- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Lố lăng
extravagant; ridicule, bộ tịch lố lăng, dégaine, kẻ lố lăng, olibrius -
Lố nhố
nombreux et remuant, Đám đông lố nhố, foule nombreuse et remuante -
Lốc
bourrasque; tourbillon, bloc (de calendrier), xem lúa lốc, xem trọc lốc -
Lốc cốc
(onomatopée) bruit des objets durs qui s'entrechoquent -
Lốc nhốc
nombreux et de tailles différentes, Đàn con lốc nhốc, des enfants nombreux et de tailles différentes -
Lối
chemin; passage, fa�on; manière; moyen; mode, (tiếng địa phương) aux environs de, mở một lối đi, frayer un passage, một lối nói,... -
Lốp
enveloppe d'une chambre à air; pneu, À grains creux, (thể thao) lober, lốp ô-tô, pneu d'une automobile, lúa lốp, plants de riz à grains creux,... -
Lốt
mue; exuvie, trace, apparence, (thực vật học) xem lá lốt, lốt rắn, mue d'un serpent, lối chân đi, trace des pas, Đội lốt nhà sư,... -
Lồ
panière; panier à anses -
Lồ lộ
xem lộ -
Lồi
saillant; qui fait saillie; convexe, (giải phẫu học) éminence, góc lồi, angle saillant, gương lồi, miroir convexe, mắt lồi, yeux qui... -
Lồm
(y học) impétigo du pavillon de l'oreille -
Lồm cồm
marcher à quatre pattes -
Lồm lộp
như lôm lốp -
Lồn
(thô tục) vulve -
Lồng
cage, insérer; encastrer; rentrer; se télescoper, doubler; couvrir, s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents, lồng gà, cage à poules, lồng... -
Lồng bồng
inconsistant et léger -
Lồng cồng
encombrant, hàng hoá lồng cồng, des marchandises encombrantes -
Lồng hổng
gâté et impoli (en parlant des enfants) -
Lồng lộn
se cabrer; regimber; se rebiffer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.