Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Lau

(thực vật học) roseau à flèches
Essuyer; nettoyer; torcher
Lau bát đĩa
essuyer la vaisselle
Lau nhà
nettoyer la maison
Lau đĩa
torcher les assiettes
Éponger
Lau nước mắt
éponger les larmes
Lau mồ hôi
éponger la sueur

Xem thêm các từ khác

  • Lau chau

    Précipité Dáng đi lau chau démarche précipité
  • Lau chùi

    Essuyer; nettoyer
  • Lau lách

    Roseaux
  • Lau láu

    Avec loquacité Nói lau láu parler avec loquacité
  • Lau nhau

    À peu près de même taille (en parlant des petits enfants) Một đám trẻ con lau nhau un groupe d\'enfants à peu près la même taille
  • Lau sậy

    Roseaux
  • Lay

    Secouer; agiter; hocher Gió lay cành le vent agite les branches Lay rụng táo hocher les jujubes
  • Lay-ơn

    (thực vật học) gla…eul
  • Lay chuyển

    Secouer; ébranler Lay chuyển quyền lực của ai secouer l autorité de quelqu un Lay chuyển một chế độ ébranler un régime không gì...
  • Lay lay

    Xem láy
  • Lay lắt

    Tra†ner Việc làm lay lắt le travail qui tra†ne Laisser pêle-mêle đồ đạc để lay lắt des objets laissés pêle-mêle Vivoter; végéter...
  • Lay nhay

    Tra†ner en longueur; tra†nasser
  • Lay động

    Agiter; secouer; remuer Gió lay động bức rèm le vent secoue le rideau Lay động lòng người remuer les coeurs humains
  • Le

    (động vật học) sarcelle Như lè
  • Le le

    (động vật học) như le
  • Le lói

    Éclairer faiblement Ngọn đèn le lói lampe qui éclaire faiblement
  • Le te

    Très bas Năm gian nhà cỏ thấp le te les cinq travées d une chaumière très basse À petits pas Chạy le te courir à petit pas
  • Lem

    Barbouillé Mặt lem visage barbouillé
  • Lem luốc

    Barbouillé; souillé; sali Mặt lem luốc visage barbouillé Quần áo lem luốc những bùn vêtement salis de boue
  • Lem lém

    Xem lém
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top