then
slot cutter
dao phay rãnh then
T-slot cutter
dao phay rãnh thô
roughing slot-mill
dây quấn số rãnh nguyên
integral slot winding
dây quấn số rãnh phân số
fractional slot winding
dương cực lỗ rãnh
hole-and slot anode
giũa rãnh
slot file
hình quạt rãnh
slot segment
kiểu quấn số rãnh không nguyên
fractional slot winding
kiểu quấn số rãnh lẻ
fractional slot winding
kiểu quấn số rãnh nguyên
integral slot winding
máy cắt rãnh chữ T
T-slot cutters
máy khoan rãnh
slot drill
máy khoan rãnh
slot mill
máy khoan-xọc rãnh then
slot-drilling and keyway-cutting machine
máy phay rãnh then
slot miller
máy phay rãnh then
slot milling machine
mối hàn xẻ rãnh
slot weld
mũi khoan rãnh
slot borer
nêm rãnh
slot wedge
ống rãnh
slot pipe
rạch rãnh
slot cut
rãnh (cân bằng) dỡ tải
relief slot
rãnh ảo
virtual slot
rãnh bàn máy (xiết bulông)
clamping slot
rãnh bulông
bolt slot
rãnh bus cục bộ
local bus slot
rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
slot for the tyre fastening ring
rãnh cam
cam slot
rãnh cắm cạc
card slot
rãnh chéo
bevelled slot
rãnh chính
main frame slot
rãnh chốt hãm
cotter slot
rãnh chữ T
T slot
rãnh chữ T của bàn máy
table T slot
rãnh chữ V
V slot
rãnh chữ V
vee slot
rãnh bậc
graded slot
rãnh côn
taper slot
rãnh cong
cam slot
rãnh dẫn hướng
guide slot
rãnh hình chữ T
T slot
rãnh hình thang
graded slot
rãnh hở
open slot
rãnh kín
closed slot
rãnh kín hoàn toàn
totally closed slot
rãnh mâm hoa
faceplate slot
rãnh mâm đẩy tốc
carrier slot
rãnh mâm đẩy tốc
drive slot
rãnh mâm đẩy tốc
driving slot
rãnh nêm
cotter slot
rãnh nghiêng
bevelled slot
rãnh nông
shallow slot
rãnh nửa kín
half-closed slot
rãnh nửa kín
semiclosed slot
rãnh đầu vít
screw driver slot
rãnh phẳng
shallow slot
rãnh phím
key slot
rãnh song song
parallel slot
rãnh then
cotter slot
rãnh then
key slot
rãnh then
keyway (keyseat, key slot)
rãnh thông cân bằng (van trượt)
preadmission slot
rãnh thông gió làm mát phanh
vent (ilation) slot
rãnh tròn
circular slot
rãnh tròn (lòng máng)
round slot
rãnh truy cập
access slot
rãnh nêm
slot and key
rãnh then
key and slot
rãnh van lốp xe
valve slot
rảnh vặn vít
pin slot
rãnh vòng
circular slot
rãnh vuông góc
rectangular slot
rãnh xiên
skewed slot
rãnh đầu vít
drive slot
rãnh đầu vít
driving slot
rãnh đầu vít
screw slot (screwslit, screw groove)
rãnh độ rộng
width slot
rãnh đuôi én
v slot
rãnh đuôi én
vee slot
sự hàn trên khía rãnh
slot welding
sự phay rãnh then
slot milling
sự ủi tạo ra rãnh
slot dozing
tấm đệm rãnh
slot liner
đường rãnh của tường
wall slot
slotted
bulông đầu tròn xẻ rãnh
slotted round-head bolt
rãnh dọc
long-slotted
rãnh then
key-slotted
culit () rãnh
slotted link
góc cắt rãnh
slotted angle
hệ thống ALOHA khe rãnh
slotted ALOPHA system
hệ thống khe rãnh
slotted system
hệ thống khe rãnh mành
frame slotted system
mạng vòng rãnh
slotted-ring network
phần ứng xẻ rãnh
slotted armature
phần xẻ rãnh
slotted section
sự đục rãnh
slotted perforation
thanh rãnh trượt
slotted link
vít xẻ rãnh
slotted screw
vít không xẻ rãnh
slotted headless screw
vít không đầu rãnh
slotted headless screw
vít xẻ rãnh
slotted head screw
vít xẻ rãnh
slotted screw
vít đầu chìm xẻ rãnh
slotted countersunk-head screw
vít đầu trụ xẻ rãnh
slotted fillister head screw
đai ốc rãnh
slotted nut
đai ốc rãnh xẻ
slotted nut
đầu (bulông, vít) xẻ rãnh
slotted head
đầu cốp phẳng rãnh dài
flat long-slotted crosshead
đầu xẻ rãnh
slotted head
đinh ốc đầu rãnh
slotted head screw
stratus
tank
toe
track
bảng ghi rãnh hỏng
bad track table
băng hai rãnh
dual track tape
bộ chọn rãnh
track selector
bước rãnh
track pitch
chỉ số rãnh
track index
giãn cách rãnh
track pitch
hệ rãnh điều khiển lỗ móc răng
sprocket hole control track system
khoảng cách rãnh
track pitch
khoảng cách rãnh
track spacing
khuôn rãnh
track format
thời gian rãnh giữa
center track time code
thời gian rãnh giữa
centre track time code
địa chỉ rãnh điều khiển
cue track address code
mật độ rãnh
track density
mật độ rãnh ghi
track density
máy ghi rãnh
track recorder
máy ghi rãnh kép
twin-track recorder
máy ghi rãnh đầy đủ
full-track recorder
máy ghi tám rãnh
eight-track recorder
mép dải rãnh
edge of track banding
nhóm rãnh
track group
rãnh âm thanh
audio track
rãnh âm thanh
sound track
rãnh âm thanh
squeeze track
rãnh âm thanh chương trình
programme audio track
rãnh âm thanh mật độ thay đổi
variable density sound track
rãnh âm thanh quang
optical sound track
rãnh âm thanh từ tính
magnetic sound track
rãnh băng đục lỗ
punched-tape track
rãnh bảo vệ
guard track
rãnh bìa
card track
rãnh bổ sung
narration track
rãnh chẵn lẻ
parity track
rãnh chỉ mục
index track
rãnh chính
primary track
rãnh dẫn
guide track
rãnh dẫn giấy
paper track
rãnh dẫn thẻ
card track
rãnh dữ liệu
data track
rãnh dự phòng
spare track
rãnh Foley
Foley track
rãnh ghi
recording track
rãnh ghi luân phiên
alternate track
rãnh ghi luân phiên
alternative track
rãnh ghi đơn vị lưu trữ
track and hold unit
rãnh ghi đơn vị lưu trữ
track and store unit
rãnh giữa
center track
rãnh giữa
centre track
rãnh hội thoại
dialog track
rãnh hội thoại
dialogue track
rãnh hỏng
bad track
rãnh
bad track
rãnh kép
dual track
rãnh kép
twin track
rãnh khiếm khuyết
defective track
rãnh không được điều biến
unmodulated track
rãnh luân phiên
alternate track
rãnh luân phiên
alternative track
rãnh mặc định
default track
rãnh mật độ thay đổi
variable density track
rãnh một bên
unilateral track
rãnh nạp
feed track
rãnh nạp giấy
feed track
rãnh tái tạo
regenerative track
rãnh thay thế
alternate track
rãnh thay thế
replacement track
rãnh thay thế
substitute track
rãnh thông tin
information track
rãnh thư viện
library track
rãnh thuyết minh
commentary track
rãnh tiếng nói
speech track
rãnh tiếng nói
voice track
rãnh từ
magnetic track
rãnh ù
click track
rãnh video
video track
rãnh viđeo sườn sau
trailing edge video track
rãnh xen kẽ
alternative track
rãnh xoay
revolver track
rãnh xoáy ốc
spiral track
rãnh đầy đủ
full track
rãnh đĩa
disk track
rãnh địa chỉ
address track
rãnh điều khiển
control track
rãnh điều khiển
cue track
rãnh đôi (đường sắt)
double track
rãnh đồng hồ
clock track
rãnh đục lỗ
punching track
số rãnh trên insơ
track per inch
stereo ba rãnh
three-track stereo
sự ghi nửa rãnh
half-track recording
sự ghi rãnh ngang
cross track recording
sự hồi phục rãnh
track recovery
sự mở rộng rãnh
track spreading
sự điều chỉnh rãnh
track adjustment
sự điều khiển bắt đầu rãnh
start of track control
sự điều khiển thay đổi rãnh
track change control
thời gian truy cập rãnh ghi
track access time
tính tương thích bảy rãnh
seven-track compatibility
địa chỉ rãnh tuyệt đối
absolute track address
đĩa tám rãnh
eighty-track disk
độ dày của rãnh ghi
track pitch
độ rộng rãnh ghi
track width
trench
máy cạp rãnh
trench hoe
máy sẻ rãnh
trench excavator
máy xẻ rãnh
trench excavator
máy đào rãnh
trench digger
máy đào rãnh
trench excavator
rãnh (đặt) cáp
cable trench
rãnh dẫn
pilot trench
rãnh dẫn
utility trench
rãnh hở
open trench
rãnh thông gió
ventilation trench
rãnh tiêu
drainage trench
rãnh ven con chạch
hillside trench beyond banquette
rãnh đặt cáp
cable trench
rãnh đặt ống
pipe trench
sự lấp đất rãnh
trench landfill
đào rãnh
trench excavation
đáy rãnh
trench bottom
trough
ngói rãnh lõm
trough gutter tile
rãnh cáp
cable trough
rãnh sông băng
glacial trough
rãnh đặt cáp
cable trough

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

channel
chute
rãnh tháo đá
hide chute
rãnh tháo đá
ice chute
gutter
rãnh hứng tiết
blood gutter
trough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top