Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Nội tiếp

(toán học) inscrit
Góc nội tiếp
angle inscrit
(sinh vật học, sinh lý học) endocrine
Tuyến nội tiết
glande endocrine

Xem thêm các từ khác

  • Nội tướng

    (từ cũ, nghĩa cũ) épouse
  • Nội tỉnh

    (tâm lý học) introspection
  • Nội đồng

    champ en arrière des cours d' eau
  • Nộm

    salade de légumes hachés (assaisonnés d'arachide ou de sésame pilé et de vinaigre ou de jus de citron), effigie en papier
  • Nộp

    verser; payer, remetrre; livrer; déposer, rendre, nộp một số tiền vào quỹ, verser une somme à la caisse, nộp phạt, payer une amende, nộp...
  • Nột

    (tiếng địa phương) acculé, sans issue, nột quá phải liều mạng, acculé il a d‰ hasarder sa vie
  • Nớ

    (tiếng địa phương) ce...là, là
  • Nới

    desserrer; lâcher; détendre; relâcher; (hàng hải) mollir; se relâcher, Élargir; agrandir, baisser; légèrement, négliger; délaisser, nới thắt...
  • Nới lỏng

    lâcher, relâcher, nới lỏng thắt lưng, lâcher sa ceinture, nới lỏng kỉ luật, relâcher la discipline
  • Nờ

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez! eh!, xong rồi anh nờ, tenez! c'est terminé
  • Nờm nợp

    (tiếng địa phương) như nườm nượp
  • Nở

    s'épanouir; fleurir; s'ouvrir, se dilater; gonfler, Éclore, bien développé, hoa nở, des fleurs qui s'ouvrent (s'épanouissent), một nụ cười...
  • Nở nang

    bien développé, ngực nở nang, une poitrine bien développée
  • Nỡ

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de này) tenez!; eh!, nè lại đây tôi nói cái ni, eh! venez, j'ai quelque chose à vous dire
  • Nỡm

    singe (terme d'injure), Đồ nỡm, espèce de singe !
  • Nợ

    se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương)...
  • Nợ miệng

    dette de bouche
  • Nụ

    bouton, (từ cũ, nghĩa cũ) bonne servante, nụ vối, bouton de fleur de jambosier à thé
  • Nục

    xem cá nục, ramollir à la cuisson (en parlant de la viande), blet (en parlant des fruits), nùng nục, (redoublement sens atténué), béo nục tiếng...
  • Nục nịch

    xem núc ních
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top