- Từ điển Việt - Pháp
Cháy
Xem cá cháy
Br‰ler; flamber; s'enflammer; prendre feu; être consumé; être incendié
Gratin de riz
- cháy được
- combustible
- cháy nhà hàng xóm bình chân như vại
- le mal d'autrui ne cuit pas ; le mal 'est pas à la maison
- cháy nhà ra mặt chuột
- l'occasion fortuite fait découvrir le pot-aux-roses
- cháy thành vạ lây
- les petits pâtissent des sottisses des grands
- lửa cháy đổ thêm dầu
- jeter de l'huile sur le feu ; enfoncer le couteau dans la plaie
- chất gây cháy
- comburant
- chỗ cháy
- br‰lure
- không cháy được
- incombustible
- Làm cháy
- griller
- Làm cháy một động cơ
- ��griller un moteur
Xem thêm các từ khác
-
Châm
piquer, (y học) pratiquer l'acupuncture, allumer; mettre le feu à, bị ong châm, être piqué par une abeille, châm đèn, allumer la lampe, châm... -
Chân
pied, patte, bas, base, racine, membre, place; emploi, catégorie de rizière, quartier (de boeuf...), le vrai -
Chân chất
simple; naturel; d'une droiture spontanée, tình cảm chân chất, sentiment simple, cái đẹp chân chất, beauté naturelle, tính tình chân... -
Chân tài
véritable talent, người có chân tài, personne ayant un véritable talent -
Chân tính
(ít dùng) vraie nature -
Chân tẩy
(bếp núc) béatilles; borde-plats -
Châng hẩng
(tiếng địa phương) như tưng hửng -
Châu
(từ cũ, nghĩa cũ) district, district des régions montagneuses, (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle, larme; goutte de larme, belles paroles,... -
Chây
(thực vật học) palaquium -
Chão
cordage; corde, Đánh chão, tordre un cordage, buộc bằng chão, attacher avec une corde, dai như chão, très tenace ; qui tra†nasse, câu... -
Chè
(thực vật học) théier, thé, compote liquide, bộ đồ chè, service à thé, chè đậu đen, compode liquide de doliques noirs, tinh chè,... -
Chèm chẹp
như chem chép -
Chèn
caler; coincer; accorer, (thể dục thể thao) tasser, cale ; coin, chèn cái chốt, caler une clavette, chèn đường ray, coincer des rails,... -
Chèn lấn
(ít dùng) như chèn ép -
Chèo
opéra folklorique (du nord-viet-nam), rame; aviron, ramer; pagayer; nager, buông giầm cầm chèo, abandonner la pagaie pour la rame, chèo hai tay,... -
Chèo chẹo
obstinément et de fa�on aga�ante, Đứa bé đòi kẹo chèo chẹo, enfant qui réclame obstinément et de fa�on aga�ante des bonbons -
Ché
(cũng nói chóe) jarre (en porcelaine), ché rượu, jarre d' alcool (en porcelaine) -
Chén
tasse, petit bol, dose de tisane (médecine traditionnelle), (thông tục) faire bombance; faire ripaille; s'empiffrer, (từ cũ ; nghĩa cũ),... -
Chéo
oblique; diagonal, obliquement ; en biais ; en écharpe ; en bandoulière, coin; pli, Đường chéo, ligne oblique, cơ chéo, muscle... -
Chê
reprocher; blâmer; décrier; réprouver, refuser, dédaigner, người ta chê nó còn ít tuổi, on lui reproche de son jeune âge, che người nào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.