- Từ điển Việt - Anh
Sáng
Thông dụng
Tính từ
Bright, light
Legible
Clear,laminous
Danh từ
Morning
Y học
Nghĩa chuyên ngành
chancre
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bright
- bạc sáng
- bright silver
- dây sáng bóng
- bright wire
- dây thép sáng bóng
- bright steel wire
- dụng cụ đo độ sáng
- bright meter
- dung dịch mạ kền sáng
- bright nickel plating solution
- kim loại sáng
- bright metal
- mét sáng
- bright edge
- nền sáng
- bright field
- nung đến sáng đỏ
- bright red heat
- phổ vạch sáng
- bright-line spectrum
- rìa sáng
- bright edge
- thép cacbon đánh bóng sáng dụng cụ
- bright-polished carbon tool steel
- vàng sáng
- bright gold
- vết sáng (mặt kim loại)
- bright spot
- vệt sáng chói
- bright spot
- vùng sáng
- bright field
- đổ sáng
- bright red
- được đánh bóng sáng
- bright-finished
clear
- bầu trời trong sáng
- clear air
- cờ xóa mang sang
- Clear Carry Flag (CLCF)
- làm sáng tỏ một vấn đề
- clear up a matter
- sẵn sàng gởi
- clear to send (CTS)
- sẵn sàng để gửi
- Clear to send (CS)
- sẵn sàng để gửi
- Clear to send (CTS)
- sẵn sàng để truyền
- clear-to-send
- thời tiết trong sáng
- clear air
- tín hiệu "sẵn sàng phát" cấp hai
- Secondary Clear To Send (SCTS)
- tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền
- CTS clear to send signal
- tín hiệu sẵn sàng để truyền
- clear To send signal (CTS)
- độ sáng tối
- clear-obscure
glow
- dẫn điện tỏa sáng
- glow conduction
- dẫn điện tỏa sáng
- glow discharge
- lớp sáng âm
- negative glow
- lớp sáng catot
- cathode glow
- phát sáng lâu dài
- permanent glow
- phóng điện chớp sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng
- glow conduction
- phóng điện phát sáng
- glow discharge
- phóng điện phát sáng bất thường
- abnormal glow discharge
- sáng ổn định
- glow steadily
- sáng đều
- glow steadily
- sự dẫn điện phát sáng
- glow conduction
- sự phát sáng âm
- negative glow
- sự phát sáng dư
- after glow
- sự phát sáng xanh
- blue glow
- sự phóng điện phát sáng
- glow discharge
- sự phóng điện tỏa sáng
- glow discharge
- đèn dẫn điện phát sáng
- glow-conduction lamp
- đèn dùng khi phát sáng
- glow conduction lamp
- đèn lớp sáng âm
- glow lamp
- đèn neon ánh sáng trắng
- neon glow-lamp
- đèn nóng sáng
- glow lamp
- đèn ống chớp sáng
- glow tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow discharge tube
- đèn phóng điện phát sáng
- glow lamp
- đèn phóng điện phát sáng
- glow-discharge tube
- điện thế chớp sáng
- glow potential
illumination
- ánh sáng phóng xạ
- active illumination
- bảng đo độ sáng
- illumination photometer
- chiếu sáng bằng phản xạ
- indirect illumination
- chức năng chiếu sáng
- illumination function
- chức năng chiếu sáng của chùm tia
- illumination function of the beam
- cường độ rọi sáng
- intensity of illumination
- diện tích chiếu sáng
- area of illumination
- góc chiếu sáng
- illumination angle
- hệ số chiếu sáng
- coefficient (ofillumination)
- hệ số chiếu sáng tự nhiên
- coefficient of natural illumination
- hệ số dự trữ chiếu sáng
- reserve illumination coefficient
- hiệu suất chiếu sáng
- illumination efficiency
- kỹ thuật chiếu sáng xây dựng
- constructional illumination engineering
- kỹ thuật viên ánh sáng
- illumination engineer
- lượng chiếu sáng
- quantity of illumination
- mức độ chiếu sáng
- level of illumination
- sự chiếu sáng bằng laze
- laser illumination
- sự chiếu sáng bộ phản xạ
- illumination of the reflector
- sự chiếu sáng chung
- common illumination
- sự chiếu sáng chung đồng đều
- common uniform illumination
- sự chiếu sáng gián tiếp
- indirect illumination
- sự chiếu sáng góc mở
- aperture illumination
- sự chiếu sáng kiến trúc
- architectural illumination
- sự chiếu sáng nhân tạo
- artificial illumination
- sự chiếu sáng phân bố
- tapered illumination
- sự chiếu sáng phía nền
- background illumination
- sự chiếu sáng phối hợp
- combined illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng thang đo
- scale illumination
- sự chiếu sáng theo pha
- in-phase illumination
- sự chiếu sáng trên mặt nằm ngang
- illumination on horizontal plane
- sự chiếu sáng trên mặt đứng
- illumination on vertical plane
- sự chiếu sáng trên đầu
- overhead illumination
- sự chiếu sáng vệ tinh giao thoa
- illumination of an interfering satellite
- sự chiếu sáng xiên
- oblique illumination
- sự rọi sáng vật tối ưu
- optimum object illumination
- sự tính toán chiếu sáng
- illumination analysis
- thiết kế chiếu sáng
- illumination design
- trần (chiếu) sáng
- illumination panel ceiling
- ủy ban quốc tế về chiếu sáng
- International Commission on Illumination
- độ chiếu sáng
- illumination level
- độ rọi sáng
- intensity of illumination
- đồ thị chiếu sáng (xạ)
- illumination pattern
- đơn vị chiếu sáng
- unit of illumination
light
- ánh sáng
- zodiacal light
- ánh sáng (màu) trắng
- white light
- ánh sáng (nhìn thấy)
- light (visiblelight)
- ánh sáng (trạng thái) ép
- squeezed light
- ánh sáng bơm
- pumping light
- ánh sáng bức xạ
- radiated light
- ánh sáng cảnh báo
- warning light
- ánh sáng Cerenkov
- Cerenkov light
- ánh sáng Cerenkov kết hợp
- combined Cerenkov light
- ánh sáng Cerenkov tổ hợp
- combined Cerenkov light
- ánh sáng chính
- key light
- ánh sáng chọn
- strobe light
- ánh sáng cực kỳ mạnh
- intense light
- ánh sáng cực tím
- ultraviolet light
- ánh sáng cứng
- hard light
- ánh sáng gián tiếp
- indirect light
- ánh sáng giao thông
- control light
- ánh sáng hồ quang
- arc light
- ánh sáng hoạt nghiệm
- strobe light
- ánh sáng hỗn hợp
- mixed light
- ánh sáng hồng ngoại
- infrared light
- ánh sáng kết hợp
- coherent light
- ánh sáng không kết hợp
- incoherent light
- ánh sáng không phù hợp
- incoherent light
- ánh sáng kiến trúc
- architectural light
- ánh sáng làm chuẩn
- pilot light
- ánh sáng lóa
- fill-in light
- ánh sáng loé lên
- fill-in light
- ánh sáng mạnh
- strong light
- ánh sáng nê-ông
- neon light
- ánh sáng nến
- candle light
- ánh sáng nền
- background light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source light
- ánh sáng nhân tạo
- artificial light
- ánh sáng nhấp nháy
- blinking light
- ánh sáng nhấp nháy
- flash light
- ánh sáng nhấp nháy
- flickering light
- ánh sáng nhấp nháy
- intermittent light
- ánh sáng nhiều màu sắc
- polychromatic light
- ánh sáng nhìn thấy
- visible light
- ánh sáng phản chiếu
- reflected light
- ánh sáng phân cực
- bias light
- ánh sáng phân cực
- polarized light
- ánh sáng phân cực phẳng
- plane-polarized light
- ánh sáng phân cực quay phải
- right-handed polarized light
- ánh sáng phân cực thẳng
- linearly polarized light
- ánh sáng phân cực tròn quay trái
- left-handed circularly polarized light
- ánh sáng phân cực tròn tả truyền
- left-handed circularly polarized light
- ánh sáng phản xạ
- reflected light
- ánh sáng phụ
- cross light
- ánh sáng phù hợp
- coherent light
- ánh sáng phương Bắc
- northern light
- ánh sáng quang hóa
- actinic light
- ánh sáng tán xạ
- diffuse light
- ánh sáng tán xạ
- diffused light
- ánh sáng tán xạ
- scattered light
- ánh sáng tán xạ
- signal light
- ánh sáng tán xạ
- soft light
- ánh sáng tầng hầm
- basement light
- ánh sáng tạp sắc
- heterogeneous light
- ánh sáng tới
- incident light
- ánh sáng trần
- ceiling light
- ánh sáng trần (nhà)
- ceiling light
- ánh sáng trần nhà
- ceiling light
- ánh sáng trắng
- white light
- ánh sáng trạng thái (lượng tử) ép
- squeezed-state light
- ánh sáng trên sân khấu
- acting area light
- ánh sáng trực tiếp
- direct light
- ánh sáng truy tầm
- search light
- ánh sáng truyền qua
- transmitted light
- ánh sáng tử ngoại
- ultraviolet light
- ánh sáng tử ngoại
- UV light
- ánh sáng vào
- approach light
- ánh sáng vô sắc
- achromatic light
- ánh sáng yếu
- gentle light
- ánh sáng đen
- black light
- ánh sáng đèn
- artificial light
- ánh sáng đèn nung sáng
- incandescent light
- ánh sáng điện
- electric light
- ánh sáng điện
- power light
- ánh sáng đơn sắc
- homogeneous light
- ánh sáng đơn sắc
- monochromatic light
- ánh sáng đồng đều
- uniform light
- ánh sáng đuốc
- torch-light
- ánh sáng đứt đoạn
- intermittent light
- ánh đèn sáng
- lamp light
- áp suất ánh sáng
- light pressure
- bàn sáng
- light table
- bảng sáng
- light table
- bảng điện chiếu sáng
- light reflecting panel
- bền ánh sáng
- light resistance
- bền trước ánh sáng
- stable to light
- bền với ánh sáng
- stable to light
- biến điệu ánh sáng
- light modulation
- biên độ dao động của cường độ sáng
- amplitude of light intensity fluctuations
- bộ biến đổi năng lượng ánh sáng
- Light Energy Converter (LEC)
- bộ cảm biến ánh sáng
- light sensor
- bộ ghi dòng điểm sáng
- light point line recorder
- bộ ghi điểm sáng
- light point line recorder
- bộ khuếch đại ánh sáng
- light amplifier
- bộ lọc ánh sáng
- light filter
- bộ lọc ánh sáng
- set of light filters
- bộ lọc ánh sáng chọn lọc
- selective light filter
- bộ tách sóng ánh sáng
- light detector
- bộ tách sóng nhạy sáng
- light-sensitive detector
- bộ điều biến ánh sáng
- light modulator
- bộ điều chế ánh sáng
- light modulator
- bóng đèn sáng
- light bulb
- bút sáng
- light pen
- cái chỉ độ sáng
- light indicator
- cấu trúc in ấn tài liệu bằng ánh sáng
- Light Document Printing Architecture (LDPA)
- chân sáng
- light-tight
- chắn sáng
- light protective
- chất lượng ánh sáng
- quality of light
- che sáng
- light protective
- chiếu sáng bằng điện
- electric light
- chiếu sáng trong khoang thực phẩm
- food compartment light
- chiếu sáng từ (trong) hè đường
- pavement light
- chịu ánh sáng
- light fast
- cho phép sáng
- light enable
- chùm (tia) sáng
- beam of light
- chùm ánh sáng
- light beam
- chùm ánh sáng
- light ray
- chùm sáng mảnh
- beampencil of light
- chùm sáng mảnh
- pencil of light
- chùm tia ánh sáng
- beam of light
- chùm tia sáng
- light beam
- chùm tia sáng
- light ray
- chuyển mạch bằng ánh sáng
- light-operated switch
- công nghệ điều chế ánh sáng
- Light Valve Technology (LVT)
- công suất riêng của nguồn sáng
- specific output of light sources
- công suất tỏa sáng
- light output
- công tắc dòng ánh sáng
- light switch
- công tắc thang ánh sáng
- light scale switch
- cửa nhận ánh sáng
- area light
- cửa sổ lấy ánh sáng
- fixed light
- cực phát ánh sáng
- light emitter (fiberoptics)
- cường độ chiếu sáng
- light intensity
- dải sáng lắp thêm
- built-in light strip
- dao động ký tia sáng
- light-beam oscillograph
- dây dẫn ánh sáng
- light guide
- diốt phản xạ ánh sáng xanh
- Blue Light Emitting Diode (BLED)
- dòng ánh sáng
- light current
- dụng cụ đo độ sáng
- light meter
- giảm độ sáng của đèn pha
- dim (thedead light)
- giếng lấy ánh sáng
- light shaft
- giếng lấy ánh sáng
- light well
- hằng số ánh sáng
- light constant
- hấp thụ ánh sáng
- light absorption
- hệ số thông sáng (của cửa)
- light transmission coefficient
- hệ số truyền ánh sáng
- coefficient (oflight transmission)
- hệ sóng ánh sáng
- light wave system
- hệ thống điều khiển ánh sáng
- light control system
- hiệu suất sáng
- light yield
- hiệu ứng ánh sáng
- effect of light
- hiệu ứng ánh sáng
- light effect
- hướng nguồn sáng
- light source direction
- khoang dẫn ánh sáng
- light guide
- khoảng hở sáng quy định
- specified light opening area
- khoang lấy ánh sáng
- light pocket
- khoang lấy ánh sáng
- light shaft
- khoang sáng lắp thêm
- built-in light strip
- khối hướng ánh sáng
- light-directing block
- khu vực ánh sáng
- area light
- khuếch tán ánh sáng
- light diffusion
- khuếch đại ánh sáng bằng phát xạ kích thích (Laze)
- Light Amplification by Stimulated Emission of Radiation (LASER)
- khuôn in nhạy sáng
- light-sensitive plate
- kín ánh sáng
- light-tight
- kính hiển vi khe sáng
- light-slit microscope
- kính khuếch tán tia sáng
- light diffusion glass
- kính lọc ánh sáng
- light filter
- kính lọc ánh sáng
- safe-light filter
- kính lọc ánh sáng màu
- coloured light filter
- kính lọc ánh sáng trung tính
- neutral light filter
- làm sáng tỏ
- to bring to light
- LED phát sáng mép
- ELED (edge-emitting light-emitting diode)
- lỗ cửa lấy ánh sáng
- light aperture
- lộ kế ánh sáng
- light meter
- lỗ lấy sáng trên mái
- naving light
- lỗ lấy sáng trên mái
- scattered light
- lỗ nhận ánh sáng
- area light
- lỗ sáng mặt lát
- pavement light
- lỗ sáng mặt lát
- sidewalk light
- lỗ sáng ở mái
- roof light
- lỗ sáng trên sàn
- floor light
- lỗ thu nhận ánh sáng
- light opening
- lớp nhạy sáng
- light-sensitive layer
- lọt ánh sáng
- permeable to light
- lưới chắn sáng
- light screening grid
- lưới hắt sáng
- light diffusing grate
- lưới khuếch tán tia sáng
- light diffusing grate
- lượng ánh sáng
- quantity of light
- lượng tử ánh sáng
- light quantum
- lý thuyết sóng ánh sáng
- wave theory of light
- lý thuyết điện từ về ánh sáng
- electromagnetic theory of light
- mạch thắp sáng đèn
- light circuit
- màn chắn sáng và bộ quét quang điện
- photoelectric light barriers and scanner
- màu sắc sáng sủa
- light colour
- máu sáng đồng
- copper light
- máy cupôn chiếu sáng bằng kính
- glass domed roof light
- máy dò ánh sáng
- light detector
- máy ngắt quãng ánh sáng
- light chopper
- máy ổn định ánh sáng
- light stabilizer
- máy ổn định nguồn sáng
- light stabilizer
- máy đo cường độ ánh sáng
- light meter cell pin
- máy đo cường độ sáng
- light meter
- máy đo độ cao mây dùng ánh sáng có xung
- pulsed-light ceilometer
- maze ánh sáng
- light maser
- microgiây ánh sáng (khoảng cách)
- light microsecond
- mức sáng
- light level
- mức độ hấp thụ ánh sáng
- light absorption factor
- năm ánh sáng
- light-year
- năng lượng ánh sáng
- light energy
- năng suất sáng
- light value
- nguồn ánh sáng
- light source
- nguồn ánh sáng
- source of light
- nguồn ánh sáng chuẩn trực
- collimated light
- nguồn ánh sáng phản chiếu
- reflected light luminaire
- nguồn ánh sáng tiêu chuẩn
- standard light source
- nguồn ánh sáng xung quanh
- ambient light source
- nguồn ánh sáng định hướng
- directional light source
- nguồn sáng
- light source
- nguồn sáng
- positional light source
- nguồn sáng
- source of light
- nguồn sáng chuẩn
- standard light source
- nguồn sáng loe
- cone light
- nguồn sáng điểm
- spot light source
- nhanh hơn ánh sáng
- Faster Than Light (FTL)
- nhạy ánh sáng
- light sensitivity
- nhạy sáng
- light-sensitive
- nhiệt độ màu (của nguồn sáng)
- colour temperature (ofa light source)
- nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- nút nhấn sáng
- light button
- nút sáng
- light button
- ô cửa lấy ánh sáng
- light aperture
- ô nhận ánh sáng
- area light
- ổn định trong ánh sáng
- stable to light
- ống dẫn ánh sáng
- light guide
- ống dẫn ánh sáng
- light pipe
- ống dẫn sáng
- light guide
- ống khuếch tán ánh sáng
- light diffuser
- ống nhạy sáng
- light-sensitive tube
- ống truyền sáng
- light pipe
- pha tín hiệu sáng
- signal light phase
- phân tán ánh sáng
- light scattering
- phản xạ ánh sáng
- light reflex
- phản xạ ánh sáng cấp
- emergency light rerlex
- phản xạ đồng cảm ánh sáng
- consensual light reflex
- phát sáng qua hầm không đàn hồi
- light emission via inelastic tunneling (LEIT)
- phổ ánh sáng
- light spectrum
- phổ ánh sáng nhìn thấy
- visible light spectrum
- phương pháp khe sáng
- light-slit method
- phương pháp điều chế theo cường độ ánh sáng
- Light Intensity Modulation Method (LIMM)
- quạt ánh sáng (mốc trên biển)
- sector of a light
- quyền có ánh sáng
- right of light
- rơle ánh sáng
- light relay
- sáng hoàng đới
- zodiacal light
- sơn chịu được ánh sáng
- fast-to-light paint
- sóng ánh sáng
- light wave
- sóng ánh sáng dừng
- stationary light waves
- sự biến thiên của ánh sáng
- unsteadiness of light
- sự bức xạ ánh sáng
- light radiation
- sự hấp thụ ánh sáng
- absorption of light
- sự hấp thụ ánh sáng
- light absorption
- sự kiểm tra bằng ánh sáng
- checking in light
- sự làm lệch tia sáng nhìn thấy
- distortion of sighting (light) ray
- sự lộ sáng
- light exposure
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction (oflight)
- sự nhiễu xạ ánh sáng
- diffraction of light
- sự phân cực ánh sáng
- polarization of light
- sự phân cực tròn của ánh sáng
- circular polarization of light
- sự phản xạ ánh sáng
- reflection of light
- sự phát hiện sóng sáng
- light detection
- sự tán sắc ánh sáng
- dispersion of light
- sự tán xạ ánh sáng
- light scattering
- sự truyền ánh sáng
- propagation of light
- sự tương phản ánh sáng
- contrast of light
- sự điều biến ánh sáng
- light modulation
- sự điều chế ánh sáng
- light modulation
- súng bắn ánh sáng
- light gun
- súng phát sáng
- light gun
- tấm chắn sáng
- light protective canopy
- tán sắc ánh sáng
- dispersion of light
- tán xạ ánh sáng
- scattering of light
- tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
- quasi-elastic light scattering (QLS)
- thang đo cường độ ánh sáng
- light meter scale
- thích nghi với ánh sáng
- light adaptation
- thiết bị ánh sáng
- light unit
- thiết bị chiếu sáng
- light apparatus
- thiết bị lọc ánh sáng
- light filter
- thiết bị phát chùm sáng tập trung
- laser (lightasuplification by stimulated emission of radiation)
- thiết bị tín hiệu ánh sáng
- light alarm device
- thời gian phơi sáng
- light exposure
- thông lượng ánh sáng
- light flux
- thyrix tác động bằng ánh sáng
- light activated silicon controlled rectifier
- tia sáng
- light beam
- tia sáng
- light gun
- tia sáng
- light ray
- tia sáng
- ray of light
- tiếng dội ánh sáng
- light echo
- tiếp điểm tác động bằng ánh sáng
- light-activated silicon controlled switch
- tiêu chuẩn ánh sáng
- standard of light
- tín hiệu (ánh) sáng
- indicating light
- tín hiệu ánh sáng màu
- colour light signal
- tín hiệu ánh sáng màu
- light signal
- tín hiệu màu-ánh sáng
- colour-light signal
- tính bền ánh sáng
- fastness to light
- tính chịu (ánh) sáng
- light resistance
- tốc độ ánh sáng
- speed of light
- tốc độ ánh sáng
- velocity of light
- trạng thái nguồn sáng
- light source state
- trị số sáng
- light value
- trường tín hiệu ánh sáng
- light signal field
- truyền ánh sáng
- light transmission
- truyền ánh sáng
- transmission of light
- truyền hình có mức chiếu sáng yếu
- low light level television illuminator
- truyền hình có độ sáng yếu
- low light level television
- truyền thông sóng ánh sáng
- light-wave communication
- vân ánh sáng trắng
- white light fringe
- vận tốc ánh sáng
- speed of light
- vận tốc ánh sáng
- velocity of light
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- speed of light in empty space
- vành đặt trị số sáng
- light value setting ring
- vật liệu nhạy sáng diazo
- light sensitive diazo materials
- vệt ánh sáng
- light spot
- vết sáng
- light spot
- vệt sáng
- light spot
- đầu đọc dùng chùm sáng
- light beam pickup
- đèn (có) ánh sáng hỗn hợp
- mixed light lamp
- đèn ánh sáng cực mạnh
- accent light
- đèn ánh sáng phản xạ
- reflected-light luminaire
- đèn ánh sáng tán xạ
- diffuse light luminaire
- đèn ánh sáng trực tiếp
- direct light luminaire
- đèn báo ánh sáng
- index light
- đèn báo hiệu đèn sau không sáng
- rear light failure warning lamp
- đèn báo môđem sẵn sàng
- modem ready light (MR)
- đèn báo môđem sẵn sàng
- MRL (modemRelay light)
- đèn nóng sáng
- incandescent light
- đèn nóng sáng
- light bulb
- đèn nung sáng
- incandescent light
- đi-ốt phát sáng
- light-emitting diode
- đi-ốt phát sáng bề mặt
- surface-emitting light-emitting diode
- điện kế chùm ánh sáng
- light-beam galvanometer
- điện kế dùng chùm sáng
- light beam galvanometer
- điện kế vệt sáng
- light-spot galvanometer
- điều trị bằng ánh sáng
- light treatment
- điốt phát sáng
- light-emitting diode (LED)
- độ nhạy ánh sáng
- light sensitivity
- độ nhạy ánh sáng
- sensitivity to light
- độ nhạy sáng
- light sensitivity
- độ sáng khả dụng
- available light
- độ sáng tối
- light and shade
- độ tương phản ánh sáng
- contrast of light
- đoạn vượt có chiếu sáng
- gradual light adaptation section
- đơn vị ánh sáng
- unit of light
lustrous
plain
shining
shiny
bolt
bolter
cribble
cribwork
grizzly
Giải thích VN: (1) Sắp xếp các thanh song song với nhau dùng để sàng quặng, đá hoặc đất. (2) Một dạng lưới sắt dùng để bảo vệ đường hầm trong hầm mỏ hoặc để chắn các chất bẩn rơi vào đường ống [[nước.]]
Giải thích EN: 1. an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.an arrangement of parallel bars that serves as a coarse screening for ore, rocks, or soil.2. a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.a type of grating used to protect passageways in mines or to keep debris from falling into a water inlet.
harp
jiggle
lattice
mesh
- bộ sàng
- mesh series
- cái sàng mắt chữ nhật
- rectangular mesh screen
- kích cỡ của mắt lưới sàng
- mesh size
- kích thước lỗ sàng
- mesh size
- kích thước lỗ sàng
- size of mesh
- kích thước tiêu chuẩn lỗ sàng
- standard mesh sizes
- lỗ sàng
- sieve mesh
- lỗ sàng hình tam giác
- triangular mesh
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt sàng
- screening mesh
- mắt sàng
- sieve mesh
- phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- phân tích qua sàng
- mesh analysis
- sàng lỗ vuông
- square mesh sieve
- số hiệu sàng
- mesh size
- sự phân tích bằng sàng
- mesh analysis
- đá mạt mài qua sàng
- mesh abrasive grit
mesh sieve
riddle
screen
- băng sàng
- screen conveyor
- cái sàng dây
- wire screen
- cái sàng di động
- portable screen
- cái sàng hình côn
- conical screen
- cái sàng hình trống
- rotary screen
- cái sàng lắc (va đập)
- impact screen
- cái sàng mắt chữ nhật
- rectangular mesh screen
- cái sàng phân loại
- classifying screen
- cái sàng quay
- rolling screen
- cái sàng rung
- jigging screen
- cái sàng rung
- percussion screen
- cái sàng rung
- shake-out screen
- cái sàng rung
- wobbler screen
- cái sàng rung lắp
- shaking screen
- cái sàng điều chỉnh (được)
- adjustable screen
- hiệu suất sàng
- screen efficiency
- kích thước lỗ sàng
- screen size
- lỗ sàng
- screen opening
- màn hình lưu sáng lâu
- long-persistence screen
- máy nghiền (kiểu) sàng
- screen disintegrator
- máy sàng kiểu va đập
- impact screen
- máy sàng kiểu xoay
- rotary screen
- máy sàng rung
- vibrating screen
- máy sàng sỏi
- gravel screen
- máy sàng than
- coal screen
- máy sấy có dây đai sàng
- traveling-screen dryer
- người vận hành máy sàng
- screen operator
- ống sàng
- screen pipe
- phân tích bằng sàng
- screen analysis
- phương pháp sàng (phân tích)
- screen method
- sàng 2 trục
- twin-shaft screen
- sàng 4 tầng
- four-deck screen
- sàng bằng tôn đục lỗ
- perforated metal screen
- sàng bằng vải cao su
- rubber screen cloth
- sàng cát
- sand screen
- sàng chống
- rotating screen
- sàng chống bịt lỗ
- non-blinding screen
- sàng cố định
- fixed screen
- sàng cong
- dutch screen
- sàng dây (vô tận)
- endless belt screen
- sàng di động
- movable screen
- sàng hai tầng
- double-deck screen
- sàng không bị tắc
- non-clogging screen
- sàng khử bùn
- depulping screen
- sàng khử bùn
- desliming screen
- sàng khử bùn
- slurry screen
- sàng khử cặn
- depulping screen
- sàng khử cặn
- desliming screen
- sàng khử nước
- draining screen
- sàng kiểu rung lắc
- shaking screen
- sàng kiểu trống
- retary screen
- sàng kiểu trong quay
- revolving-drum screen
- sàng kiểu trống quay
- rotary screen
- sàng kiểu đĩa
- disc screen
- sàng lắc
- oscillating screen
- sàng lắc
- shaking screen
- sàng lắc
- swaying screen
- sàng lắc
- vibrating screen
- sàng lắc vòng
- circular-vibrating screen
- sàng làm róc nước
- draining screen
- sàng lỗ bé
- fine screen
- sàng lỗ nhỏ
- fine screen
- sàng lỗ to
- coarse screen
- sàng lỗ tròn
- round-bole screen
- sàng lọc
- filter screen
- sàng lọc
- filtering screen
- sàng mắt nhỏ
- fine screen
- sàng mịn
- fine screen
- sàng một tầng
- single deck screen
- sàng nằm ngang
- horizontal screen
- sàng nhiều tầng
- multideck screen
- sàng phân loại
- classifying screen
- sàng phân loại
- grading screen
- sàng phân loại
- separating screen
- sàng phân loại
- sizing screen
- sàng phân loại dạng bản đục lỗ
- punched-plate screen
- sàng phẳng
- flat screen
- sàng quán tính
- inertia screen
- sàng quay
- revolving screen
- sàng quay
- rotary screen
- sàng quay
- rotating screen
- sàng rửa
- washing screen
- sàng rửa kiểu xoay
- rotary washing screen
- sàng rung
- impact screen
- sàng rung
- oscillating screen
- sàng rung
- pulsating screen
- sàng rung
- shaking screen
- sàng rung
- vibrating screen
- sàng rung
- vibration screen
- sàng rung kiểu lệch tâm
- eccentric-type vibrating screen
- sàng rung lắc
- vibrator screen
- sàng rung trên lò xo
- spring supporting vibrating screen
- sàng rung va đập
- impact screen
- sàng than cỡ hạt
- nut-sizing screen
- sàng than nguyên kai
- raw coal screen
- sàng than thô
- raw coal screen
- sàng thô
- coarse screen
- sàng tiêu chuẩn
- standard screen
- sàng treo
- suspended screen
- sàng trống
- rotating screen
- sàng trục
- roll screen
- sàng Tyler
- Tyler screen
- sàng va đập
- impact screen
- sàng xoay
- revolving screen
- sàng đãi (quặng)
- jugging screen
- sự khoan lỗ sàng
- screen perforation
- sự phân loại bằng sàng
- screen sizing
- sự phân tích bằng sàng
- screen analysis
- sự thí nghiệm bằng sàng
- screen (ing) test
- thanh sàng
- screen bar
- thợ sàng
- screen operator
- thùng sàng
- revolving screen
- trống sàng
- revolving screen
- vải sàng
- screen fabric
- điện thoại có sàng lọc
- Screen Based Telephony (SBT)
screening
Giải thích VN: Quy trình tách các hạt ở các kích thước khavs nhau bằng cách quay, lắc hay [[rung.]]
Giải thích EN: The process of separating various-sized particles using screens with different-sized openings by rotating, shaking, vibrating, or otherwise agitating the screen.
- lưới chắn sáng
- lamp screening grid
- lưới chắn sáng
- light screening grid
- máng sàng phân loại
- screening chute
- mắt sàng
- screening mesh
- mặt sàng
- screening surface
- máy nghiền sàng đá
- Crushing Screening plant
- máy rửa và sàng
- washing and screening machine
- máy sàng
- screening machine
- máy sàng (than đá)
- screening machine
- năng suất sàng
- screening capacity
- nhà máy nghiền sàng và tuyển chọn
- crushing-and screening concentrating plant
- nhà máy nghiền-sàng đá
- crushing and screening plant
- nhà máy sàng
- screening plant
- phần lọt sàng
- screening test
- phân xưởng sàng
- screening compartment
- sản phẩm dưới sàng
- screening test
- sàng lọc cuộc gọi đến
- Incoming Call Screening (ICS)
- sàng đá
- stone screening
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening inspection
- sự kiểm tra bằng sàng
- screening test
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening inspection
- sự kiểm tra sàng lọc
- screening test
- sự phân loại (hạt) bằng sàng
- classification by screening
- sự phân loại cỡ hạt vật liệu qua sàng
- grading of the material by screening
- sự phân loại vật liệu qua sàng
- sizing of material by screening
- sự sàng bằng tay
- hand screening
- sự sàng hỗn hợp bê tông (vừa mới đổ)
- wet screening
- sự sàng khô
- dry screening
- sự sàng kiểm tra
- control screening
- sự sàng sơ bộ
- primary screening
- sự sàng ướt
- wet screening
- sự thử bằng sàng
- screening inspection
- sự thử bằng sàng
- screening test
- sự thử nghiệm sàng lọc
- screening inspection
- tầng sàng
- screening deck
- tháp sàng
- screening tower
- tháp sàng lại vật liệu
- re-screening tower
- thiết bị nghiền sàng
- crushing and screening equipment
- thiết bị rửa và sàng
- washing and screening plant
- thử nghiệm sàng lọc
- screening test
- thùng sàng
- screening box
- trạm sàng
- screening plant
- trạm sàng rửa vật liệu
- screening and washing plant
- trạm sàng và rửa
- screening and washing plant
- trống (quay) rửa và sàng
- washing-and-screening drum
- trống sàng
- screening drum
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [[[Digital]] - DEC]
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- vật lọt sàng
- screening test
sieve
- bàn sàng
- sieve table
- bộ rung sàng
- sieve shaker
- cỡ sàng
- sieve number
- kích thước lỗ sàng
- sieve size
- lỗ sàng
- sieve mesh
- loại sàng
- sieve disgnation
- mắt lưới sàng
- sieve mesh
- mắt sàng
- sieve mesh
- máy sàng
- sieve bolter
- máy tạo tấm sàng lưới mặt
- sieve-table sheet-forming machine
- phần còn lại trên sàng
- residue on sieve
- phần còn lại trên sàng
- sieve residue
- phần không lọt qua sàng
- sieve residue
- phần qua sàng
- sieve fraction
- phân tích bằng sàng
- sieve analysis
- phân tích qua sàng
- Sieve Analysis
- phương pháp sàng (phân tích)
- sieve analysis method
- sàng cát
- sand sieve
- sàng chắc
- swinging sieve
- sàng dây có chống quay nhiều mặt
- sieve with polyhedral drum
- sàng Eratosthenes
- Eratosthenes sieve
- sàng Eratoxten
- sieve of Eratosthenes
- sàng gốm
- earthenware sieve
- sàng lắc
- sieve shaker
- sàng lắc
- swing sieve
- sàng lỗ nhỏ
- close-meshed sieve
- sàng lỗ to
- coarse sieve
- sàng lỗ vuông
- square mesh sieve
- sàng lọc
- jig sieve
- sàng mịn
- close-meshed sieve
- sàng nhỏ hơn
- sieve fraction
- sàng rung
- shaking sieve
- sàng rung
- sieve shaker
- sàng rung
- swing sieve
- sàng rung
- swinging sieve
- sàng rung
- vibrating sieve
- sàng thưa
- coarse sieve
- sàng tiêu chuẩn
- standard sieve
- số hiệu sàng
- sieve number
- sự phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis
- sự phân tích bằng sàng
- sieve analysis
- thí nghiệm phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve test
- vật liệu còn lại trên sàng
- material retained on sieve
- vật liệu lọt qua sàng thí nghiệm
- material passing a test sieve
- vỉ sàng
- sieve grate
- đáy sàng
- sieve bottom
- đáy sàng
- sieve plate
- đáy sàng
- sieve tray
- đĩa sàng
- sieve plate
- đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve analysis curve
- đường cong phân tích (cỡ hạt) qua sàng
- sieve curve
- đường kính lỗ sàng
- sieve diameter
sift
strainer screen
trellis
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bright
plan-sifter
riddle
rider
scalp
scalper
screen
- giá đỡ sàng
- screen holder
- sàng bộ
- mill screen
- sàng cát
- sand screen
- sàng không di động
- stationary screen
- sàng khuếch tán
- diffusion screen
- sàng làm sạch thức ăn gia súc
- feed screen
- sàng loại băng tải
- belt screen
- sàng lọc (chứng khoán)
- screen (stocks)
- sàng mắt lưới nhỏ
- fine screen
- sàng mắt lưới to
- coarse screen
- sàng nghiêng
- inclined screen
- sàng phân loại
- separating screen
- sàng phân loại hạt
- grain filter screen
- sàng quay
- revolving screen
- sàng rung
- impact screen
- sàng rung
- screen rung
- sàng rung
- shaker screen
- sàng rung
- vibrating screen
- sàng sợi dây thép
- wire screen
- sàng tách bã củ cải đường
- beet screen
- sàng tách nước
- dewatering screen
- sàng thùng quay
- revolving screen
- sàng thùng quay
- squirrel cage screen
- sàng đục lỗ
- perforated screen
- số liệu sàng
- screen size
- thân sàng
- periphery screen
- thiết bị sàng phân bón
- fertilizer screen
- vành sàng
- periphery screen
- vỏ sàng
- periphery screen
separator
sieve
- cơ cấu làm sạch sàng
- sieve cleaning mechanism
- hệ thống sàng treo
- sieve support
- phần không lọt sàng
- sieve residue
- sàng bàn chải
- brush sieve
- sàng cát
- sand sieve
- sàng cố định
- fixed sieve
- sàng cố định
- stationary sieve
- sàng cuối
- tails sieve
- sàng gió
- purifier sieve
- sàng hạt
- grain sieve
- sàng hạt thí nghiệm
- grain testing sieve
- sàng hạt to
- cube and pellet sieve
- sàng hột
- flouring sieve
- sàng lắc
- oscillating sieve
- sàng lắc
- reciprocating sieve
- sàng lắc
- shaking sieve
- sàng lắc
- vibrating sieve
- sàng lỗ hình chữ nhật
- rectangular perforation sieve
- sàng mắt lõm
- meshed sieve
- sàng mắt nhỏ
- close-meshed sieve
- sàng mắt nhỏ
- fine sieve
- sàng mắt to
- coarse sieve
- sàng nằm ngang
- level sieve
- sàng nghiêng
- inclined sieve
- sàng phân loại
- grading sieve
- sàng phân loại
- separating sieve
- sàng phẳng
- flat sieve
- sàng quay
- revolving sieve
- sàng quay
- rotary sieve
- sàng quay
- rotating cylinder sieve
- sàng rung
- oscillating sieve
- sàng rung
- shaking sieve
- sàng rung
- sieve rung
- sàng rung
- vibrating sieve
- sàng sợi
- hair sieve
- sàng tạp chât
- dockage sieve
- sàng tiếp liệu
- scalping sieve
- sàng tiếp nhận
- head sieve
- sàng tiếp nhận
- scalping sieve
- sàng tiếp nhận
- top sieve
- sàng tiếp nhận
- upper sieve
- sàng tròn
- rotary sieve
- sàng trong phòng thí nghiệm
- testing sieve
- sàng tự cân bằng
- shaking sieve sifter
- sàng vải
- cloth sieve
- sàng xoay
- revolving sieve
- sàng xoay
- rotating cylinder sieve
- sàng để phân tích
- testing sieve
- sự phân tích bằng sàng
- sieve test
- vành sàng
- sieve rim
sift
sifter
- ngăn sàng
- sifter section
- sàng bàn chải kiểu xoắn ốc
- tea sifter
- sàng bột
- flour sifter
- sàng chè
- treating sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- gyratory sifter
- sàng có chuyển động quay tròn
- gyro sifter
- sàng kiểu bàn chải
- brush sifter
- sàng lắc
- reciprocating sifter
- sàng máy rung
- spiral brush sifter
- sàng ống
- sample sifter
- sàng ống nghiêng
- inclined revolving cylinder sifter
- sàng phân loại
- grading sifter
- sàng rung quay tròn
- revolving sifter
- sàng tấm thô
- break sifter
- sàng thí nghiệm
- self-balancing sifter
- sàng tự cân bằng
- shaking sieve sifter
- thiết bị sàng tấm
- break sifter
strainer
winnow
Xem thêm các từ khác
-
Sàng (lọc)
jig -
Sàng (theo cỡ)
size -
Sang âm
duh -
Sang âm quá mức
overdub -
Sáng bóng
Tính từ: shining, bright, glossy, lustrous, cái nồi sáng bóng, the shining pot, dây sáng bóng, bright wire,... -
Sàng cát
sand screen, sand sieve, sand sifter, sand strainer, sand screen, sand sieve -
Kín chân không
vacuum proof, leakproof under vacuum -
Kín dầu
oil-tight -
Kín gió
airtight, lee, wind tight, windproof -
Kín hơi
tính từ, air-proof, airtight, gas tight, hermetic, steam tight, vapor proof, vapour resistance, air-tight -
Kín khí
air tight, airproof, airtight, gasproof, gastight, hermetically-sealed, giải thích vn : thiết kế hay gắn bằng một cách nhằm ngăn không... -
Kín khít
packing, pressure tight, pressure-sealed, sealed, stanch, staunch, cửa sổ ( đóng ) kín khít, sealed window, được đệm kín khít, hermetically... -
Kín lỏng
fluid-tight, liquid proof, liquid-tight -
Kín nước
blackness, impermeable, water proof, water tight, waterproof, watertight, bê tông kín nước, impermeable concrete, mối nối kín nước, water... -
Kính
Động từ: to respect, glass, glassy, mirror, mirror surface, plane, stained-glass (panel), vitreous, đáng kính,... -
Kính (có) lớp phủ
coated glass -
Sáng chói
Tính từ: dazzlingly bright, brilliant, blaze, bright, glare, glossy, irradiant, một ngôi sao sáng chói, a brilliant... -
Sàng dây (vô tận)
endless belt screen -
Sàng dọc
fourdrinier, máy xeo giấy sàng dọc, fourdrinier paper machine -
Sàng gốm
earthenware sieve
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.