- Từ điển Việt - Anh
Van nâng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
discharge valve
lift valve
lifting valve
poppet valve
all-around
all-purpose
all-round
general-purpose
- bộ dịch vụ vạn năng
- general purpose server
- dụng cụ đo vạn năng
- general-purpose instrument
- khí cụ đo vạn năng
- general-purpose instrument
- kho lạnh vạn năng
- general purpose cold store
- máy kéo vạn năng
- general-purpose tractor
- máy tính vạn năng
- general-purpose computer
- máy vạn năng
- general purpose machine
- môi chất lạnh vạn năng
- general purpose refrigerant
- thiết bị đầu cuối vạn năng
- general purpose terminal
general-utility
multi (ple) purpose
multifunctional
multipurpose
- cryostat vạn năng
- multipurpose cryostat
- giàn giáo vạn năng
- multipurpose scaffold
- kho lạnh vạn năng
- multipurpose cold store
- kho lạnh vạn năng
- multipurpose cold-storage house
- máy kết đông vạn năng
- multipurpose freezer
- máy kết đông vạn năng
- multipurpose freezer [froster
- máy kết đông vạn năng
- multipurpose freezing machine
- máy kết đông vạn năng
- multipurpose froster
- máy điều lạnh vạn năng
- multipurpose cryostat
universal
- bàn (quay) vạn năng
- universal table
- bể rửa ảnh vạn năng
- universal developing tank
- bộ ghép dữ liệu thoại vạn năng
- Universal Data Voice Multiplexer (UDVM)
- bộ ký tự vạn năng
- UCS (universalcharacter set)
- bộ ký tự vạn năng
- universal character set
- bộ ký tự vạn năng
- universal character set (UCS)
- bộ thử nghiệm vạn năng
- universal test set
- bộ thu phát vạn năng không đồng bộ
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- bộ điều khiển giao diện buýt vạn năng
- Universal Bus Interface Controller (UBIC)
- bộ điều khiển vạn năng
- universal controller
- buýt nối tiếp vạn năng
- Universal Serial Bus (USB)
- chế độ vạn năng
- universal mode
- chìa vặn vạn năng
- universal spanner
- chỗ nối vạn năng
- universal joint
- cơ sở dữ liệu vạn năng
- Universal Data Base (UDB)
- công tắc vạn năng
- universal switch
- cuộn dây vạn năng
- universal coil
- dao cắt vạn năng
- universal cutter
- dao đo vạn năng
- universal boring tool
- dụng cụ thử vạn năng
- universal test set
- ê tô vạn năng
- universal vice
- ê tô vạn năng
- universal vise
- giao diện của bộ điều khiển máy chủ vạn năng
- Universal Host Controller Interface (UHCI)
- Giao diện lớp vật lý, khai thác và đo thử vạn năng cho ATM
- Universal Test and Operations Physical Layer Interface for ATM
- giao diện S vạn năng
- S-universal interface
- Giao diện đo thử và vận hành vạn năng cho ATM
- Universal Test & Operations Interface For ATM (UTOPIA)
- Giao thức vạn năng của PARC (giao thức tương tự như IP được phát triển tại PARC)
- PARC Universal Protocol (PUP)
- hàm vạn năng
- universal function
- hệ (thống) điều hòa không khí vạn năng
- universal air-conditioning system
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- kênh số vạn năng
- Universal Digit Channel (UDC)
- khí cụ vạn năng
- universal measuring instrument
- khớp nối vạn năng
- universal joint
- khớp nối vạn năng
- universal joint coupling
- khớp vạn năng
- universal joint
- kìm ép đầu kẹp vạn năng
- universal crimping tool
- kính ngắm vạn năng
- universal viewfinder
- lập trình vạn năng
- universal programming
- mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất
- Unique, Universal, and Uniform Character Encoding (UNICODE)
- mâm cặp vạn năng
- universal chuck
- máy (lắp) ráp vạn năng
- universal assembler
- máy bào giường vạn năng
- universal planer
- máy doa vạn năng
- universal boring machine
- máy kéo vạn năng
- universal tractor
- máy khoan cần vạn năng
- universal radial drilling machine
- máy kinh vĩ vạn năng
- universal theodolite
- máy kính vĩ vạn năng
- universal theodolite
- máy mài dao và công cụ vạn năng
- universal cutter and tool grinding machine
- máy mài vạn năng
- universal grinder
- máy mài vạn năng (máy mài tròn ngoài)
- universal grinding machine
- máy mài xi lạn vạn năng
- universal cylindrical grinder
- máy phay vạn năng
- universal milling machine
- máy thử kéo thủy lực vạn năng
- universal hydraulic testing mill
- máy thử nghiệm vạn năng
- universal testing machine
- máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng
- Dual Universal Asynchronous Receiver Transmitter (DUART)
- máy thu/máy phát vạn năng không đồng bộ
- Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)
- máy tiện rơvonve vạn năng
- universal turret lathe
- máy tiện vạn năng
- universal lathe
- máy tính chữ số vạn năng
- universal digital computer
- máy tính vạn năng
- universal computer
- máy tính điện tử số vạn năng
- Universal Digital Electronic Computer (UDEC)
- máy xúc vạn năng
- universal excavator
- mỏ cặp vạn năng
- universal vise
- mỡ vạn năng
- universal grease
- mối nối vạn năng
- universal joint
- nhà vạn năng
- universal building
- sun vạn năng
- universal shunt
- tập lệnh vạn năng
- universal instruction set
- tay máy vạn năng
- universal manipulator
- tay quay vạn năng
- universal tap wrench
- thiết bị kết đông vạn năng
- universal freezing equipment
- thiết bị kết đông vạn năng (đa năng)
- universal freezing equipment
- thiết bị vạn năng
- universal device
- thiết bị vạn năng
- universal equipment
- thuật toán vạn năng
- universal algorithm
- thước đo góc vát vạn năng
- universal bevel protractor
- Tương thích với trình biên dịch FORTRAN vạn năng
- Universal Compiler FORTRAN compatible
- vòng ôm khớp vạn năng
- universal joint yoke
- địa chỉ vạn năng
- universal address
- động cơ vạn năng
- universal motor
utility
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
all-purpose
Xem thêm các từ khác
-
Van nạp
intake value, admission value, admission valve, charging valve, delivery cock, feed cork, filler valve, filling valve, induction valve, inlet cock, inlet... -
Van nạp (không) khí
air-inlet valve, air-intake valve -
Van nạp (tàu vũ trụ)
filling valve -
Chịu đựng
to stand, tolerate, undergo, bear, ripen, ngôi nhà chịu đựng được sức công phá của bom đạn, the house could stand the blast of bombs... -
Chịu được
resisting, resist -
Chịu được (tác động) khí quyển
weatherproof, weather-resistant -
Chịu được axit
acid-proof, gạch chịu được axit, acid-proof brick, sơn bóng chịu được axit, acid-proof varnish, sơn chịu được axit, acid-proof paint,... -
Chịu được chất kiềm
alkali-proof -
Chịu được fotfat crôm
wash primer -
Chịu được kéo
tensile -
Chịu được nhiệt
thermo-resistant -
Nguyên chất
pure; fine., absolute, clean coal, cleans, crude, elemental, neat, pure, raw, sheer, fine filter, vàng nguyên chất, pure gold., dầu nguyên chất,... -
Nguyên công
operation, nguyên công gia công cơ, machining operation, nguyên công lắp đặt, assembly operation, nguyên công phụ, secondary operation,... -
Nguyên công gia công cơ
machining operation -
Nguyên cộng viên
full adder -
Phương tiện vận chuyển
hauling unit, transport, transport, vehicle, giải thích vn : một thiết bị được dùng để vận chuyển một vật từ mơi này đến... -
Phương tiện vô tuyến
radio facility -
Van nạp khí
air inlet cock, air intake valve, air-charging valve -
Van nêm
butterfly valve -
Ván ngăn
bafle, battening, lathing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.