Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự truyền

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conduction
sự truyền nhiệt
thermal conduction
sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
heat transfer by conduction
distribution
emission
propagation
sự truyền âm
propagation of sound
sự truyền âm
sound propagation
sự truyền âm thanh
propagation of the sound
sự truyền ánh sáng
propagation of light
sự truyền bức xạ
propagation by radiation
sự truyền mục đích
intent propagation
sự truyền dấu
sign propagation
sự truyền giao động
propagation of vibrations
sự truyền
flood propagation
sự truyền nhiệt
heat propagation
sự truyền nổ
propagation of the explosion
sự truyền sóng
propagation of waves
sự truyền sóng
wave propagation
sự truyền sóng âm
acoustic-wave propagation
sự truyền sóng tuyến
radio-wave propagation
sự truyền tần số trung bình
medium frequency propagation
sự truyền tán sóng điện
scatter propagation
sự truyền theo vết sao băng
meteor trail propagation
sự truyền thông một chiều
one-way propagation
sự truyền điện
propagation of the electricity
routing
sự truyền giao dịch
transaction routing
sự truyền theo giao dịch
transaction-based routing
sự truyền thông báo
message routing
sending
spreading
transfer
kỹ truyền nhiệt
heat transfer engineer
sự truyền ảnh nhị phân
binary-image transfer
sự truyền chấn động
transfer of vibration
sự truyền chất
mass transfer
sự truyền công suất
energy transfer
sự truyền công suất tối đa
maximum power transfer
sự truyền dẫn nhiệt
conductive heat-transfer
sự truyền dữ liệu
data transfer
sự truyền khối
block transfer
sự truyền không đồng bộ
asynchronous transfer mode (ABM)
sự truyền lạnh
cold transfer
sự truyền năng lượng
energy transfer
sự truyền nhiệt
heat transfer
sự truyền nhiệt
heating transfer
sự truyền nhiệt
heat-transfer
sự truyền nhiệt
thermal transfer
sự truyền nhiệt ba chiều
three-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt bức xạ
radiation heat-transfer
sự truyền nhiệt bức xạ
radiative heat-transfer
sự truyền nhiệt cục bộ
local heat transfer
sự truyền nhiệt dạng hồi nhiệt
regenerative heat transfer
sự truyền nhiệt do bức xạ
heat transfer by radiation
sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
heat transfer by conduction
sự truyền nhiệt do đối lưu
heat transfer by convection
sự truyền nhiệt hai chiều
two-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt không ổn định
unsteady heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu bức xạ
radiant heat transfer
sự truyền nhiệt kiểu đối lưu
convection heat transfer
sự truyền nhiệt một chiều
one-dimensional heat transfer
sự truyền nhiệt ngang
lateral heat transfer
sự truyền nhiệt ngược dòng
counterflow heat transfer
sự truyền nhiệt phía không khí
air side heat transfer
sự truyền nhiệt riêng
specific heat transfer
sự truyền nhiệt tổng
total heat transfer (transmission)
sự truyền nhiệt tuyến tính
linear heat transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convection heat-transfer
sự truyền nhiệt đối lưu
convective heat transfer
sự truyền nhiệt đơn vị
specific heat transfer
sự truyền song song
parallel transfer
sự truyền tải
load transfer
sự truyền tải trọng
load transfer
sự truyền tập tin
file transfer
sự truyền tập tin nhị phân
binary file transfer
sự truyền theo bán kính
radial transfer
sự truyền tin
information transfer
sự truyền truy cập quản tập tin
FTAM (filetransfer, access, and management)
sự truyền tuần tự
serial transfer
sự truyền xuyên tâm
radial transfer
sự truyền đạt ảnh
image transfer
sự truyền điều khiển
control transfer
sự truyền đồng bộ
synchronous transfer
sự truyền động lượng
momentum transfer
sự truyền, truy cập quản tập tin
file transfer, access, and management (FTAM)
transference
sự truyền nhiệt
heat-transference
sự truyền nhiệt
transference]
transferring
transfusion
sự truyền vào máu
direct transfusion
translator unit
transmission
âm không khí (sự truyền âm)
airborne sound (transmission)
kết thúc sự truyền
end-or-transmission code
phiếu kết thúc sự truyền
end-or-transmission card
sự truyền (bằng) vi ba
microwave transmission
sự truyền (dẫn) số
digital transmission
sự truyền âm
negative transmission
sự truyền âm
sound transmission
sự truyền ẩm
moisture vapour transmission
sự truyền âm ngang
lateral sound transmission
sự truyền âm qua trần nhà
ceiling sound transmission
sự truyền âm thanh
audio transmission
sự truyền âm thanh
sound transmission
sự truyền âm thanh
transmission of sound
sự truyền âm theo đường vòng
sound transmission by indirect
sự truyền âm trên phương ngang
flanking transmission of sound
sự truyền áp lực
pressure transmission
sự truyền áp lực
stress transmission
sự truyền áp lực
transmission of pressure
sự truyền bằng cáp quang
fiberoptic transmission
sự truyền bằng cáp quang
fibreoptic transmission
sự truyền bằng dây trần
open-wire transmission
sự truyền bằng hồng ngoại
infrared transmission
sự truyền bằng sợi quang
fiber optic transmission
sự truyền bằng sợi quang
fibr eoptic transmission
sự truyền bằng sợi quang
optical fiber transmission
sự truyền bằng sợi quang
optical fibre transmission
sự truyền báo ảnh
facsimile transmission
sự truyền bất đối xứng
asymmetrical transmission
sự truyền biến đổi liên tục
continuously variable transmission (CVT)
sự truyền tin
packet transmission
sự truyền chậm
low-speed transmission
sự truyền chọn lọc
selective transmission
sự truyền chức năng cho phép
GFT (grantfunctional transmission)
sự truyền cực
polar transmission
sự truyền công suất
energy transmission
sự truyền công suất cực đại
maximum power transmission
sự truyền dải biên đơn
single sideband transmission
sự truyền dải rộng
wideband transmission
sự truyền dẫn âm thanh
transmission of sound
sự truyền dẫn analog
adaptive transmission
sự truyền dẫn bằng gói
burst transmission
sự truyền dẫn báo động của nhóm
transmission of group alarms
sự truyền dẫn báo động nhóm
group alarm transmission
sự truyền dẫn digital
digital transmission
sự truyền dẫn dữ kiện analog
analog data transmission
sự truyền dẫn dữ liệu analog
analog data transmission
sự truyền dẫn hai chiều
bi-directional transmission
sự truyền dẫn khởi dừng
analog transmission
sự truyền dẫn khởi-dừng
start-stop transmission
sự truyền dẫn lặp lại
repetitive transmission of a signal
sự truyền dẫn thời gian
time code transmission
sự truyền dẫn thời giờ
time code transmission
sự truyền dẫn qua mặt đất
transmission through Earth
sự truyền dẫn quang học
optical transmission
sự truyền dẫn sống động
live transmission
sự truyền dẫn trực tiếp
live transmission
sự truyền dẫn tương tự
adaptive transmission
sự truyền dẫn đi bộ
asynchronous transmission
sự truyền dẫn đơn công
simplex transmission
sự truyền dẫn đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền dịch tần số
frequency-shift transmission
sự truyền dồn kênh
multiplex transmission
sự truyền dòng đơn
single-current transmission
sự truyền dữ liệu
data transmission
sự truyền dữ liệu dị bộ
asynchronous data transmission
sự truyền dữ liệu số
digital data transmission
sự truyền dữ liệu song song
parallel data transmission
sự truyền dữ liệu theo luồng
stream data transmission
sự truyền dữ liệu tuyến
wireless data transmission
sự truyền dữ liệu đồng bộ
synchronous data transmission
sự truyền dương
positive transmission
sự truyền fax
facsimile transmission
sự truyền gián đoạn
burst transmission
sự truyền gói tin
packet transmission
sự truyền hai chiều
bi-direction transmission
sự truyền hai chiều
duplex transmission
sự truyền hai chiều
two-way transmission
sự truyền hình ảnh
image transmission
sự truyền hình ảnh tĩnh
static picture transmission
sự truyền hình ảnh tự động
APT automatic picture transmission)
sự truyền hình ảnh tự động
automatic picture transmission (APT)
sự truyền hình màu
color transmission
sự truyền hơi nước
vapor transmission
sự truyền hủy ngang
cancel transmission (CANTRAN)
sự truyền khối
block transmission
sự truyền khởi-dừng
start-stop transmission
sự truyền không đồng bộ
asynchronous transmission
sự truyền không đồng bộ
nonsynchronous transmission
sự truyền không đồng thời
anisochronous transmission
sự truyền không đồng thời
non simultaneous transmission
sự truyền lực
transmission of electricity
sự truyền lực hãm
brake force transmission
sự truyền lưỡng cực
bipolar transmission
sự truyền hóa
coded transmission
sự truyền mạng
network transmission
sự truyền men
transmission of moments
sự truyền một chiều
one-way transmission
sự truyền một chiều
simplex transmission
sự truyền một chiều
unidirectional transmission
sự truyền năng lượng
energy transmission
sự truyền năng lượng
power transmission
sự truyền nhiệt
heat transmission
sự truyền nhiệt
heat transmission [transport
sự truyền nhiệt
heating transmission
sự truyền nhiệt
thermal transmission
sự truyền nhiệt dẫn truyền
heat transmission by conductivity
sự truyền nhiệt do tính đối lưu
heat transmission by convection
sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
heat transmission by conductivity
sự truyền nhiệt tổng
total heat transfer (transmission)
sự truyền nhiều mức
multilevel transmission
sự truyền nhiều trạm
multidrop transmission
sự truyền nhiều đường
multipath transmission
sự truyền nhớ chuyển
store-and-forward transmission
sự truyền nối tiếp (tuần tự)
serial transmission
sự truyền nối tiếp byte
byte-serial transmission
sự truyền phổ rộng
spread spectrum transmission
sự truyền phù hợp
coherent transmission
sự truyền PSK pha liên tục
continuous phase PSK transmission
sự truyền qua vệ tinh
satellite transmission
sự truyền quang
optical transmission
sự truyền (văn bản)
clear transmission
sự truyền số nén
compressed digital transmission
sự truyền sóng
wave transmission
sự truyền song công
duplex transmission
sự truyền sóng cực ngắn
microwave transmission
sự truyền sóng mang
carrier transmission
sự truyền song song
parallel transmission
sự truyền tải năng lượng
transmission of energy
sự truyền tải điện
electric power transmission
sự truyền tải điện
power transmission
sự truyền tải điện năng
electricity transmission
sự truyền tải điện năng
transmission of electric power
sự truyền tập tin
batch file transmission
sự truyền theo
packet transmission
sự truyền theo chức năng yêu cầu
request functional transmission (RFT)
sự truyền theo chức năng yêu cầu
RFT (requestfunctional transmission)
sự truyền theo dải nền
baseband transmission
sự truyền theo mạch vòng
loop transmission
sự truyền thử
test transmission
sự truyền thủy lực
hydraulic transmission
sự truyền tiếng nói
voice transmission
sự truyền tín hiệu
signal transmission
sự truyền trắng
white transmission
sự truyền trễ
transmission lag
sự truyền triệt sóng mang
suppressed carrier transmission
sự truyền trực tiếp
directional transmission
sự truyền trung tính
neutral transmission
sự truyền tự nhiên
natural transmission
sự truyền tự động
automatic transmission
sự truyền tuần tự
serial transmission
sự truyền từng khối
burst isochronous transmission
sự truyền tương tự
analog transmission
sự truyền ứng suất
trasminor transmission
sự truyền văn bản
text transmission
sự truyền vật
physical transmission
sự truyền vi sóng
microwave transmission
sự truyền video
video transmission
sự truyền tuyến
radio transmission
sự truyền xung
impulse transmission
sự truyền đa bội
multiplex transmission
sự truyền đa công
multiplex transmission
sự truyền đa kênh
multichannel transmission
sự truyền đa phân
multiple transmission
sự truyền đẳng thời
isochronous transmission
sự truyền đẳng thời bị ngắt
interrupted isochronous transmission
sự truyền đen
black transmission
sự truyền điểm nối điểm
point-to-point transmission
sự truyền điện báo tự động
automatic telegraph transmission
sự truyền điện năng
electric power transmission
sự truyền đơn công
one-way transmission
sự truyền đơn công
simplex transmission
sự truyền đơn hướng
unidirectional transmission
sự truyền đơn sắc
monochrome transmission
sự truyền động bằng điện
electric transmission
sự truyền động bánh răng
gear transmission
sự truyền đồng bộ
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ (đồng thời)
synchronous transmission
sự truyền đồng bộ nhị phân
binary synchronous transmission
sự truyền động khí
mechanical transmission
sự truyền động cuối cùng
final transmission
sự truyền động hành tinh
planetary transmission
sự truyền động kiểu cuaroa
belt transmission
sự truyền động kiểu trục
shaft transmission
sự truyền đồng thời
simultaneous transmission
sự truyền động thủy
hydrodynamic transmission
sự truyền động thủy lực
hydraulic transmission
sự truyền động tự động
automatic transmission
sự truyền động vuông góc
bevel gear drive or transmission
sự truyền động xích
chain transmission
transmittal

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

transmission
sự truyền âm
heat transmission
sự truyền fax
facsimile transmission
sự truyền nhiệt
thermal transmission
sự truyền đạt số liệu
data transmission

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top